Bản dịch của từ Describe trong tiếng Việt
Describe
Describe (Verb)
Mô tả, miêu tả.
She described her trip to Paris in great detail.
Cô ấy mô tả chuyến đi của mình đến Paris rất chi tiết.
He described the movie as exciting and suspenseful.
Anh ấy mô tả bộ phim rất thú vị và hồi hộp.
They described their new project as innovative and impactful.
Họ mô tả dự án mới của họ là sáng tạo và có tác động mạnh mẽ.
She described her trip to the museum in great detail.
Cô ấy mô tả chuyến thăm bảo tàng của mình một cách chi tiết.
He describes the cultural traditions of his hometown vividly.
Anh ấy mô tả các truyền thống văn hóa của quê hương mình một cách sống động.
They will describe the impact of technology on society during the seminar.
Họ sẽ mô tả tác động của công nghệ đối với xã hội trong buổi hội thảo.
Đánh dấu hoặc vẽ (một hình hình học)
Mark out or draw (a geometrical figure)
She described the circle on the whiteboard during the lecture.
Cô ấy mô tả hình tròn trên bảng trắng trong bài giảng.
He describes the square accurately in his math homework.
Anh ấy mô tả hình vuông một cách chính xác trong bài tập toán.
The teacher asked the students to describe the triangle's properties.
Giáo viên yêu cầu học sinh mô tả các đặc tính của hình tam giác.
Dạng động từ của Describe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Describe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Described |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Described |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Describes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Describing |
Kết hợp từ của Describe (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be hard to describe Khó diễn tả | Her social skills are hard to describe. Kỹ năng xã hội của cô ấy khó mô tả. |
Go on to describe Tiếp tục mô tả | The article will go on to describe the impact of social media. Bài viết sẽ tiếp tục mô tả tác động của truyền thông xã hội. |
Be impossible to describe Không thể diễn tả được | Her kindness and generosity are impossible to describe. Độ tốt và lòng rộng lượng của cô ấy không thể diễn tả. |
Cannot describe Không thể mô tả | Her kindness cannot describe how much she helps the community. Sự tốt bụng của cô ấy không thể diễn tả được mức độ cô ấy giúp đỡ cộng đồng. |
Be difficult to describe Khó mô tả | Her social skills can be difficult to describe. Kỹ năng xã hội của cô ấy có thể khó mô tả. |
Họ từ
Từ "describe" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mô tả hoặc diễn tả một đối tượng, sự việc hoặc tình huống một cách chi tiết và rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, không có sự khác biệt về hình thức. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu, ảnh hưởng bởi giọng địa phương. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học, khoa học và hàng ngày để cung cấp thông tin cụ thể về một chủ đề.
Từ "describe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "describere", bao gồm tiền tố "de-" có nghĩa là "tách rời" và "scribere", nghĩa là "viết". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động ghi chép hoặc vẽ một cách chi tiết. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm việc mô tả, giải thích hoặc làm rõ các thuộc tính, đặc điểm của sự vật, hiện tượng, phản ánh sự phát triển của tư duy mô tả trong ngôn ngữ.
Từ "describe" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói khi thí sinh cần mô tả một hiện tượng, cảm xúc hoặc số liệu. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để trình bày thông tin trong các bài nghiên cứu hoặc báo cáo. Ngoài ra, "describe" cũng thường gặp trong các bài kiểm tra và tình huống thực tế khi yêu cầu một sự tường thuật hoặc phân tích chi tiết về một đối tượng hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp