Bản dịch của từ Interrogative trong tiếng Việt
Interrogative
Interrogative (Adjective)
She used an interrogative tone during the interview.
Cô ấy sử dụng một giọng nói có tính chất thẩm vấn trong cuộc phỏng vấn.
The interrogative nature of his message sparked curiosity among listeners.
Bản chất thẩm vấn của tin nhắn của anh ta đã đánh thức sự tò mò của người nghe.
Interrogative (Noun)
Một từ được sử dụng trong các câu hỏi, chẳng hạn như như thế nào hoặc cái gì.
A word used in questions, such as how or what.
Interrogatives like 'who' and 'where' are common in conversations.
Câu hỏi như 'ai' và 'ở đâu' thường gặp trong cuộc trò chuyện.
The use of interrogatives can help in gathering information effectively.
Việc sử dụng câu hỏi có thể giúp thu thập thông tin hiệu quả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp