Bản dịch của từ Mere trong tiếng Việt
Mere
Mere (Adjective)
Được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nhỏ bé hoặc tầm thường của một ai đó hoặc một cái gì đó.
Used to emphasize how small or insignificant someone or something is.
Her mere presence lit up the room.
Sự hiện diện nhỏ bé của cô ấy làm sáng căn phòng.
It was a mere misunderstanding between the friends.
Đó chỉ là một sự hiểu lầm nhỏ giữa các người bạn.
The mere mention of his name sent shivers down her spine.
Chỉ việc nhắc tên anh ấy đã khiến cô ấy rùng mình.
Dạng tính từ của Mere (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mere Chỉ | - | Merest Ít |
Mere (Noun)
Một câu lạc bộ chiến tranh của người maori, đặc biệt là câu lạc bộ làm bằng đá xanh.
A maori war club, especially one made of greenstone.
The museum displayed a mere, a traditional Maori weapon.
Bảo tàng trưng bày một cây mere, một vũ khí truyền thống của người Maori.
The warrior wielded his mere with skill during the ceremonial dance.
Chiến binh vung cây mere của mình một cách khéo léo trong vũ điệu lễ.
The chief gifted a precious mere to the visiting dignitary.
Vị thủ lĩnh tặng một cây mere quý giá cho vị khách quý tới thăm.
Họ từ
Từ "mere" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "chỉ" hoặc "đơn thuần", thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đơn giản hoặc thấp kém của một thứ gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của "mere" chủ yếu là giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc giao tiếp, "mere" thường được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh, thể hiện sự coi nhẹ hoặc giảm nhẹ một sự việc nào đó.
Từ "mere" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "merus", có nghĩa là "thuần khiết" hoặc "đơn thuần". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, đã phát triển để chỉ sự đơn giản, không pha trộn hay không phức tạp. Hiện nay, "mere" thường được dùng để nhấn mạnh sự nhỏ bé hoặc tính chất có vẻ không quan trọng của một vật thể hay ý tưởng, giữ lại ý nghĩa nguyên thủy về sự thuần khiết và tính chất đơn giản.
Từ "mere" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài đọc và bài viết, nơi nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc giảm thiểu giá trị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ rằng điều gì đó chỉ đơn thuần là như vậy, không có gì hơn. Ví dụ, trong các cuộc thảo luận về sự kiện, "mere" có thể được áp dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng ít ỏi của một sự việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp