Bản dịch của từ Thirteen trong tiếng Việt
Thirteen
Thirteen (Adjective)
She invited thirteen friends to her birthday party.
Cô ấy mời mười ba người bạn đến bữa tiệc sinh nhật của mình.
Thirteen students participated in the charity event.
Mười ba học sinh tham gia sự kiện từ thiện.
The cafe has thirteen tables for customers to sit at.
Quán cà phê có mười ba bàn để khách ngồi.
Dạng tính từ của Thirteen (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Thirteen 13 | - | - |
Thirteen (Noun)
Thirteen people attended the community meeting last night.
Mười ba người tham dự cuộc họp cộng đồng đêm qua.
She celebrated her thirteenth birthday with a small party.
Cô ấy đã tổ chức sinh nhật thứ mười ba với một buổi tiệc nhỏ.
The school received thirteen new students this semester.
Trường nhận được mười ba học sinh mới trong học kỳ này.
Dạng danh từ của Thirteen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thirteen | Thirteens |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp