Bản dịch của từ Thirteen trong tiếng Việt

Thirteen

Adjective Noun [U/C]

Thirteen (Adjective)

ɵɚɹ tˈin
ɵˈɝtˈin
01

Là một hơn mười hai.

Being one more than twelve.

Ví dụ

She invited thirteen friends to her birthday party.

Cô ấy mời mười ba người bạn đến bữa tiệc sinh nhật của mình.

Thirteen students participated in the charity event.

Mười ba học sinh tham gia sự kiện từ thiện.

The cafe has thirteen tables for customers to sit at.

Quán cà phê có mười ba bàn để khách ngồi.

Thirteen (Noun)

ɵɚɹ tˈin
ɵˈɝtˈin
01

Số hồng y là tổng của mười hai và một.

The cardinal number that is the sum of twelve and one.

Ví dụ

Thirteen people attended the community meeting last night.

Mười ba người tham dự cuộc họp cộng đồng đêm qua.

She celebrated her thirteenth birthday with a small party.

Cô ấy đã tổ chức sinh nhật thứ mười ba với một buổi tiệc nhỏ.

The school received thirteen new students this semester.

Trường nhận được mười ba học sinh mới trong học kỳ này.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] Overall, there are steps in the production of smoked fish, from catching the fish to distributing it to sell in stores [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021

Idiom with Thirteen

Không có idiom phù hợp