Bản dịch của từ Final trong tiếng Việt

Final

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Final (Adjective)

ˈfaɪ.nəl
ˈfaɪ.nəl
01

Cuối cùng.

Final.

Ví dụ

Her final decision to move abroad surprised everyone.

Quyết định cuối cùng của cô để chuyển ra nước ngoài làm mọi người ngạc nhiên.

The final exam results were posted on the school bulletin board.

Kết quả kỳ thi cuối cùng được đăng trên bảng tin của trường.

The final episode of the reality show revealed the winner.

Tập cuối cùng của chương trình thực tế đã tiết lộ người chiến thắng.

02

Đến ở phần cuối của một bộ truyện.

Coming at the end of a series.

Ví dụ

The final decision was made by the committee last night.

Quyết định cuối cùng đã được ban quản trị đưa ra vào đêm qua.

The final round of the competition will be held next week.

Vòng chung kết của cuộc thi sẽ được tổ chức vào tuần sau.

She received her final grades for the semester yesterday.

Cô ấy nhận được điểm cuối kỳ của mình vào hôm qua.

Dạng tính từ của Final (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Final

Cuối cùng

More final

Cuối cùng thêm

Most final

Cuối cùng nhất

Final (Noun)

fˈɑɪnl̩
fˈɑɪnl̩
01

Một loạt các bài kiểm tra vào cuối khóa học cấp bằng.

A series of examinations at the end of a degree course.

Ví dụ

The final is approaching, and students are studying hard.

Kì thi cuối cùng đang đến gần, và sinh viên đang học hành chăm chỉ.

She aced her finals in sociology, securing her degree.

Cô ấy đã đạt điểm cao trong kỳ thi cuối cùng môn xã hội học, đảm bảo bằng cấp của mình.

The final results will determine graduation eligibility.

Kết quả cuối cùng sẽ xác định đủ điều kiện tốt nghiệp.

02

Nốt nhạc chính trong một điệu.

The principal note in a mode.

Ví dụ

The final of the music competition was a success.

Vòng chung kết của cuộc thi âm nhạc đã thành công.

She received the final award for her outstanding contribution.

Cô nhận được giải thưởng cuối cùng vì đóng góp xuất sắc.

The final exam will determine our graduation eligibility.

Kỳ thi cuối kỳ sẽ xác định tình hình tốt nghiệp của chúng ta.

03

Trận đấu cuối cùng trong một giải đấu thể thao hoặc cuộc thi đấu khác sẽ quyết định đội chiến thắng của giải đấu.

The last game in a sports tournament or other competition, which will decide the winner of the tournament.

Ví dụ

The final of the soccer league was intense.

Trận chung kết giải bóng đá rất căng thẳng.

The final of the quiz show determined the champion.

Trận chung kết của chương trình truyền hình trả lời câu đố quyết định người chiến thắng.

The final of the singing competition was broadcast live.

Trận chung kết của cuộc thi ca hát được truyền hình trực tiếp.

04

Lần tiếp cận cuối cùng của máy bay tới đường băng mà nó sẽ hạ cánh.

The final approach of an aircraft to the runway it will be landing on.

Ví dụ

The final of Flight VN815 was smooth and on time.

Chuyến bay VN815 hạ cánh cuối cùng diễn ra suôn sẻ và đúng giờ.

The final of Flight SQ321 was delayed due to bad weather.

Chuyến bay SQ321 hạ cánh cuối cùng bị trì hoãn vì thời tiết xấu.

The final of Flight LH456 had to be diverted to another airport.

Chuyến bay LH456 hạ cánh cuối cùng phải được chuyển hướng đến sân bay khác.

Dạng danh từ của Final (Noun)

SingularPlural

Final

Finals

Kết hợp từ của Final (Noun)

CollocationVí dụ

Championship final

Trận chung kết

The championship final attracted a large crowd.

Trận chung kết thu hút đông đảo khán giả.

Grand final

Trận chung kết lớn

The grand final of the talent show was a huge success.

Ván chung kết cuộc thi tài năng đã thành công lớn.

University final

Kỳ thi cuối kỳ đại học

The university final exams are approaching.

Các kỳ thi cuối kỳ của trường đại học đang đến gần.

Women's final

Chung kết nữ

The women's final was a thrilling match.

Trận chung kết nữ là trận đấu hồi hộp.

State final

Trạng thái cuối cùng

The students were nervous before the state final competition.

Các sinh viên lo lắng trước cuộc thi chung kết bang.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Final cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Your prompt response would be immensely valuable to me as I am in the process of my university applications [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Overall, there are various stages in the process of generating electricity, starting with collecting river water and with the transmission of electricity to the national grid [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 25/3/2017
[...] However, the unemployment rate of Ireland increased to nearly 6% in the year [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 25/3/2017
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] In the stage, wastewater and soft cheese are sorted out via a special filter [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022

Idiom with Final

ɡˈɛt ðə fˈaɪnəl wɝˈd

Nói lời cuối cùng/ Chốt hạ/ Quyết định cuối cùng

The final point (in an argument); the final decision (in some matter).

After much debate, they finally reached the final word on the issue.

Sau nhiều tranh luận, họ cuối cùng đã đạt được quyết định cuối cùng về vấn đề.

Thành ngữ cùng nghĩa: have the final say, the final word, get the last word, have the last word...

wˈʌn fˈaɪnəl wɝˈd

Lời cuối cùng/ Điểm cuối cùng

A phrase introducing a parting comment or the last item in a list.

Before we end, I have one final word to share.

Trước khi kết thúc, tôi có một lời cuối cùng để chia sẻ.

Thành ngữ cùng nghĩa: one final thing...

ə fˈaɪnəl flˈɪŋ

Chơi nốt trận cuối trước khi giải nghệ

The last act or period of enjoyment before a change in one's circumstances or lifestyle.

She decided to have a final fling before starting her new job.

Cô ấy quyết định có một lần cuối vui vẻ trước khi bắt đầu công việc mới.