Bản dịch của từ Mark trong tiếng Việt

Mark

Verb Noun [C] Noun [U/C]

Mark (Verb)

mɑːk
mɑːrk
01

Đánh dấu, ghi dấu.

Mark, mark.

Ví dụ

She will mark the attendance for the meeting.

Cô ấy sẽ đánh dấu sự tham dự cuộc họp.

Please mark the urgent documents with a red pen.

Hãy đánh dấu những tài liệu khẩn cấp bằng bút đỏ.

She marked the check with her signature.

Cô đánh dấu tờ séc bằng chữ ký của mình.

The teller marked the bill as counterfeit.

Người thu ngân đánh dấu tờ tiền là tiền giả.

Regularly mark the patient's progress in the medical chart.

Thường xuyên đánh dấu sự tiến triển của bệnh nhân trong biểu đồ y tế.

02

Tạo ấn tượng hoặc vết bẩn có thể nhìn thấy được.

Make a visible impression or stain on.

Ví dụ

His achievements marked a turning point in social reform.

Thành tựu của ông đánh dấu một bước ngoặt trong cải cách xã hội.

The protest march marked a significant day in social history.

Cuộc tuần hành phản kháng đánh dấu một ngày quan trọng trong lịch sử xã hội.

Her speech marked the beginning of a new era in social activism.

Bài phát biểu của bà đánh dấu sự khởi đầu một kỷ nguyên mới trong hoạt động xã hội.

03

Viết một từ hoặc ký hiệu lên (một đồ vật) để cung cấp thông tin.

Write a word or symbol on (an object) in order to give information.

Ví dụ

Mark your calendar for the social event this Saturday.

Đánh dấu lịch của bạn cho sự kiện xã hội vào thứ Bảy này.

She will mark the location of the meeting on the map.

Cô ấy sẽ đánh dấu địa điểm của cuộc họp trên bản đồ.

Please mark your attendance by signing the social club's register.

Hãy đánh dấu sự tham dự của bạn bằng cách ký vào sổ đăng ký của câu lạc bộ xã hội.

04

(của giáo viên hoặc giám khảo) đánh giá tiêu chuẩn của (bài viết) bằng cách cho điểm về mức độ thành thạo hoặc câu trả lời đúng.

(of a teacher or examiner) assess the standard of (written work) by assigning points for proficiency or correct answers.

Ví dụ

The teacher marks the students' essays on grammar and content.

Giáo viên chấm bài luận của học sinh về ngữ pháp và nội dung.

Examiners mark IELTS writing tasks based on specific criteria.

Giám khảo chấm bài viết IELTS dựa trên các tiêu chí cụ thể.

The professor marks the research papers for originality and clarity.

Giáo sư chấm bài nghiên cứu về tính độc đáo và rõ ràng.

05

Để ý hoặc chú ý cẩn thận.

Notice or pay careful attention to.

Ví dụ

She marked the important dates on her calendar.

Cô ấy đã đánh dấu những ngày quan trọng trên lịch của mình.

The teacher marked the students' essays with detailed feedback.

Giáo viên đã chấm điểm bài luận của học sinh với phản hồi chi tiết.

He marked his territory by putting up warning signs.

Anh ấy đã đánh dấu lãnh thổ của mình bằng cách treo biển cảnh báo.

06

Cho biết vị trí của.

Indicate the position of.

Ví dụ

She marked the date of the event on her calendar.

Cô ấy đánh dấu ngày diễn ra sự kiện trên lịch của mình.

They marked their territory with visible signs.

Họ đánh dấu lãnh thổ của mình bằng dấu hiệu rõ ràng.

He marked the starting point of the charity walk.

Anh ấy đánh dấu điểm xuất phát của cuộc đi bộ từ thiện.

07

(của một cầu thủ trong trò chơi đồng đội) ở gần (đối thủ) để ngăn cản họ lấy hoặc chuyền bóng.

(of a player in a team game) stay close to (an opponent) in order to prevent them getting or passing the ball.

Ví dụ

She marked her opponent closely throughout the entire match.

Cô ấy đánh dấu đối thủ của mình chặt chẽ suốt cả trận đấu.

The defender marked the striker effectively, not allowing any shots.

Hậu vệ đánh dấu tiền đạo một cách hiệu quả, không cho phép bất kỳ cú sút nào.

In the game, players need to mark opponents to prevent them scoring.

Trong trận đấu, cầu thủ cần đánh dấu đối thủ để ngăn chúng ghi bàn.

Dạng động từ của Mark (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mark

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Marked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Marked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Marks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Marking

Kết hợp từ của Mark (Verb)

CollocationVí dụ

Seem to mark

Dường như đánh dấu

The advancements in information technology seem to mark a revolution in modern society.

Dường như đánh dấu sự thay đổi về cách mạng công nghệ thông tin trong xã hội hiện đại.

Appear to mark

Xuất hiện để đánh dấu

The rise of social media platforms appear to mark a significant milestone in connecting people worldwide.

Có vẻ như sự xuất hiện của các trang mạng xã hội đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc kết nối mọi người trên khắp thế giới.

Mark (Noun Countable)

mɑːk
mɑːrk
01

Dấu, vết, lằn.

Marks, traces, streaks.

Ví dụ

The software left marks on the screen.

Phần mềm để lại dấu vết trên màn hình.

There were marks on the hard drive indicating a virus.

Có dấu hiệu trên ổ cứng cho thấy có vi-rút.

The journalist noticed marks on the television screen.

Nhà báo nhận thấy những dấu vết trên màn hình tivi.

The camera captured streaks of light during the broadcast.

Máy ảnh đã ghi lại những vệt sáng trong quá trình phát sóng.

The doctor noticed unusual marks on the patient's skin.

Bác sĩ nhận thấy những dấu hiệu bất thường trên da của bệnh nhân.

Kết hợp từ của Mark (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Tide (usually tidemark)

Đường mực nước (thường là đường mực nước biển)

The tidemark indicates the highest point reached by the tide.

Dải dây chỉ ra điểm cao nhất mà thủy triều đạt được.

Mark (Noun)

mˈɑɹk
mˈɑɹk
01

Một mục tiêu.

A target.

Ví dụ

She aimed at the mark during the archery competition.

Cô ấy đã nhắm mục tiêu trong cuộc thi bắn cung.

The teacher put a mark on the students' assignments.

Giáo viên chấm điểm bài tập của học sinh.

Hitting the mark in social media marketing is essential for success.

Đạt điểm trong tiếp thị trên mạng xã hội là điều cần thiết để thành công.

02

Một vùng nhỏ trên bề mặt có màu khác với màu xung quanh, thường là do hư hỏng hoặc bụi bẩn.

A small area on a surface having a different colour from its surroundings, typically one caused by damage or dirt.

Ví dụ

The mark on the wall was from the spilled coffee.

Dấu vết trên tường là do cà phê bị tràn.

She noticed a mark on her shirt after the party.

Cô ấy nhận thấy một vết trên áo sau buổi tiệc.

The mark on the document made it invalid.

Dấu trên tài liệu làm cho nó không hợp lệ.

03

Điểm được trao cho một câu trả lời đúng hoặc thành thạo trong một kỳ thi hoặc cuộc thi.

A point awarded for a correct answer or for proficiency in an examination or competition.

Ví dụ

She received a high mark in the social studies exam.

Cô ấy nhận được điểm cao trong bài kiểm tra về xã hội.

His low mark in the competition disappointed him.

Điểm thấp của anh ta trong cuộc thi làm anh ta thất vọng.

The teacher gave him a perfect mark for his essay.

Giáo viên đã cho anh ta một điểm hoàn hảo cho bài luận của mình.

04

Hành động bắt bóng sạch trực tiếp từ một cú đá, cú va chạm hoặc quả ném về phía trước của đối phương, trên hoặc sau vạch 22 mét của mình và kêu lên 'mark', sau đó người bắt bóng có thể thực hiện một quả phạt trực tiếp .

The act of cleanly catching the ball direct from a kick, knock-on, or forward throw by an opponent, on or behind one's own 22-metre line, and exclaiming ‘mark’, after which a free kick can be taken by the catcher.

Ví dụ

He made a perfect mark and then quickly took the free kick.

Anh ấy đã thực hiện một pha chấm hoàn hảo và sau đó nhanh chóng thực hiện quả đá phạ.

The player shouted 'Mark' to claim the free kick.

Cầu thủ hô 'Mark' để yêu cầu quả đá phạ.

Getting a mark in a crucial moment can change the game.

Chấm được ở thời điểm quan trọng có thể thay đổi trận đấu.

05

(cho đến khi đồng euro ra đời vào năm 2002) đơn vị tiền tệ cơ bản của đức, bằng 100 pfennig; một đồng mác đức.

(until the introduction of the euro in 2002) the basic monetary unit of germany, equal to 100 pfennig; a deutschmark.

Ví dụ

In Germany, the mark was replaced by the euro in 2002.

Ở Đức, nhãn hiệu đã được thay thế bằng đồng euro vào năm 2002.

Many people saved Deutschmarks for years before the currency change.

Nhiều người đã tiết kiệm đồng mác Đức trong nhiều năm trước khi tiền tệ thay đổi.

The value of a mark was tied to the country's economic stability.

Giá trị của đồng nhãn hiệu gắn liền với sự ổn định kinh tế của đất nước.

06

Một loại tiền trong tài khoản trước đây của anh và scotland, tương đương với 13 shilling và 4 pence theo đơn vị tiền tệ thời đó.

A former english and scottish money of account, equal to thirteen shillings and four pence in the currency of the day.

Ví dụ

In the past, people used the mark as a unit of currency.

Trong quá khứ, mọi người đã sử dụng đơn vị tiền tệ là mark.

The historical documents mentioned the mark as a valuable denomination.

Các tài liệu lịch sử đề cập đến mark như một đơn vị đáng giá.

Merchants in the old days often traded goods for marks.

Thương nhân vào những ngày xưa thường giao dịch hàng hóa bằng marks.

07

Một đường, hình hoặc ký hiệu được tạo ra để biểu thị hoặc ghi lại một điều gì đó.

A line, figure, or symbol made as an indication or record of something.

Ví dụ

She left a mark on the community with her charity work.

Cô đã để lại dấu ấn trong cộng đồng bằng công việc từ thiện của mình.

The event left a lasting mark on everyone who attended.

Sự kiện đã để lại dấu ấn lâu dài cho tất cả những người tham dự.

His achievements made a mark in the history of social change.

Thành tích của anh đã ghi dấu ấn trong lịch sử thay đổi xã hội.

08

(theo sau là một chữ số) một mẫu hoặc loại phương tiện hoặc máy móc cụ thể.

(followed by a numeral) a particular model or type of a vehicle or machine.

Ví dụ

The latest hybrid car model is a popular mark in the market.

Mẫu xe hạng sang mới nhất là một dòng xe phổ biến trên thị trường.

She collects vintage watch marks from famous brands.

Cô ấy sưu tập các dòng đồng hồ cổ từ các thương hiệu nổi tiếng.

The company introduced a new clothing mark for the summer collection.

Công ty giới thiệu một dòng quần áo mới cho bộ sưu tập mùa hè.

09

Hành động bắt bóng sạch trực tiếp từ một cú đá, cú va chạm hoặc ném về phía trước của đối phương, trên hoặc sau vạch 22 mét của mình và kêu lên 'mark', sau đó người bắt bóng có thể thực hiện một quả phạt trực tiếp .

The act of cleanly catching the ball direct from a kick, knock-on, or forward throw by an opponent, on or behind one's own 22-metre line, and exclaiming ‘mark’, after which a free kick can be taken by the catcher.

Ví dụ

He made a mark during the game, securing a free kick.

Anh ấy đã có một pha chặn bóng trong trận đấu, đảm bảo được quả phạ góc.

The team celebrated each mark as a strategic advantage.

Đội đã ăn mừng mỗi pha chặn bóng như một lợi thế chiến lược.

The player's quick mark impressed the spectators and teammates.

Pha chặn bóng nhanh của cầu thủ ấn tượng với khán giả và đồng đội.

10

Đơn vị tiền tệ cơ bản của bosnia và herzegovina, bằng 100 fening.

The basic monetary unit of bosnia and herzegovina, equal to 100 fening.

Ví dụ

The price of the item was 5 marks.

Giá của món hàng là 5 đánh dấu.

She paid with a 10-mark note.

Cô ấy trả bằng một tờ tiền 10 đánh dấu.

The local shop only accepts marks as currency.

Cửa hàng địa phương chỉ chấp nhận đánh dấu làm tiền tệ.

Dạng danh từ của Mark (Noun)

SingularPlural

Mark

Marks

Kết hợp từ của Mark (Noun)

CollocationVí dụ

Tide (usually tidemark)

Đường mực nước biển

The tide usually leaves a tidemark on the beach.

Dòng nước biển thường tạo ra vết dấu nước ở bờ biển.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mark cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Eventually, this atmospheric carbon is reabsorbed by plants, the completion of the cycle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] Moreover, the digital revolution has fundamentally transformed our daily lives, a significant improvement over past centuries [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Badminton almost exactly mirrored this trend, albeit at a lower rate, consistently hovering around the 50 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The fourth stage, run-up, the critical moment when the tsunami reaches the shore and advances inland [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Mark

lˈiv wˈʌnz mˈɑɹk ˈɑn sˈʌmwˌʌn

Dạy con từ thuở còn thơ/ Gieo nhân nào gặp quả nấy

[for someone like a teacher] to affect the behavior and performance of another person.

pull strings

kéo dây

On the mark

ˈɑn ðə mˈɑɹk

Trúng phóc/ Đúng như đinh đóng cột

Right on the measurement point; showing just the right anount.

Her comment was right on the mark during the meeting.

Bình luận của cô ấy đúng vào điểm đo trong cuộc họp.

Toe the mark

tˈoʊ ðə mˈɑɹk

Theo khuôn phép/ Tuân thủ quy tắc

To do what one is expected to do; to follow the rules.

She always toes the mark and follows the company's guidelines.

Cô ấy luôn tuân thủ quy tắc của công ty.

Thành ngữ cùng nghĩa: toe the line...

Mark my word(s)

mˈɑɹk mˈaɪ wɝˈdz

Nhớ lời tôi nói

Remember what i'm telling you.

Mark my word, we will meet at the cafe tomorrow.

Nhớ lời tôi nói, chúng ta sẽ gặp nhau ở quán cà phê ngày mai.