Bản dịch của từ Verb trong tiếng Việt

Verb

Noun [U/C] Verb

Verb (Noun)

vɚɹb
vˈɝb
01

Một từ dùng để mô tả một hành động, trạng thái hoặc sự việc và tạo thành phần chính của vị ngữ trong câu, chẳng hạn như nghe, trở thành, xảy ra.

A word used to describe an action, state, or occurrence, and forming the main part of the predicate of a sentence, such as hear, become, happen.

Ví dụ

She sings beautifully in the choir every Sunday.

Cô ấy hát rất hay trong dàn hợp xướng vào mỗi Chủ nhật.

He dances salsa with passion at the community center.

Anh ấy nhảy salsa với niềm đam mê tại trung tâm cộng đồng.

They organize charity events to help the homeless in the city.

Họ tổ chức các sự kiện từ thiện để giúp đỡ những người vô gia cư trong thành phố.

Dạng danh từ của Verb (Noun)

SingularPlural

Verb

Verbs

Kết hợp từ của Verb (Noun)

CollocationVí dụ

Regular verb

Động từ thường xuyên

She calls her friends every weekend.

Cô ấy gọi bạn bè mỗi cuối tuần.

Active verb

Động từ năng động

She organizes charity events.

Cô ấy tổ chức sự kiện từ thiện.

Linking verb

Động từ liên kết

She seems happy in the photo.

Cô ấy dường như hạnh phúc trong bức ảnh.

Phrasal verb

Động từ cụm

She broke up with him after a heated argument.

Cô ấy chia tay anh ta sau một cuộc tranh cãi gay gắt.

Plural verb

Động từ số nhiều

They speak different languages.

Họ nói các ngôn ngữ khác nhau.

Verb (Verb)

vɚɹb
vˈɝb
01

Sử dụng (một từ thường không được sử dụng làm động từ, thường là danh từ) làm động từ.

Use (a word that is not conventionally used as a verb, typically a noun) as a verb.

Ví dụ

She googled the answer to her question.

Cô ấy đã tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi của mình trên Google.

He friended her on social media.

Anh ấy kết bạn với cô ấy trên mạng xã hội.

They Facebooked each other about the event.

Họ đã liên lạc trên Facebook với nhau về sự kiện này.

Dạng động từ của Verb (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Verb

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Verbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Verbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Verbs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Verbing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Verb cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Verb

Không có idiom phù hợp