Bản dịch của từ Sum trong tiếng Việt
Sum
Sum (Noun)
Một vấn đề số học, đặc biệt là ở cấp độ tiểu học.
An arithmetical problem, especially at an elementary level.
The students solved a challenging sum in their math class.
Các học sinh đã giải được một số tiền đầy thách thức trong lớp toán của mình.
She struggled with the sums on the test paper.
Cô ấy gặp khó khăn với các số tiền trên bài kiểm tra.
The sum of their expenses exceeded their monthly budget.
Tổng chi phí của họ vượt quá ngân sách hàng tháng của họ.
The sum of donations reached $1000.
Tổng số tiền quyên góp lên tới $1000.
The sum of attendees at the event was 200 people.
Số lượng người tham dự sự kiện là 200 người.
The sum of votes determined the winner.
Tổng số phiếu bầu đã xác định người chiến thắng.
Một số tiền cụ thể.
A particular amount of money.
The charity raised a large sum for the homeless shelter.
Tổ chức từ thiện đã quyên góp được một số tiền lớn cho nơi tạm trú cho người vô gia cư.
The government allocated a sum for education initiatives.
Chính phủ đã phân bổ một khoản tiền cho các sáng kiến giáo dục.
The fundraiser collected a small sum for medical expenses.
Quỹ gây quỹ đã thu được một khoản tiền nhỏ để trang trải chi phí y tế.
Dạng danh từ của Sum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sum | Sums |
Kết hợp từ của Sum (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small sum Số tiền nhỏ | Donated a small sum to the local charity organization. Quyên góp một khoản tiền nhỏ cho tổ chức từ thiện địa phương. |
Full sum Toàn bộ số tiền | He received the full sum for his social security benefits. Anh ấy nhận được tổng số tiền đầy đủ cho các quyền lợi an sinh xã hội. |
Derisory sum Số tiền nhỏ | They were offered a derisory sum for their hard work. Họ được đề xuất một số tiền nhỏ nhặt cho công việc chăm chỉ của họ. |
Great sum Số tiền lớn | She donated a great sum to the charity organization. Cô ấy quyên góp một số tiền lớn cho tổ chức từ thiện. |
Handsome sum Số tiền lớn | He donated a handsome sum to the charity organization. Anh ấy đã quyên góp một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện. |
Sum (Verb)
She summed up the donations for the charity event.
Cô ấy đã tổng hợp số tiền quyên góp cho sự kiện từ thiện.
The organization summed the total funds raised for the cause.
Tổ chức đã tổng hợp tổng số tiền quyên góp được cho mục đích này.
They will sum the contributions from the community fundraiser.
Họ sẽ tổng hợp các khoản đóng góp từ hoạt động gây quỹ cộng đồng.
Dạng động từ của Sum (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sum |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Summed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Summed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sums |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Summing |
Kết hợp từ của Sum (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sum sth up Tóm tắt điều gì đó | To sum up, social media helps people connect and share information. Tóm lại, mạng xã hội giúp mọi người kết nối và chia sẻ thông tin. |
Họ từ
"Sum" là một danh từ trong toán học, chỉ kết quả của phép cộng giữa hai hoặc nhiều số. Ví dụ, trong phép toán 2 + 3, "sum" là 5. Từ này có phiên bản tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tài chính, "sum" còn có thể ám chỉ đến một khoản tiền nhất định. Trong giao tiếp hàng ngày, "sum" thường được sử dụng để miêu tả tổng số, số lượng hoặc giá trị tích lũy.
Từ "sum" bắt nguồn từ tiếng Latinh "summa", có nghĩa là "tổng thể" hoặc "đỉnh cao". "Summa" xuất phát từ động từ "suhmĕre", nghĩa là "lấy" hoặc "thu thập". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tổng số hoặc tổng hợp các phần tử. Ngày nay, "sum" thường được sử dụng trong toán học để chỉ kết quả của phép cộng, thể hiện sự tích lũy và tổng hợp những giá trị riêng lẻ.
Từ "sum" trong bốn thành phần của IELTS xuất hiện với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến các bài toán, thống kê hay tài chính. Trong phần Writing và Speaking, từ này được sử dụng khi thảo luận về tổng kết, báo cáo kết quả hoặc phân tích số liệu. Ngoài ra, "sum" còn thường gặp trong các ngữ cảnh phổ thông như giáo dục, kinh doanh và toán học, nơi có sự cần thiết phải tính toán hoặc tổng hợp thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp