Bản dịch của từ Maybe trong tiếng Việt

Maybe

Noun [U/C] Adverb

Maybe (Noun)

mˈeibi
mˈeibi
01

Một khả năng hoặc xác suất đơn thuần.

A mere possibility or probability.

Ví dụ

Maybe is a possibility for the social event next week.

Có lẽ là một khả năng cho sự kiện xã hội tuần sau.

There is a maybe regarding the charity fundraiser's success.

Có một khả năng về sự thành công của sự kiện gây quỹ từ thiện.

The maybe of rain affected the outdoor concert's attendance.

Khả năng có mưa ảnh hưởng đến lượng người tham dự buổi hòa nhạc ngoại trời.

Maybe (Adverb)

mˈeibi
mˈeibi
01

Có lẽ; có khả năng.

Perhaps possibly.

Ví dụ

Maybe he will attend the social event tomorrow.

Có thể anh ấy sẽ tham dự sự kiện xã hội ngày mai.

She will maybe consider joining the social club next month.

Cô ấy có thể sẽ xem xét tham gia câu lạc bộ xã hội vào tháng sau.

Maybe they are planning a social gathering for the weekend.

Có thể họ đang lên kế hoạch tổ chức buổi tụ tập xã hội vào cuối tuần.

Dạng trạng từ của Maybe (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Maybe

Có lẽ

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maybe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] This went on for probably a year before we finally lost interest, more and less, it happened a very long time ago, so I cannot be certain [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] Like, ask employees what they like or surprise them with something special [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] That's not something I often think about, but having a carefully prepared breakfast is a wiser option [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] it's hard to believe, but chocolate really contains some ______ which can improve our health [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Maybe

Không có idiom phù hợp