Bản dịch của từ Undertaker trong tiếng Việt
Undertaker
Undertaker (Noun)
The undertaker organized Mr. Smith's funeral last week with great care.
Người lo liệu tang lễ đã tổ chức tang lễ của ông Smith tuần trước rất chu đáo.
The undertaker does not handle cremations in our small town.
Người lo liệu tang lễ không thực hiện hỏa táng ở thị trấn nhỏ của chúng tôi.
Did the undertaker provide support for grieving families during the service?
Người lo liệu tang lễ có cung cấp hỗ trợ cho các gia đình đang đau buồn trong buổi lễ không?
Dạng danh từ của Undertaker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Undertaker | Undertakers |
Họ từ
Từ "undertaker" trong tiếng Anh chỉ người chịu trách nhiệm về việc tổ chức tang lễ và chăm sóc thi thể. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, từ này mang ý nghĩa tiêu cực hơn, thường gắn liền với hình ảnh u ám. Ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "funeral director" thường được sử dụng phổ biến hơn, mang tính chuyên môn cao hơn. Cả hai biến thể đều có chức năng tương tự, nhưng "undertaker" thường có xu hướng nhấn mạnh đến khía cạnh truyền thống hơn so với "funeral director".
Từ "undertaker" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subtare" có nghĩa là "đưa ra" hoặc "bắt đầu". Từ này được hình thành từ thế kỷ 16 tại Anh, ban đầu dùng để chỉ người thực hiện các công việc chuẩn bị cho tang lễ, mà sau này trở thành một nghề chính thức. Ngày nay, "undertaker" ám chỉ những người chịu trách nhiệm tổ chức lễ tang và chăm sóc cho thi thể. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyên môn hóa trong ngành tang lễ trong xã hội hiện đại.
Từ "undertaker" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất sử dụng trung bình, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghề nghiệp và các hoạt động văn hóa. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về các ngành nghề, di sản văn hóa và lễ nghi tang lễ. Ngoài ra, "undertaker" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý tang lễ hoặc dịch vụ chăm sóc người đã khuất, thể hiện vai trò thiết yếu trong xã hội liên quan đến di sản văn hóa và nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp