Bản dịch của từ Mere trong tiếng Việt
Mere
Mere (Adjective)
Được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nhỏ bé hoặc tầm thường của một ai đó hoặc một cái gì đó.
Used to emphasize how small or insignificant someone or something is.
Her mere presence lit up the room.
Sự hiện diện nhỏ bé của cô ấy làm sáng căn phòng.
It was a mere misunderstanding between the friends.
Đó chỉ là một sự hiểu lầm nhỏ giữa các người bạn.
Mere (Noun)
Một câu lạc bộ chiến tranh của người maori, đặc biệt là câu lạc bộ làm bằng đá xanh.
A maori war club, especially one made of greenstone.
The museum displayed a mere, a traditional Maori weapon.
Bảo tàng trưng bày một cây mere, một vũ khí truyền thống của người Maori.
The warrior wielded his mere with skill during the ceremonial dance.
Chiến binh vung cây mere của mình một cách khéo léo trong vũ điệu lễ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp