Bản dịch của từ Guilty trong tiếng Việt
Guilty
Guilty (Adjective)
Có thể phạm tội hoặc chịu trách nhiệm về một hành vi sai trái cụ thể.
Culpable of or responsible for a specified wrongdoing.
He felt guilty for missing the charity event.
Anh ta cảm thấy tội lỗi vì bỏ lỡ sự kiện từ thiện.
The guilty verdict in the court case shocked everyone.
Phán quyết tội lỗi trong vụ án tại tòa án gây sốc cho mọi người.
She had a guilty conscience after lying to her friend.
Cô ấy cảm thấy tội lỗi sau khi nói dối bạn bè.
Dạng tính từ của Guilty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Guilty Có lỗi | Guiltier Tội lỗi hơn | Guiltiest Tội lỗi nhất |
Kết hợp từ của Guilty (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Believe somebody guilty Tin rằng ai đó là kẻ có tội | Do you believe somebody guilty of the crime? Bạn có tin tưởng ai đó là người phạm tội không? |
Be guilty Có tội | He was guilty of plagiarism in his ielts essay. Anh ta đã phạm tội đạo văn trong bài luận ielts của mình. |
Declare somebody guilty Tuyên bố ai đó bị buộc tội | They declared him guilty of the crime. Họ tuyên bố anh ta bị kết án tội phạm. |
Presume somebody guilty Đoán ai đó là nghi phạm | Do you presume john guilty of cheating on the exam? Bạn có cho rằng john có tội gian lận trong kỳ thi không? |
Prove somebody guilty Chứng minh ai đó có tội | The evidence proved him guilty of the crime. Bằng chứng chứng minh anh ta có tội. |
Họ từ
Từ "guilty" trong tiếng Anh thường được hiểu là cảm giác tội lỗi hoặc sự phạm tội. Trong ngữ pháp, "guilty" có thể được dùng như tính từ để mô tả một người đã làm điều sai trái, hoặc một hành động có tội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhẹ về cách sử dụng, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giống nhau. Trong khi tiếng Anh Anh nhấn mạnh hơn về khía cạnh pháp lý, tiếng Anh Mỹ thường dùng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc đạo đức.
Từ "guilty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "guiltas" (nghĩa là tội lỗi) và từ "culpa" (nghĩa là lỗi lầm, tội). Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 14 với ý nghĩa chỉ trạng thái hay cảm giác về việc vi phạm quy tắc, đạo đức hoặc pháp luật. Sự kết nối giữa gốc từ Latinh và nghĩa hiện tại thể hiện qua cảm giác trách nhiệm và tội lỗi mà cá nhân phải gánh chịu khi mắc lỗi.
Từ "guilty" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề pháp luật, đạo đức và cảm xúc cá nhân. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về vấn đề tội phạm hoặc tâm lý tội lỗi. Trong ngữ cảnh chung, "guilty" thường được sử dụng để chỉ trạng thái của một người khi cảm thấy có trách nhiệm về một hành động sai trái, hay trong các tình huống pháp lý liên quan đến kết tội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp