Bản dịch của từ Verb trong tiếng Việt

Verb

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verb(Noun)

vɚɹb
vˈɝb
01

Một từ dùng để mô tả một hành động, trạng thái hoặc sự việc và tạo thành phần chính của vị ngữ trong câu, chẳng hạn như nghe, trở thành, xảy ra.

A word used to describe an action, state, or occurrence, and forming the main part of the predicate of a sentence, such as hear, become, happen.

Ví dụ

Dạng danh từ của Verb (Noun)

SingularPlural

Verb

Verbs

Verb(Verb)

vɚɹb
vˈɝb
01

Sử dụng (một từ thường không được sử dụng làm động từ, thường là danh từ) làm động từ.

Use (a word that is not conventionally used as a verb, typically a noun) as a verb.

Ví dụ

Dạng động từ của Verb (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Verb

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Verbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Verbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Verbs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Verbing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ