Bản dịch của từ Final trong tiếng Việt
Final
Final (Adjective)
Cuối cùng.
Final.
Her final decision to move abroad surprised everyone.
Quyết định cuối cùng của cô để chuyển ra nước ngoài làm mọi người ngạc nhiên.
The final exam results were posted on the school bulletin board.
Kết quả kỳ thi cuối cùng được đăng trên bảng tin của trường.
The final episode of the reality show revealed the winner.
Tập cuối cùng của chương trình thực tế đã tiết lộ người chiến thắng.
The final decision was made by the committee last night.
Quyết định cuối cùng đã được ban quản trị đưa ra vào đêm qua.
The final round of the competition will be held next week.
Vòng chung kết của cuộc thi sẽ được tổ chức vào tuần sau.
She received her final grades for the semester yesterday.
Cô ấy nhận được điểm cuối kỳ của mình vào hôm qua.
Dạng tính từ của Final (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Final Cuối cùng | More final Cuối cùng thêm | Most final Cuối cùng nhất |
Final (Noun)
The final is approaching, and students are studying hard.
Kì thi cuối cùng đang đến gần, và sinh viên đang học hành chăm chỉ.
She aced her finals in sociology, securing her degree.
Cô ấy đã đạt điểm cao trong kỳ thi cuối cùng môn xã hội học, đảm bảo bằng cấp của mình.
The final results will determine graduation eligibility.
Kết quả cuối cùng sẽ xác định đủ điều kiện tốt nghiệp.
The final of the music competition was a success.
Vòng chung kết của cuộc thi âm nhạc đã thành công.
She received the final award for her outstanding contribution.
Cô nhận được giải thưởng cuối cùng vì đóng góp xuất sắc.
The final exam will determine our graduation eligibility.
Kỳ thi cuối kỳ sẽ xác định tình hình tốt nghiệp của chúng ta.
Trận đấu cuối cùng trong một giải đấu thể thao hoặc cuộc thi đấu khác sẽ quyết định đội chiến thắng của giải đấu.
The last game in a sports tournament or other competition, which will decide the winner of the tournament.
The final of the soccer league was intense.
Trận chung kết giải bóng đá rất căng thẳng.
The final of the quiz show determined the champion.
Trận chung kết của chương trình truyền hình trả lời câu đố quyết định người chiến thắng.
The final of the singing competition was broadcast live.
Trận chung kết của cuộc thi ca hát được truyền hình trực tiếp.
The final of Flight VN815 was smooth and on time.
Chuyến bay VN815 hạ cánh cuối cùng diễn ra suôn sẻ và đúng giờ.
The final of Flight SQ321 was delayed due to bad weather.
Chuyến bay SQ321 hạ cánh cuối cùng bị trì hoãn vì thời tiết xấu.
The final of Flight LH456 had to be diverted to another airport.
Chuyến bay LH456 hạ cánh cuối cùng phải được chuyển hướng đến sân bay khác.
Dạng danh từ của Final (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Final | Finals |
Kết hợp từ của Final (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Championship final Trận chung kết | The championship final attracted a large crowd. Trận chung kết thu hút đông đảo khán giả. |
Grand final Trận chung kết lớn | The grand final of the talent show was a huge success. Ván chung kết cuộc thi tài năng đã thành công lớn. |
University final Kỳ thi cuối kỳ đại học | The university final exams are approaching. Các kỳ thi cuối kỳ của trường đại học đang đến gần. |
Women's final Chung kết nữ | The women's final was a thrilling match. Trận chung kết nữ là trận đấu hồi hộp. |
State final Trạng thái cuối cùng | The students were nervous before the state final competition. Các sinh viên lo lắng trước cuộc thi chung kết bang. |
Họ từ
Từ "final" có nghĩa chỉ sự kết thúc hoặc giai đoạn cuối cùng của một quá trình nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở tiếng Anh Mỹ, "final" thường được dùng trong các bối cảnh giáo dục như "final exam" (bài kiểm tra cuối kỳ), trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể chỉ sự kiện cuối cùng trong một loạt sự kiện, như "final match" (trận đấu chung kết). Trong văn viết, "final" thường mang tính trang trọng và chính thức.
Từ "final" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "finalis", có nghĩa là "thuộc về cuối cùng" hoặc "có tính chất kết thúc". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ kết quả cuối cùng hoặc giai đoạn kết thúc của một quá trình. Sự chuyển biến từ Latinh sang tiếng Anh diễn ra qua tiếng Pháp trước thế kỷ 14. Hiện nay, "final" được dùng để chỉ điều gì đó quyết định, cuối cùng hoặc không thể thay đổi, phản ánh bản chất kết thúc mà gốc từ này đã thể hiện.
Từ "final" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh mô tả hoặc phân tích kết luận của một vấn đề. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ kết thúc một quá trình học tập hoặc một sự kiện. Trong các tình huống hàng ngày, "final" thường được liên kết với các sự kiện quyết định, như kỳ thi cuối cùng hoặc các cuộc thi kết thúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Final
Nói lời cuối cùng/ Chốt hạ/ Quyết định cuối cùng
The final point (in an argument); the final decision (in some matter).
After much debate, they finally reached the final word on the issue.
Sau nhiều tranh luận, họ cuối cùng đã đạt được quyết định cuối cùng về vấn đề.
Thành ngữ cùng nghĩa: have the final say, the final word, get the last word, have the last word...