Bản dịch của từ Dependent trong tiếng Việt
Dependent
Dependent (Adjective)
Phụ thuộc, lệ thuộc, dựa vào.
Dependent, dependent, dependent.
Children are dependent on their parents for care and support.
Trẻ em phụ thuộc vào sự chăm sóc và hỗ trợ của cha mẹ.
The elderly often become dependent on others as they age.
Người già thường trở nên phụ thuộc vào người khác khi về già.
People with disabilities may be financially dependent on government assistance.
Người khuyết tật có thể phụ thuộc tài chính vào sự hỗ trợ của chính phủ.
The children are dependent on their parents for food and shelter.
Những đứa trẻ phụ thuộc vào cha mẹ để có thức ăn và nơi ở.
The elderly in the community are dependent on social security benefits.
Những người cao tuổi trong cộng đồng phụ thuộc vào các khoản trợ cấp xã hội.
The homeless are dependent on shelters for a place to sleep.
Những người vô gia cư phụ thuộc vào nhà tạm để có nơi ngủ.
(thống kê) có xác suất bị ảnh hưởng bởi kết quả của một sự kiện riêng biệt.
(statistics) having a probability that is affected by the outcome of a separate event.
The survey revealed a dependent relationship between income and education level.
Cuộc khảo sát đã tiết lộ một mối quan hệ phụ thuộc giữa thu nhập và trình độ học vấn.
The study found that social status is dependent on various factors.
Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng tầm quan trọng xã hội phụ thuộc vào nhiều yếu tố.
The research indicated a dependent connection between employment opportunities and economic growth.
Nghiên cứu đã chỉ ra một mối liên kết phụ thuộc giữa cơ hội việc làm và tăng trưởng kinh tế.
(của dạng động từ ailen/manx/scotland (gaelic)) được sử dụng sau một tiểu từ (với một hoặc hai ngoại lệ), chẳng hạn như những tiểu từ diễn đạt câu hỏi, mệnh đề phụ và câu phủ định.
(of irish/manx/scottish (gaelic) verb forms) used after a particle (with one or two exceptions), such as those which express questions, subordinate clauses, and negative sentences.
She is dependent on her parents for financial support.
Cô ấy phụ thuộc vào bố mẹ để được hỗ trợ tài chính.
The children are dependent on the community center for meals.
Những đứa trẻ phụ thuộc vào trung tâm cộng đồng để có bữa ăn.
He feels dependent on his friends for emotional support.
Anh ấy cảm thấy phụ thuộc vào bạn bè để được hỗ trợ tinh thần.
Dạng tính từ của Dependent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dependent Phụ thuộc | More dependent Phụ thuộc nhiều hơn | Most dependent Phụ thuộc nhiều nhất |
Kết hợp từ của Dependent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very dependent Rất phụ thuộc | Children are very dependent on their parents for guidance and support. Trẻ em rất phụ thuộc vào bố mẹ để được hướng dẫn và hỗ trợ. |
Economically dependent Phụ thuộc về mặt kinh tế | Children in low-income families are economically dependent on their parents. Trẻ em trong các gia đình có thu nhập thấp phụ thuộc về mặt kinh tế vào cha mẹ. |
Solely dependent Hoàn toàn phụ thuộc | Her happiness is solely dependent on her social interactions. Hạnh phúc của cô ấy hoàn toàn phụ thuộc vào giao tiếp xã hội của cô ấy. |
Overly dependent Quá phụ thuộc | She became overly dependent on social media for validation. Cô ấy trở nên quá phụ thuộc vào mạng xã hội để được xác nhận. |
Absolutely dependent Hoàn toàn phụ thuộc | Children are absolutely dependent on their parents for care and guidance. Trẻ em hoàn toàn phụ thuộc vào cha mẹ để được chăm sóc và hướng dẫn. |
Dependent (Noun)
The charity helps many dependents in need.
Tổ chức từ thiện giúp nhiều người phụ thuộc đang cần.
She is a caregiver for her elderly dependent.
Cô ấy là người chăm sóc cho người phụ thuộc già.
The government provides assistance to dependents of veterans.
Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho người phụ thuộc của cựu chiến binh.
She is his financial dependent.
Cô ấy là người phụ thuộc tài chính của anh ấy.
The number of dependents affects tax deductions.
Số người phụ thuộc ảnh hưởng đến giảm trừ thuế.
Children are often considered dependents in family structures.
Trẻ em thường được xem là người phụ thuộc trong cấu trúc gia đình.
(triết học) phụ thuộc (nguồn gốc), trong phật giáo, ý tưởng cho rằng sự tồn tại của vạn vật là có điều kiện và phụ thuộc vào một nguyên nhân, và không có gì xảy ra một cách ngẫu nhiên hay tình cờ.
(philosophy) dependent (origination), in buddhism, the idea that the existence of everything is conditional and dependent on a cause, and that nothing happens fortuitously or by chance.
The concept of dependent origination is central to Buddhist philosophy.
Khái niệm phụ thuộc phát sinh là trung tâm của triết học Phật giáo.
Understanding dependent origination helps individuals navigate social interactions effectively.
Hiểu biết về sự phụ thuộc phát sinh giúp cá nhân điều hướng tương tác xã hội một cách hiệu quả.
Buddhist teachings emphasize the interconnectedness of all beings through dependent origination.
Những lời dạy của Phật giáo nhấn mạnh sự liên kết của tất cả chúng sinh qua sự phụ thuộc phát sinh.
Dạng danh từ của Dependent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dependent | Dependents |
Họ từ
Từ "dependent" là một tính từ, biểu thị trạng thái phụ thuộc vào một yếu tố khác, thường sử dụng để miêu tả mối quan hệ giữa các đối tượng hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này có cùng hình thức viết ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. "Dependent" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như tâm lý học (người phụ thuộc) hay kinh tế (kinh tế phụ thuộc), phản ánh mối quan hệ tương hỗ trong nhiều lĩnh vực.
Từ “dependent” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “dependere”, trong đó “de-” có nghĩa là "từ", và “pendere” có nghĩa là "treo". Về mặt lịch sử, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ trạng thái treo lơ lửng hoặc phụ thuộc vào một cái gì đó khác. Ngày nay, nghĩa của từ “dependent” mở rộng để chỉ bất kỳ ai hoặc bất cứ điều gì mà tồn tại hoặc hoạt động trong sự phụ thuộc vào điều khác, thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa sự tồn tại và yếu tố bên ngoài.
Từ "dependent" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong từng kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự phụ thuộc trong kinh tế, xã hội và tâm lý. Trong các tình huống cuộc sống hàng ngày, "dependent" được dùng để đề cập đến mối quan hệ và điều kiện phụ thuộc giữa các cá nhân, chẳng hạn như trong ngữ cảnh gia đình hoặc chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp