Bản dịch của từ Relative trong tiếng Việt
Relative
Relative (Adjective)
The relative wealth of the two families caused tension.
Sự giàu có tương đối của hai gia đình gây căng thẳng.
She holds a relative position in the social hierarchy.
Cô ấy giữ vị trí tương đối trong bậc thang xã hội.
Biểu thị một đại từ, từ hạn định hoặc trạng từ đề cập đến một tiền đề được thể hiện hoặc ngụ ý và gắn một mệnh đề phụ với nó, ví dụ: cái nào, ai.
Denoting a pronoun, determiner, or adverb that refers to an expressed or implied antecedent and attaches a subordinate clause to it, e.g. which, who.
The relative poverty rate in the community is decreasing.
Tỷ lệ nghèo h relative trong cộng động đang giảm.
She is my relative from the neighboring town.
Cô ấy là người thân là relative từ thị trấn láng giềng.
The relative minor of C major is A minor.
Tương đối nhỏ của C trưởng là A tuyến.
She is my relative who lives in the same neighborhood.
Cô ấy là họ hàng của tôi sống trong khu phố giống nhau.
Được xem xét trong mối quan hệ hoặc tỷ lệ với một cái gì đó khác.
Considered in relation or in proportion to something else.
She is my relative from Canada.
Cô ấy là người thân của tôi từ Canada.
The relative poverty rate is decreasing in urban areas.
Tỷ lệ nghèo có liên quan đang giảm ở các khu vực đô thị.
Relative (Noun)
My relative is coming to visit next week.
Người thân của tôi sẽ đến thăm tuần tới.
She invited all her relatives to the family reunion.
Cô ấy mời tất cả người thân đến dự họp gia đình.
She is my closest relative.
Cô ấy là họ hàng gần nhất của tôi.
Family reunions are important to strengthen family relations.
Cuộc sum họp gia đình quan trọng để củng cố mối quan hệ gia đình.
Đại từ quan hệ, từ hạn định hoặc trạng từ.
A relative pronoun, determiner, or adverb.
My relative lives in the city.
Người thân của tôi sống ở thành phố.
We had a gathering with relatives last weekend.
Chúng tôi đã tụ tập với người thân cuối tuần trước.
Kết hợp từ của Relative (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Young relative Người thân trẻ | My young relative just started college. Người thân trẻ tuổi của tôi vừa bắt đầu học đại học. |
Elderly relative Người thân cao tuổi | My elderly relative enjoys socializing at the community center. Người thân già của tôi thích giao tiếp xã hội tại trung tâm cộng đồng. |
Family relative Họ hàng | My aunt is my family relative. Dì tôi là người thân trong gia đình. |
Bereaved relative Người thân của người mất | The bereaved relative received condolences from friends and neighbors. Người thân của người đau buồn nhận được lời chia buồn từ bạn bè và hàng xóm. |
Disabled relative Người thân khuyết tật | The disabled relative received support from the community. Người thân bị tàn tật nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp