Bản dịch của từ Mere trong tiếng Việt

Mere

AdjectiveNoun [U/C]

Mere (Adjective)

miɹ
mˈɪɹ
01

Được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nhỏ bé hoặc tầm thường của một ai đó hoặc một cái gì đó.

Used to emphasize how small or insignificant someone or something is.

Ví dụ

Her mere presence lit up the room.

Sự hiện diện nhỏ bé của cô ấy làm sáng căn phòng.

It was a mere misunderstanding between the friends.

Đó chỉ là một sự hiểu lầm nhỏ giữa các người bạn.

Mere (Noun)

miɹ
mˈɪɹ
01

Một câu lạc bộ chiến tranh của người maori, đặc biệt là câu lạc bộ làm bằng đá xanh.

A maori war club, especially one made of greenstone.

Ví dụ

The museum displayed a mere, a traditional Maori weapon.

Bảo tàng trưng bày một cây mere, một vũ khí truyền thống của người Maori.

The warrior wielded his mere with skill during the ceremonial dance.

Chiến binh vung cây mere của mình một cách khéo léo trong vũ điệu lễ.

02

Một cái hồ hoặc ao.

A lake or pond.

Ví dụ

They had a picnic by the mere.

Họ đã có một buổi dã ngoại bên bờ hồ.

The village is near the crystal-clear mere.

Làng nằm gần bên hồ trong xanh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mere

ə mˈɪɹ tɹˈaɪfəl

Chuyện nhỏ như con thỏ/ Chuyện vặt vãnh/ Không đáng một xu

A tiny bit; a small, unimportant matter; a small amount of money.

To him, losing a mere trifle like $5 was no big deal.

Với anh ta, mất một chút như $5 không quan trọng.