Bản dịch của từ Possible trong tiếng Việt
Possible
Possible (Adjective)
Making new friends is a possible outcome of joining a club.
Kết bạn mới là kết quả có thể xảy ra khi tham gia một câu lạc bộ.
It is possible to improve social skills by attending networking events.
Có thể cải thiện các kỹ năng xã hội bằng cách tham dự các sự kiện kết nối mạng.
Volunteering is a possible way to give back to the community.
Tình nguyện là một cách khả thi để đền đáp cộng đồng.
It is possible to make a positive impact on society.
Có thể tạo ra tác động tích cực đến xã hội.
Social change is achievable through possible actions.
Có thể đạt được sự thay đổi xã hội thông qua các hành động khả thi.
There are ways to create possible solutions to social issues.
Có nhiều cách để tạo ra các giải pháp khả thi cho các vấn đề xã hội.
It is possible to make new friends at social events.
Có thể kết bạn mới tại các sự kiện xã hội.
There are possible solutions to social issues in our community.
Có những giải pháp khả thi cho các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
It is possible to improve social interactions through practice.
Có thể cải thiện các tương tác xã hội thông qua thực hành.
Dạng tính từ của Possible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Possible Có thể | More possible Có thể hơn | Most possible Nhiều nhất có thể |
Kết hợp từ của Possible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Humanly possible Có thể thực hiện được bởi con người | He helped as much as humanly possible during the charity event. Anh ấy đã giúp càng nhiều có thể trong sự kiện từ thiện. |
Very possible Rất có thể | It is very possible to make friends through social media. Có khả năng rất cao để kết bạn qua mạng xã hội. |
Theoretically possible Lý thuyết có thể | Being friends with everyone in the class is theoretically possible. Kết bạn với mọi người trong lớp là lý thuyết có thể |
Still possible Vẫn còn khả thi | Friendship between different cultures is still possible. Tình bạn giữa các văn hóa khác nhau vẫn có thể |
Entirely possible Hoàn toàn có thể | It is entirely possible to make new friends through social media. Hoàn toàn có thể kết bạn mới thông qua mạng xã hội. |
Possible (Noun)
She is a possible candidate for the leadership position.
Cô ấy có thể là một ứng cử viên cho vị trí lãnh đạo.
The team is considering several possible members to join.
Nhóm đang xem xét một số thành viên có thể tham gia.
He is a possible addition to the social club.
Anh ấy có thể là một sự bổ sung cho câu lạc bộ xã hội.
Họ từ
Từ "possible" trong tiếng Anh được định nghĩa là có thể xảy ra, xảy ra được hoặc có khả năng xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm gần giống nhau /ˈpɒs.ə.bəl/ (Anh) và /ˈpɑː.sə.bəl/ (Mỹ), nhưng có sự khác biệt trong âm sắc và nhấn mạnh. Về nghĩa và cách sử dụng, từ "possible" thường được dùng để diễn tả khả năng hay viễn cảnh, phù hợp trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và văn viết.
Từ "possible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "possibilis", bắt nguồn từ động từ "posse", có nghĩa là "có thể". Từ này được đưa vào tiếng Pháp cổ, sau đó phát triển thành "possible" trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "possible" liên quan đến khả năng xảy ra một sự việc hay thực hiện một hành động, phản ánh sự liên kết với khả năng và năng lực trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "possible" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để diễn đạt khả năng hoặc tính khả thi của một tình huống. Trong Nói và Viết, "possible" thường được áp dụng trong cuộc thảo luận về các giải pháp hoặc phương án khả thi trong các vấn đề xã hội, khoa học, và kinh tế. Từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hằng ngày như trong các thông báo về các tùy chọn khả dĩ hoặc trong việc đưa ra lời khuyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp