Bản dịch của từ Fortuitously trong tiếng Việt

Fortuitously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fortuitously(Adverb)

fɔːtjˈuːɪtəsli
fɔrˈtuɪtəsɫi
01

Xảy ra một cách tình cờ

Happening by chance

Ví dụ
02

Xảy ra bất ngờ

Occurring unexpectedly

Ví dụ
03

Một cách may mắn

In a lucky manner

Ví dụ