Bản dịch của từ Doubt trong tiếng Việt

Doubt

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doubt(Noun Countable)

daʊt
daʊt
01

Sự nghi ngờ, sự ngờ vực.

Doubt, mistrust.

Ví dụ

Doubt(Verb)

dˈaʊt
dˈaʊt
01

Cảm thấy không chắc chắn về.

Feel uncertain about.

Ví dụ
02

Nỗi sợ; e sợ.

Fear; be afraid.

Ví dụ

Dạng động từ của Doubt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Doubt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Doubted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Doubted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Doubts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Doubting

Doubt(Noun)

dˈaʊt
dˈaʊt
01

Một cảm giác không chắc chắn hoặc thiếu niềm tin.

A feeling of uncertainty or lack of conviction.

Ví dụ

Dạng danh từ của Doubt (Noun)

SingularPlural

Doubt

Doubts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ