Bản dịch của từ Thirteen trong tiếng Việt
Thirteen
Thirteen (Adjective)
She invited thirteen friends to her birthday party.
Cô ấy mời mười ba người bạn đến bữa tiệc sinh nhật của mình.
Thirteen students participated in the charity event.
Mười ba học sinh tham gia sự kiện từ thiện.
The cafe has thirteen tables for customers to sit at.
Quán cà phê có mười ba bàn để khách ngồi.
Dạng tính từ của Thirteen (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Thirteen 13 | - | - |
Thirteen (Noun)
Thirteen people attended the community meeting last night.
Mười ba người tham dự cuộc họp cộng đồng đêm qua.
She celebrated her thirteenth birthday with a small party.
Cô ấy đã tổ chức sinh nhật thứ mười ba với một buổi tiệc nhỏ.
The school received thirteen new students this semester.
Trường nhận được mười ba học sinh mới trong học kỳ này.
Dạng danh từ của Thirteen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thirteen | Thirteens |
Họ từ
Thirteen là một số nguyên nằm giữa mười hai và mười bốn, được ký hiệu bằng chữ số 13. Trong tiếng Anh, "thirteen" được phát âm là /θɜːrˈtiːn/ trong cách phát âm Mỹ và /θɪəˈtiːn/ trong cách phát âm Anh. Số này thường được sử dụng trong hệ thống đếm và chỉ ra tuổi tác, đặc biệt trong văn hóa phương Tây, số 13 được coi là số không may mắn. Trong toán học, nó cũng là một số nguyên tố.
Từ "thirteen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þrīten", phát sinh từ số đất là "þrīo" (ba) và phần hậu tố "ten" (mười). Hệ thống số học của người Anglo-Saxon phản ánh cấu trúc quy tắc của ngôn ngữ, trong đó số mười và số ba được kết hợp để tạo thành từ chỉ số mười ba. Từ này không chỉ biểu thị con số mà còn thể hiện khái niệm về số lượng trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử, cho thấy sự phát triển của hệ thống số từ xa xưa cho đến hiện đại.
Từ "thirteen" là một số đếm cơ bản và thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh nhận diện và sử dụng các con số. Trong các ngữ cảnh ngoài IELTS, "thirteen" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến tuổi tác, thứ tự, và các sự kiện diễn ra vào ngày 13 của tháng. Tính phổ biến của từ này cũng thể hiện qua các hoạt động giáo dục và văn hóa, như tổ chức sinh nhật hoặc các lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp