Bản dịch của từ Interrogative trong tiếng Việt
Interrogative
Interrogative (Adjective)
She used an interrogative tone during the interview.
Cô ấy sử dụng một giọng nói có tính chất thẩm vấn trong cuộc phỏng vấn.
The interrogative nature of his message sparked curiosity among listeners.
Bản chất thẩm vấn của tin nhắn của anh ta đã đánh thức sự tò mò của người nghe.
The teacher asked an interrogative question to engage the students.
Giáo viên đã đặt một câu hỏi thẩm vấn để kích thích sự tham gia của học sinh.
Interrogative (Noun)
Một từ được sử dụng trong các câu hỏi, chẳng hạn như như thế nào hoặc cái gì.
A word used in questions, such as how or what.
Interrogatives like 'who' and 'where' are common in conversations.
Câu hỏi như 'ai' và 'ở đâu' thường gặp trong cuộc trò chuyện.
The use of interrogatives can help in gathering information effectively.
Việc sử dụng câu hỏi có thể giúp thu thập thông tin hiệu quả.
Asking interrogatives is essential for understanding social dynamics.
Việc đặt câu hỏi là cần thiết để hiểu rõ động lực xã hội.
Họ từ
Từ "interrogative" được sử dụng để chỉ các câu hỏi hoặc dạng câu hỏi trong ngữ pháp. Trong tiếng Anh, "interrogative" có thể chỉ câu hỏi đơn giản hay câu hỏi phức tạp. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt lớn trong cả hình thức viết lẫn phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, American English thường sử dụng câu hỏi gián tiếp nhiều hơn. "Interrogative" cũng có thể được dùng như tính từ để mô tả dạng của một câu hỏi.
Từ "interrogative" xuất phát từ tiếng Latin "interrogativus", có nghĩa là "để hỏi". Từ gốc này được hình thành từ động từ "interrogare", nghĩa là "hỏi". Trong ngữ pháp, "interrogative" chỉ những câu hỏi hay từ loại dùng để đặt câu hỏi. Sự phát triển của từ này phản ánh rõ ràng chức năng của nó trong việc khám phá thông tin và tìm kiếm sự hiểu biết, điều này vẫn được duy trì trong cách sử dụng hiện nay.
Từ "interrogative" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh ngữ pháp và câu hỏi. Tần suất sử dụng cao trong phần Đọc và Viết khi thí sinh cần phân tích hoặc xây dựng các câu hỏi. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các tài liệu ngôn ngữ học, giáo dục và tâm lý học, đặc biệt liên quan đến các phương pháp giao tiếp và phân tích dữ liệu phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp