Bản dịch của từ Verb trong tiếng Việt

Verb

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verb (Noun)

vɚɹb
vˈɝb
01

Một từ dùng để mô tả một hành động, trạng thái hoặc sự việc và tạo thành phần chính của vị ngữ trong câu, chẳng hạn như nghe, trở thành, xảy ra.

A word used to describe an action, state, or occurrence, and forming the main part of the predicate of a sentence, such as hear, become, happen.

Ví dụ

She sings beautifully in the choir every Sunday.

Cô ấy hát rất hay trong dàn hợp xướng vào mỗi Chủ nhật.