Bản dịch của từ Guilty trong tiếng Việt
Guilty
Guilty (Adjective)
Có thể phạm tội hoặc chịu trách nhiệm về một hành vi sai trái cụ thể.
Culpable of or responsible for a specified wrongdoing.
He felt guilty for missing the charity event.
Anh ta cảm thấy tội lỗi vì bỏ lỡ sự kiện từ thiện.
The guilty verdict in the court case shocked everyone.
Phán quyết tội lỗi trong vụ án tại tòa án gây sốc cho mọi người.
Kết hợp từ của Guilty (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clearly guilty Rõ ràng có tội | The thief was clearly guilty of stealing from the store. Tên trộm rõ ràng có tội lấy cắp từ cửa hàng. |
Extremely guilty Cảm thấy cực kỳ tội lỗi | She felt extremely guilty for missing her friend's birthday party. Cô ấy cảm thấy cực kỳ tội lỗi vì bỏ lỡ tiệc sinh nhật của bạn. |
Equally guilty Cũng có tội | Both siblings were equally guilty of breaking the vase. Cả hai anh em đều có tội phá vỡ bình hoa. |
Incredibly guilty Cảm thấy vô cùng tội lỗi | She felt incredibly guilty for missing her friend's birthday party. Cô ấy cảm thấy vô cùng tội lỗi vì đã bỏ lỡ tiệc sinh nhật của bạn. |
Really guilty Thực sự cảm thấy tội lỗi | He felt really guilty for not helping the homeless man. Anh ta cảm thấy thật sự tội lỗi vì không giúp người đàn ông vô gia cư. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp