Bản dịch của từ Coming trong tiếng Việt
Coming
Coming (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của đến.
Present participle and gerund of come.
Coming to the party, she brought a delicious cake.
Đến bữa tiệc, cô ấy mang theo một cái bánh ngon.
Not coming on time will affect your IELTS speaking score.
Không đến đúng giờ sẽ ảnh hưởng đến điểm thi IELTS nói của bạn.
Are you coming to the social event this Saturday?
Bạn có đến sự kiện xã hội vào thứ Bảy này không?
Dạng động từ của Coming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Come |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Came |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Come |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Comes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coming |
Họ từ
"Coming" là một từ tiếng Anh có nghĩa là hành động di chuyển về phía người nói hoặc một địa điểm xác định, hoặc xảy ra trong tương lai gần. Trong tiếng Anh Anh, "coming" thường được sử dụng để chỉ các sự kiện sắp xảy ra, như trong câu "the coming holidays". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này trong các ngữ cảnh tương tự nhưng có thể kết hợp nhiều cách diễn đạt khác nhau, như "upcoming". Dù khác nhau về cụm từ, bản chất ngữ nghĩa vẫn tương đồng.
Từ "coming" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "cōman", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kweman", nghĩa là "đến hoặc tới". Rễ từ này đến từ tiếng Latinh "venire", nghĩa là "đến". Sự chuyển đổi từ nghĩa vật lý thành nghĩa trừu tượng về sự xuất hiện hay sự xảy ra của một sự kiện đã xảy ra từ thế kỷ 14. Hiện nay, "coming" không chỉ chỉ đến hành động vật lý mà còn thể hiện ý nghĩa về sự phát triển hay sự xuất hiện của điều gì đó mới mẻ.
Từ "coming" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và nói, nơi nó được sử dụng để chỉ sự đến gần hoặc sắp xảy ra của một sự kiện. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường gắn liền với các chủ đề như kế hoạch, thời gian và xu hướng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thường nhật, "coming" có thể được sử dụng để mô tả hành động di chuyển tới một địa điểm hoặc tình huống sắp diễn ra, như trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Coming
Rối như tơ vò
To be very confused.
She's so overwhelmed with work, she doesn't know whether one is coming or going.
Cô ấy quá áp lực với công việc, cô ấy không biết mình đang ở đâu.
Thành ngữ cùng nghĩa: not know if one is coming or going...
Everything's coming up roses
Mọi việc đều thuận buồm xuôi gió
Everything is really just excellent.
Her new business is booming; everything's coming up roses for her.
Doanh nghiệp mới của cô ấy đang phát triển mạnh; mọi thứ đều rất tuyệt vời cho cô ấy.