Bản dịch của từ Doubt trong tiếng Việt
Doubt
Doubt (Noun Countable)
Sự nghi ngờ, sự ngờ vực.
Doubt, mistrust.
She had a doubt about his intentions.
Cô nghi ngờ về ý định của anh.
There was doubt surrounding the election results.
Có nghi ngờ xung quanh kết quả bầu cử.
His doubts about the project made him hesitant.
Những nghi ngờ về dự án khiến anh do dự.
Kết hợp từ của Doubt (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasing doubt Nâng cao nghi ngờ | The increasing doubt about social media's impact worries many parents. Sự nghi ngờ tăng về tác động của mạng xã hội làm lo lắng nhiều bậc phụ huynh. |
Nagging doubt Nỗi lo lưu loát | She had a nagging doubt about the charity's transparency. Cô ấy có một nghi ngờ lo lắng về sự minh bạch của tổ chức từ thiện. |
Slight doubt Nghi ngờ nhẹ | She expressed a slight doubt about the social event. Cô ấy bày tỏ một chút nghi ngờ về sự kiện xã hội. |
Severe doubt Nghi ngờ nghiêm trọng | She had severe doubt about joining the new social club. Cô ấy nghi ngờ nghiêm trọng về việc tham gia câu lạc bộ xã hội mới. |
Grave doubt Nghi ngờ nghiêm trọng | She expressed grave doubt about the social project's success. Cô ấy bày tỏ nghi ngờ nghiêm trọng về sự thành công của dự án xã hội. |
Doubt (Noun)
Một cảm giác không chắc chắn hoặc thiếu niềm tin.
A feeling of uncertainty or lack of conviction.
She had a doubt about his intentions.
Cô ấy có một sự nghi ngờ về ý định của anh ta.
The doubt in her mind grew stronger.
Sự nghi ngờ trong tâm trí cô ấy trở nên mạnh mẽ hơn.
His doubts about the project were justified.
Sự nghi ngờ của anh ta về dự án đã được chứng minh.
Dạng danh từ của Doubt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doubt | Doubts |
Kết hợp từ của Doubt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real doubt Nghi ngờ thật sự | She expressed real doubt about the charity's transparency. Cô ấy thể hiện sự nghi ngờ thực sự về tính minh bạch của tổ chức từ thiện. |
Increasing doubt Tăng nghi ngờ | Her increasing doubt about social media led her to deactivate her account. Sự nghi ngờ gia tăng về truyền thông xã hội đã khiến cô ấy tắt tài khoản của mình. |
Severe doubt Nghi ngờ nghiêm trọng | She had severe doubt about joining the social club. Cô ấy nghi ngờ nặng nề về việc tham gia câu lạc bộ xã hội. |
Serious doubt Nghi ngờ nghiêm trọng | She had serious doubt about the charity organization's transparency. Cô ấy nghi ngờ nghiêm trọng về sự minh bạch của tổ chức từ thiện. |
Personal doubt Nghi ngờ cá nhân | He had personal doubt about joining the social club. Anh ấy có nghi ngờ cá nhân về việc tham gia câu lạc bộ xã hội. |
Doubt (Verb)
She doubted his intentions.
Cô ấy nghi ngờ về ý định của anh ấy.
I doubt the accuracy of that statement.
Tôi nghi ngờ tính chính xác của câu tuyên bố đó.
They doubted the credibility of the news source.
Họ nghi ngờ tính đáng tin cậy của nguồn tin.
Dạng động từ của Doubt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Doubt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Doubted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Doubted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Doubts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Doubting |
Kết hợp từ của Doubt (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Not doubt something for a moment Không nghi ngờ điều gì trong một khoảnh khắc | I do not doubt his honesty for a moment. Tôi không nghi ngờ tính trung thực của anh ấy một chút nào. |
Họ từ
"Doubt" là một danh từ và động từ, có nghĩa là sự không chắc chắn hoặc sự hoài nghi về một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác nghi ngờ, thiếu tin tưởng vào thông tin, sự kiện hoặc ý kiến. Trong tiếng Anh Anh, "doubt" được phát âm [daʊt], trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm [daʊt] cũng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong các phiên bản này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "doubt" có thể được dùng trong cụm từ như "beyond doubt" để chỉ sự chắc chắn, trong khi "in doubt" thường chỉ sự không chắc chắn.
Từ "doubt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dubitare", có nghĩa là "nghi ngờ" hoặc "không chắc chắn". "Dubitare" được hình thành từ tiền tố "du-" (khoảng cách) và gốc từ "aibere" (cảm thấy). Qua thời gian, "doubt" trong tiếng Anh đã phát triển để biểu thị trạng thái tâm lý của việc không tin tưởng hoặc không xác định về một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên tinh thần của sự không chắc chắn, phản ánh bản chất phức tạp của tri thức và niềm tin.
Từ "doubt" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải trình bày quan điểm cá nhân hoặc phân tích tình huống. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề về niềm tin, sự không chắc chắn hay phân vân. Ngoài ra, "doubt" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh xã hội và tâm lý, thể hiện sự nghi ngờ hoặc thiếu tin tưởng vào một thông tin hoặc quyết định nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp