Một từ dùng để mô tả một hành động, trạng thái hoặc sự việc và tạo thành phần chính của vị ngữ trong câu, chẳng hạn như nghe, trở thành, xảy ra.
A word used to describe an action, state, or occurrence, and forming the main part of the predicate of a sentence, such as hear, become, happen.