Bản dịch của từ Final trong tiếng Việt

Final

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Final(Adjective)

ˈfaɪ.nəl
ˈfaɪ.nəl
01

Cuối cùng.

Final.

Ví dụ
02

Đến ở phần cuối của một bộ truyện.

Coming at the end of a series.

Ví dụ

Dạng tính từ của Final (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Final

Cuối cùng

More final

Cuối cùng thêm

Most final

Cuối cùng nhất

Final(Noun)

fˈɑɪnl̩
fˈɑɪnl̩
01

Một loạt các bài kiểm tra vào cuối khóa học cấp bằng.

A series of examinations at the end of a degree course.

Ví dụ
02

Nốt nhạc chính trong một điệu.

The principal note in a mode.

Ví dụ
03

Trận đấu cuối cùng trong một giải đấu thể thao hoặc cuộc thi đấu khác sẽ quyết định đội chiến thắng của giải đấu.

The last game in a sports tournament or other competition, which will decide the winner of the tournament.

Ví dụ
04

Lần tiếp cận cuối cùng của máy bay tới đường băng mà nó sẽ hạ cánh.

The final approach of an aircraft to the runway it will be landing on.

Ví dụ

Dạng danh từ của Final (Noun)

SingularPlural

Final

Finals

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ