Bản dịch của từ Guilty trong tiếng Việt
Guilty
Guilty (Adjective)
Có thể phạm tội hoặc chịu trách nhiệm về một hành vi sai trái cụ thể.
Culpable of or responsible for a specified wrongdoing.
He felt guilty for missing the charity event.
Anh ta cảm thấy tội lỗi vì bỏ lỡ sự kiện từ thiện.
The guilty verdict in the court case shocked everyone.
Phán quyết tội lỗi trong vụ án tại tòa án gây sốc cho mọi người.
She had a guilty conscience after lying to her friend.
Cô ấy cảm thấy tội lỗi sau khi nói dối bạn bè.
Dạng tính từ của Guilty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Guilty Có lỗi | Guiltier Tội lỗi hơn | Guiltiest Tội lỗi nhất |
Kết hợp từ của Guilty (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clearly guilty Rõ ràng có tội | The thief was clearly guilty of stealing from the store. Tên trộm rõ ràng có tội lấy cắp từ cửa hàng. |
Extremely guilty Cảm thấy cực kỳ tội lỗi | She felt extremely guilty for missing her friend's birthday party. Cô ấy cảm thấy cực kỳ tội lỗi vì bỏ lỡ tiệc sinh nhật của bạn. |
Equally guilty Cũng có tội | Both siblings were equally guilty of breaking the vase. Cả hai anh em đều có tội phá vỡ bình hoa. |
Incredibly guilty Cảm thấy vô cùng tội lỗi | She felt incredibly guilty for missing her friend's birthday party. Cô ấy cảm thấy vô cùng tội lỗi vì đã bỏ lỡ tiệc sinh nhật của bạn. |
Really guilty Thực sự cảm thấy tội lỗi | He felt really guilty for not helping the homeless man. Anh ta cảm thấy thật sự tội lỗi vì không giúp người đàn ông vô gia cư. |
Họ từ
Từ "guilty" trong tiếng Anh thường được hiểu là cảm giác tội lỗi hoặc sự phạm tội. Trong ngữ pháp, "guilty" có thể được dùng như tính từ để mô tả một người đã làm điều sai trái, hoặc một hành động có tội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhẹ về cách sử dụng, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giống nhau. Trong khi tiếng Anh Anh nhấn mạnh hơn về khía cạnh pháp lý, tiếng Anh Mỹ thường dùng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc đạo đức.
Từ "guilty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "guiltas" (nghĩa là tội lỗi) và từ "culpa" (nghĩa là lỗi lầm, tội). Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 14 với ý nghĩa chỉ trạng thái hay cảm giác về việc vi phạm quy tắc, đạo đức hoặc pháp luật. Sự kết nối giữa gốc từ Latinh và nghĩa hiện tại thể hiện qua cảm giác trách nhiệm và tội lỗi mà cá nhân phải gánh chịu khi mắc lỗi.
Từ "guilty" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề pháp luật, đạo đức và cảm xúc cá nhân. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về vấn đề tội phạm hoặc tâm lý tội lỗi. Trong ngữ cảnh chung, "guilty" thường được sử dụng để chỉ trạng thái của một người khi cảm thấy có trách nhiệm về một hành động sai trái, hay trong các tình huống pháp lý liên quan đến kết tội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp