Bản dịch của từ Guilty trong tiếng Việt
Guilty

Guilty (Adjective)
Có thể phạm tội hoặc chịu trách nhiệm về một hành vi sai trái cụ thể.
Culpable of or responsible for a specified wrongdoing.
He felt guilty for missing the charity event.
Anh ta cảm thấy tội lỗi vì bỏ lỡ sự kiện từ thiện.
The guilty verdict in the court case shocked everyone.
Phán quyết tội lỗi trong vụ án tại tòa án gây sốc cho mọi người.
She had a guilty conscience after lying to her friend.
Cô ấy cảm thấy tội lỗi sau khi nói dối bạn bè.
Dạng tính từ của Guilty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Guilty Có lỗi | Guiltier Tội lỗi hơn | Guiltiest Tội lỗi nhất |
Kết hợp từ của Guilty (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rather guilty Cảm thấy khá có tội | Many people feel rather guilty about littering in public parks. Nhiều người cảm thấy khá có lỗi về việc xả rác ở công viên. |
Equally guilty Có tội ngang nhau | Both parents are equally guilty of neglecting their child's education. Cả hai bậc phụ huynh đều có lỗi như nhau trong việc bỏ bê giáo dục của con. |
Horribly guilty Cảm thấy tội lỗi kinh khủng | Many people felt horribly guilty after the protest in 2020. Nhiều người cảm thấy cực kỳ tội lỗi sau cuộc biểu tình năm 2020. |
Very guilty Cảm thấy rất có tội | Many students felt very guilty about cheating on the exam last week. Nhiều sinh viên cảm thấy rất có lỗi vì gian lận trong kỳ thi tuần trước. |
Incredibly guilty Cảm thấy vô cùng tội lỗi | Many students felt incredibly guilty after cheating on the exam. Nhiều sinh viên cảm thấy cực kỳ có lỗi sau khi gian lận trong kỳ thi. |
Họ từ
Từ "guilty" trong tiếng Anh thường được hiểu là cảm giác tội lỗi hoặc sự phạm tội. Trong ngữ pháp, "guilty" có thể được dùng như tính từ để mô tả một người đã làm điều sai trái, hoặc một hành động có tội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhẹ về cách sử dụng, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giống nhau. Trong khi tiếng Anh Anh nhấn mạnh hơn về khía cạnh pháp lý, tiếng Anh Mỹ thường dùng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc đạo đức.