Bản dịch của từ Interrogative trong tiếng Việt

Interrogative

AdjectiveNoun [U/C]

Interrogative (Adjective)

ˌɪntəɹˈɑgətɪv
ˌɪntəɹˈɑgətɪv
01

Có sức mạnh của một câu hỏi.

Having the force of a question.

Ví dụ

She used an interrogative tone during the interview.

Cô ấy sử dụng một giọng nói có tính chất thẩm vấn trong cuộc phỏng vấn.

The interrogative nature of his message sparked curiosity among listeners.

Bản chất thẩm vấn của tin nhắn của anh ta đã đánh thức sự tò mò của người nghe.

Interrogative (Noun)

ˌɪntəɹˈɑgətɪv
ˌɪntəɹˈɑgətɪv
01

Một từ được sử dụng trong các câu hỏi, chẳng hạn như như thế nào hoặc cái gì.

A word used in questions, such as how or what.

Ví dụ

Interrogatives like 'who' and 'where' are common in conversations.

Câu hỏi như 'ai' và 'ở đâu' thường gặp trong cuộc trò chuyện.

The use of interrogatives can help in gathering information effectively.

Việc sử dụng câu hỏi có thể giúp thu thập thông tin hiệu quả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interrogative

Không có idiom phù hợp