Bản dịch của từ Sum trong tiếng Việt
Sum
Noun [U/C] Verb

Sum(Noun)
sˈʌm
ˈsəm
Ví dụ
03
Kết quả cuối cùng hoặc kết quả của một phép tính hoặc quy trình.
The final result or outcome of a calculation or process
Ví dụ
Sum

Kết quả cuối cùng hoặc kết quả của một phép tính hoặc quy trình.
The final result or outcome of a calculation or process