Bản dịch của từ Conviction trong tiếng Việt

Conviction

Noun [U/C]

Conviction (Noun)

kn̩vˈɪkʃn̩
kn̩vˈɪkʃn̩
01

Một niềm tin hoặc ý kiến vững chắc.

A firmly held belief or opinion.

Ví dụ

Her conviction in equality drove her to fight for justice.

Niềm tin chắc chắn vào sự bình đẳng đã thúc đẩy cô chiến đấu cho công bằng.

The community's conviction in teamwork led to successful projects.

Niềm tin của cộng đồng vào làm việc nhóm đã dẫn đến các dự án thành công.

02

Lời tuyên bố chính thức bằng phán quyết của bồi thẩm đoàn hoặc quyết định của thẩm phán tại tòa án rằng ai đó phạm tội hình sự.

A formal declaration by the verdict of a jury or the decision of a judge in a court of law that someone is guilty of a criminal offence.

Ví dụ

The conviction of John for theft shocked the entire community.

Sự kết án của John về vụ trộm khiến cả cộng đồng bàng hoàng.

Her conviction for fraud tarnished her reputation in the neighborhood.

Sự kết án về gian lận của cô ấy làm hỏng danh tiếng của cô ấy trong khu phố.

Kết hợp từ của Conviction (Noun)

CollocationVí dụ

Firm conviction

Sự tin chắc vững chắc

She held a firm conviction that education is the key to success.

Cô ấy đã giữ vững niềm tin rằng giáo dục là chìa khóa cho thành công.

Successful conviction

Kết án thành công

The successful conviction of the thief brought justice to the victim.

Sự kết án thành công của tên trộm mang lại công bằng cho nạn nhân.

Religious conviction

Niềm tin tôn giáo

Her strong religious conviction guided her actions in the community.

Niềm tin tôn giáo mạnh mẽ của cô ấy hướng dẫn hành động trong cộng đồng.

Real conviction

Niềm tin chắc chắn

Her real conviction in helping the homeless is admirable.

Sự tin tưởng thực sự của cô ấy trong việc giúp đỡ người vô gia cư là đáng ngưỡng mộ.

Absolute conviction

Sự tin chắc tuyệt đối

She expressed absolute conviction in her social project's success.

Cô ấy bày tỏ sự tin tưởng tuyệt đối vào sự thành công của dự án xã hội của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conviction

Không có idiom phù hợp