Bản dịch của từ Mark trong tiếng Việt
Mark

Mark(Verb)
Đánh dấu, ghi dấu.
Mark, mark.
Tạo ấn tượng hoặc vết bẩn có thể nhìn thấy được.
Make a visible impression or stain on.
Dạng động từ của Mark (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mark |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Marked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Marked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Marks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Marking |
Mark(Noun Countable)
Dấu, vết, lằn.
Marks, traces, streaks.
Mark(Noun)
Một mục tiêu.
A target.
Điểm được trao cho một câu trả lời đúng hoặc thành thạo trong một kỳ thi hoặc cuộc thi.
A point awarded for a correct answer or for proficiency in an examination or competition.
Hành động bắt bóng sạch trực tiếp từ một cú đá, cú va chạm hoặc quả ném về phía trước của đối phương, trên hoặc sau vạch 22 mét của mình và kêu lên 'Mark', sau đó người bắt bóng có thể thực hiện một quả phạt trực tiếp .
The act of cleanly catching the ball direct from a kick, knock-on, or forward throw by an opponent, on or behind one's own 22-metre line, and exclaiming ‘Mark’, after which a free kick can be taken by the catcher.
(cho đến khi đồng euro ra đời vào năm 2002) đơn vị tiền tệ cơ bản của Đức, bằng 100 pfennig; một đồng mác Đức.
(until the introduction of the euro in 2002) the basic monetary unit of Germany, equal to 100 pfennig; a Deutschmark.
Dạng danh từ của Mark (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Mark | Marks |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "mark" được sử dụng như một danh từ và động từ trong tiếng Anh. Với nghĩa là dấu hiệu hoặc ký hiệu, "mark" thường chỉ sự phân biệt hoặc đánh giá. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này có thể được sử dụng để chỉ điểm số trong giáo dục, ví dụ như "He received a high mark on his exam". Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ (American English), "grade" thường được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh giáo dục. Sự khác biệt này phản ánh sự đa dạng trong thói quen sử dụng ngôn ngữ giữa hai vùng.
Từ "mark" có nguồn gốc từ tiếng Latin "marca", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biên giới". Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ dấu hiệu hoặc biểu tượng, thường được dùng để xác định quyền sở hữu hoặc đánh dấu một vật thể nào đó. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm cả việc ghi chú hoặc xác định một điều gì đó trong hệ thống giáo dục và đánh giá. Sự chuyển biến này thể hiện tính chất linh hoạt của ngôn ngữ trong việc phản ánh thực tiễn xã hội và văn hóa.
Từ "mark" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu thể hiện quan điểm hoặc đánh giá. Trong văn cảnh khác, "mark" thường được sử dụng để chỉ sự đánh giá, ghi chú hay dấu hiệu, phổ biến trong giáo dục, khoa học và trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Sự linh hoạt trong nghĩa của từ này khiến nó phù hợp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Họ từ
Từ "mark" được sử dụng như một danh từ và động từ trong tiếng Anh. Với nghĩa là dấu hiệu hoặc ký hiệu, "mark" thường chỉ sự phân biệt hoặc đánh giá. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này có thể được sử dụng để chỉ điểm số trong giáo dục, ví dụ như "He received a high mark on his exam". Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ (American English), "grade" thường được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh giáo dục. Sự khác biệt này phản ánh sự đa dạng trong thói quen sử dụng ngôn ngữ giữa hai vùng.
Từ "mark" có nguồn gốc từ tiếng Latin "marca", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biên giới". Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ dấu hiệu hoặc biểu tượng, thường được dùng để xác định quyền sở hữu hoặc đánh dấu một vật thể nào đó. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm cả việc ghi chú hoặc xác định một điều gì đó trong hệ thống giáo dục và đánh giá. Sự chuyển biến này thể hiện tính chất linh hoạt của ngôn ngữ trong việc phản ánh thực tiễn xã hội và văn hóa.
Từ "mark" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu thể hiện quan điểm hoặc đánh giá. Trong văn cảnh khác, "mark" thường được sử dụng để chỉ sự đánh giá, ghi chú hay dấu hiệu, phổ biến trong giáo dục, khoa học và trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Sự linh hoạt trong nghĩa của từ này khiến nó phù hợp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
