Bản dịch của từ Possibly trong tiếng Việt
Possibly
Possibly (Adverb)
She will possibly attend the social event tomorrow.
Cô ấy có thể sẽ tham dự sự kiện xã hội ngày mai.
He doesn't possibly have time for social activities this week.
Anh ấy không có thời gian cho các hoạt động xã hội tuần này.
Possibly, are you interested in the social media workshop next month?
Có thể bạn quan tâm đến hội thảo truyền thông xã hội tháng sau không?
She will possibly attend the event tomorrow.
Cô ấy có thể sẽ tham dự sự kiện vào ngày mai.
He doesn't possibly have time to meet this week.
Anh ấy không chắc chắn có thời gian gặp tuần này.
Phù hợp với những gì có khả năng hoặc có thể đạt được.
In accordance with what is likely or achievable.
She could possibly attend the event next week.
Cô ấy có thể có thể tham dự sự kiện vào tuần tới.
It's not possibly the best way to improve your English skills.
Điều đó không thể là cách tốt nhất để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn.
Is it possibly true that he will join the social project?
Liệu có thể đúng rằng anh ấy sẽ tham gia dự án xã hội không?
She will possibly attend the IELTS workshop next month.
Cô ấy có thể sẽ tham gia hội thảo IELTS vào tháng tới.
He couldn't possibly finish the writing task in time.
Anh ấy không thể hoàn thành bài viết đúng hạn.
Dạng trạng từ của Possibly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Possibly Có thể | More possibly Có thể hơn | Most possibly Có thể nhất |
Họ từ
"Từ 'possibly' là một trạng từ tiếng Anh, thể hiện khả năng hoặc tính không chắc chắn trong một tình huống nhất định. Nó có nghĩa là 'có thể' hoặc 'khả năng xảy ra'. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc cách viết. 'Possibly' thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt các phỏng đoán hoặc khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó".
Từ "possibly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "posse", có nghĩa là "có thể". "Possibly" được hình thành từ tiền tố "poss-", kết hợp với hậu tố "-ibly", thể hiện khả năng hoặc tính chất có thể xảy ra. Từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh, phản ánh sự không chắc chắn và khả năng xảy ra của sự việc. Ngày nay, "possibly" được sử dụng phổ biến để diễn đạt khả năng, ước đoán mà không khẳng định chắc chắn.
Từ "possibly" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong những bối cảnh diễn đạt sự không chắc chắn hoặc khả năng xảy ra. Trong phần Đọc, "possibly" thường xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc nghị luận. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để trình bày ý kiến một cách thận trọng, thể hiện sự xem xét nhiều khía cạnh trong vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp