Bản dịch của từ Undertaker trong tiếng Việt
Undertaker
Noun [U/C]
Undertaker (Noun)
ˈʌndɚteɪkɚ
ʌndəɹtˈeɪkəɹ
Ví dụ
The undertaker organized Mr. Smith's funeral last week with great care.
Người lo liệu tang lễ đã tổ chức tang lễ của ông Smith tuần trước rất chu đáo.
The undertaker does not handle cremations in our small town.
Người lo liệu tang lễ không thực hiện hỏa táng ở thị trấn nhỏ của chúng tôi.
Did the undertaker provide support for grieving families during the service?
Người lo liệu tang lễ có cung cấp hỗ trợ cho các gia đình đang đau buồn trong buổi lễ không?
Dạng danh từ của Undertaker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Undertaker | Undertakers |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Some people believe that parents should be made to parenting courses in order to guarantee that their children develop well [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
[...] Also, scientists would be more well-paid for their work and hence more motivated to their researches [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
[...] These days, there are fewer students choosing to a science-based degree at university in many countries around the world [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
[...] On the other hand, I believe that letting private businesses sponsor or such studies will bring about more significant disadvantages [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
Idiom with Undertaker
Không có idiom phù hợp