Bản dịch của từ Conviction trong tiếng Việt
Conviction
Conviction (Noun)
Her conviction in equality drove her to fight for justice.
Niềm tin chắc chắn vào sự bình đẳng đã thúc đẩy cô chiến đấu cho công bằng.
The community's conviction in teamwork led to successful projects.
Niềm tin của cộng đồng vào làm việc nhóm đã dẫn đến các dự án thành công.
The conviction of John for theft shocked the entire community.
Sự kết án của John về vụ trộm khiến cả cộng đồng bàng hoàng.
Her conviction for fraud tarnished her reputation in the neighborhood.
Sự kết án về gian lận của cô ấy làm hỏng danh tiếng của cô ấy trong khu phố.
Kết hợp từ của Conviction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Firm conviction Sự tin chắc vững chắc | She held a firm conviction that education is the key to success. Cô ấy đã giữ vững niềm tin rằng giáo dục là chìa khóa cho thành công. |
Successful conviction Kết án thành công | The successful conviction of the thief brought justice to the victim. Sự kết án thành công của tên trộm mang lại công bằng cho nạn nhân. |
Religious conviction Niềm tin tôn giáo | Her strong religious conviction guided her actions in the community. Niềm tin tôn giáo mạnh mẽ của cô ấy hướng dẫn hành động trong cộng đồng. |
Real conviction Niềm tin chắc chắn | Her real conviction in helping the homeless is admirable. Sự tin tưởng thực sự của cô ấy trong việc giúp đỡ người vô gia cư là đáng ngưỡng mộ. |
Absolute conviction Sự tin chắc tuyệt đối | She expressed absolute conviction in her social project's success. Cô ấy bày tỏ sự tin tưởng tuyệt đối vào sự thành công của dự án xã hội của mình. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp