Bản dịch của từ Verb trong tiếng Việt
Verb
Verb (Noun)
She sings beautifully in the choir every Sunday.
Cô ấy hát rất hay trong dàn hợp xướng vào mỗi Chủ nhật.
He dances salsa with passion at the community center.
Anh ấy nhảy salsa với niềm đam mê tại trung tâm cộng đồng.
They organize charity events to help the homeless in the city.
Họ tổ chức các sự kiện từ thiện để giúp đỡ những người vô gia cư trong thành phố.
Dạng danh từ của Verb (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Verb | Verbs |
Kết hợp từ của Verb (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Regular verb Động từ thường xuyên | She calls her friends every weekend. Cô ấy gọi bạn bè mỗi cuối tuần. |
Active verb Động từ năng động | She organizes charity events. Cô ấy tổ chức sự kiện từ thiện. |
Linking verb Động từ liên kết | She seems happy in the photo. Cô ấy dường như hạnh phúc trong bức ảnh. |
Phrasal verb Động từ cụm | She broke up with him after a heated argument. Cô ấy chia tay anh ta sau một cuộc tranh cãi gay gắt. |
Plural verb Động từ số nhiều | They speak different languages. Họ nói các ngôn ngữ khác nhau. |
Verb (Verb)
She googled the answer to her question.
Cô ấy đã tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi của mình trên Google.
He friended her on social media.
Anh ấy kết bạn với cô ấy trên mạng xã hội.
They Facebooked each other about the event.
Họ đã liên lạc trên Facebook với nhau về sự kiện này.
Dạng động từ của Verb (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Verb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Verbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Verbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Verbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Verbing |
Họ từ
Động từ (verb) là một phần thiết yếu trong ngữ pháp, chỉ hành động, trạng thái hoặc quá trình. Động từ có thể chia thành nhiều loại, bao gồm động từ hành động, động từ trạng thái, và động từ liên kết. Trong tiếng Anh, động từ có hai dạng chính: động từ nguyên thể (infinitive) và động từ chia theo ngôi (conjugated). Trong tiếng Anh Anh, một số động từ có thể khác biệt trong phát âm và viết so với tiếng Anh Mỹ, ví dụ như "realise" (Anh) và "realize" (Mỹ), nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "verb" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "verbum", có nghĩa là "từ" hoặc "lời nói". Trong ngữ pháp, "verb" chỉ các từ mô tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại. Sự phát triển của từ này từ khái niệm chung về lời nói đến sự phân loại cụ thể trong cú pháp của ngôn ngữ cho thấy tầm quan trọng của động từ trong cấu trúc câu. Hiện nay, "verb" được sử dụng để chỉ những từ thiết yếu trong việc xây dựng ý nghĩa.
Từ "verb" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ pháp và cách diễn đạt chính xác thường được kiểm tra. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về ngữ pháp và các cấu trúc câu. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "verb" thường xuất hiện trong các học thuật liên quan đến ngôn ngữ, linh hoạt trong các lĩnh vực như ngữ nghĩa học và cú pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp