Bản dịch của từ Doubt trong tiếng Việt
Doubt

Doubt(Noun Countable)
Sự nghi ngờ, sự ngờ vực.
Doubt, mistrust.
Doubt(Verb)
Dạng động từ của Doubt (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Doubt |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Doubted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Doubted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Doubts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Doubting |
Doubt(Noun)
Một cảm giác không chắc chắn hoặc thiếu niềm tin.
A feeling of uncertainty or lack of conviction.
Dạng danh từ của Doubt (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Doubt | Doubts |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Doubt" là một danh từ và động từ, có nghĩa là sự không chắc chắn hoặc sự hoài nghi về một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác nghi ngờ, thiếu tin tưởng vào thông tin, sự kiện hoặc ý kiến. Trong tiếng Anh Anh, "doubt" được phát âm [daʊt], trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm [daʊt] cũng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong các phiên bản này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "doubt" có thể được dùng trong cụm từ như "beyond doubt" để chỉ sự chắc chắn, trong khi "in doubt" thường chỉ sự không chắc chắn.
Từ "doubt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dubitare", có nghĩa là "nghi ngờ" hoặc "không chắc chắn". "Dubitare" được hình thành từ tiền tố "du-" (khoảng cách) và gốc từ "aibere" (cảm thấy). Qua thời gian, "doubt" trong tiếng Anh đã phát triển để biểu thị trạng thái tâm lý của việc không tin tưởng hoặc không xác định về một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên tinh thần của sự không chắc chắn, phản ánh bản chất phức tạp của tri thức và niềm tin.
Từ "doubt" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải trình bày quan điểm cá nhân hoặc phân tích tình huống. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề về niềm tin, sự không chắc chắn hay phân vân. Ngoài ra, "doubt" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh xã hội và tâm lý, thể hiện sự nghi ngờ hoặc thiếu tin tưởng vào một thông tin hoặc quyết định nào đó.
Họ từ
"Doubt" là một danh từ và động từ, có nghĩa là sự không chắc chắn hoặc sự hoài nghi về một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác nghi ngờ, thiếu tin tưởng vào thông tin, sự kiện hoặc ý kiến. Trong tiếng Anh Anh, "doubt" được phát âm [daʊt], trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm [daʊt] cũng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong các phiên bản này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "doubt" có thể được dùng trong cụm từ như "beyond doubt" để chỉ sự chắc chắn, trong khi "in doubt" thường chỉ sự không chắc chắn.
Từ "doubt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dubitare", có nghĩa là "nghi ngờ" hoặc "không chắc chắn". "Dubitare" được hình thành từ tiền tố "du-" (khoảng cách) và gốc từ "aibere" (cảm thấy). Qua thời gian, "doubt" trong tiếng Anh đã phát triển để biểu thị trạng thái tâm lý của việc không tin tưởng hoặc không xác định về một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên tinh thần của sự không chắc chắn, phản ánh bản chất phức tạp của tri thức và niềm tin.
Từ "doubt" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải trình bày quan điểm cá nhân hoặc phân tích tình huống. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề về niềm tin, sự không chắc chắn hay phân vân. Ngoài ra, "doubt" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh xã hội và tâm lý, thể hiện sự nghi ngờ hoặc thiếu tin tưởng vào một thông tin hoặc quyết định nào đó.
