Bản dịch của từ Really trong tiếng Việt
Really
Really (Interjection)
Really (Adverb)
She really enjoys volunteering at the local community center.
Cô ấy thực sự thích tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The charity event was really successful, raising over $10,000 for the cause.
Sự kiện từ thiện đã thành công thực sự, gây quỹ hơn $10,000 cho mục đích.
He was really kind, offering help to the homeless man on the street.
Anh ấy thật sự tốt bụng, đề nghị giúp đỡ người đàn ông vô gia cư trên đường phố.
Rất; triệt để.
Very thoroughly.
She really cares about social issues in her community.
Cô ấy quan tâm rất kỹ về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình.
The charity event was really successful in raising funds for social causes.
Sự kiện từ thiện đã thành công rất kỹ trong việc gây quỹ cho các mục tiêu xã hội.
He speaks really passionately about social justice and equality.
Anh ấy nói rất nhiệt tình về công bằng xã hội và sự bình đẳng.
Dạng trạng từ của Really (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Really Thật sự | - | - |
Họ từ
Từ "really" là một trạng từ tiếng Anh, có nghĩa là "thực sự" hoặc "thật sự", thường được sử dụng để nhấn mạnh tính xác thực hoặc sự chân thành của một phát biểu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "really" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, "really" có thể được sử dụng để thể hiện sự bất ngờ hay hoài nghi, đặc biệt trong thể hiện cảm xúc.
Từ "really" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "reale", xuất phát từ tiếng Latinh "realis", có nghĩa là "thực" hoặc "thật". Trong tiếng Latinh, "realis" là tính từ diễn tả tính chất thực tế của một sự vật. Qua thời gian, từ này đã phát triển, trở thành "really" trong tiếng Anh hiện đại, với nghĩa là "thực sự" hoặc "chắc chắn". Sự chuyển biến này phản ánh sự nhấn mạnh vào tính chân thực và xác thực trong giao tiếp.
Từ "really" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường sử dụng nó để nhấn mạnh ý kiến hoặc cảm xúc. Trong Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện nhưng với tần suất thấp hơn. Trong ngữ cảnh khác, "really" được sử dụng trong giao tiếp thông thường để thể hiện sự đồng ý, sự ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh tính xác thực của một thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp