Bản dịch của từ Fortuitously trong tiếng Việt

Fortuitously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fortuitously (Adverb)

fɑɹtˈuɪtəsli
foʊɹtuɪtɪsli
01

Xảy ra tình cờ hoặc tai nạn.

Happening by chance or accident.

Ví dụ

Fortuitously, I ran into my old friend at the IELTS exam center.

Tình cờ, tôi gặp lại người bạn cũ tại trung tâm thi IELTS.

She fortuitously discovered the answer key hidden in the library book.

Cô ấy tình cờ phát hiện chìa khóa đáp án ẩn trong sách thư viện.

Did you fortuitously find the perfect topic for your IELTS writing task?

Bạn có tình cờ tìm thấy chủ đề hoàn hảo cho bài viết IELTS của mình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fortuitously cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Conversely, those who encounter the right people at the right time often find success in their investments [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Fortuitously

Không có idiom phù hợp