Bản dịch của từ Whose trong tiếng Việt
Whose
Whose (Pronoun)
Của ai, của cái nào.
Whose, which one belongs to?
Whose bag is this?
Cái này thuộc về ai?
Whose phone number did you get?
Số điện thoại của ai mà bạn lấy được?
Whose idea was it to organize the event?
Ý tưởng của ai là tổ chức sự kiện?
(thẩm vấn) cái đó hoặc của ai hoặc thuộc về ai.
(interrogative) that or those of whom or belonging to whom.
Whose ideas were presented at the social conference last week?
Ý tưởng của ai đã được trình bày tại hội nghị xã hội tuần trước?
The social event does not have a host whose name is known.
Sự kiện xã hội không có người dẫn chương trình nào có tên rõ ràng.
Whose contributions made the community project successful last year?
Đóng góp của ai đã làm cho dự án cộng đồng thành công năm ngoái?
The artist whose paintings are famous will attend the exhibition next week.
Nghệ sĩ mà tranh nổi tiếng sẽ tham dự triển lãm tuần tới.
The community whose members volunteer regularly is very supportive.
Cộng đồng mà các thành viên tình nguyện thường xuyên rất hỗ trợ.
Whose responsibility is it to organize the social event this year?
Trách nhiệm của ai là tổ chức sự kiện xã hội năm nay?
Từ "whose" là một đại từ sở hữu trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ người hoặc vật có một mối quan hệ sở hữu nhất định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "whose" giữ nguyên hình thức và cách phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh. Trong tiếng Anh Anh, "whose" thường được dùng trong các văn bản chính thức và văn học, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng áp dụng nhưng có thể tự do hơn trong tình huống nói.
Từ "whose" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hwæs", có nguồn gốc từ gốc Đức cổ "hwasa", có nghĩa là "của ai". Hệ thống từ vựng này phản ánh sự chuyển biến ngữ pháp trong ngôn ngữ, giúp xác định mối quan hệ sở hữu giữa các đối tượng. Từ ngữ hiện đại "whose" được sử dụng để thể hiện thuộc tính sở hữu một cách rõ ràng và chính xác, tạo sự liên kết giữa chủ thể và đối tượng trong câu.
Từ "whose" xuất hiện với tần suất cao trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó thường được sử dụng để chỉ sự sở hữu trong các đoạn văn hoặc câu hỏi liên quan đến thông tin. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để đặt câu hỏi về danh tính của người sở hữu một đối tượng hoặc để làm rõ mối quan hệ. "Whose" có vai trò quan trọng trong việc liên kết ý nghĩa và tạo thành câu hỏi phức tạp trong tiếng Anh.