Bản dịch của từ Responsible trong tiếng Việt
Responsible
Responsible (Adjective)
Parents are responsible for their children's well-being.
Cha mẹ chịu trách nhiệm về hạnh phúc của con cái họ.
Being responsible citizens involves voting in elections.
Trở thành công dân có trách nhiệm liên quan đến việc bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.
He is responsible for organizing the charity event.
Anh ấy chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện.
Parents are responsible for their children's well-being.
Cha mẹ có trách nhiệm đối với hạnh phúc của con cái mình.
As a teacher, she is responsible for grading students' assignments.
Là một giáo viên, cô có trách nhiệm chấm điểm bài tập của học sinh.
Being a citizen, it is responsible to follow the laws.
Là một công dân, có trách nhiệm tuân theo pháp luật.
Being responsible for the welfare of the community is essential.
Chịu trách nhiệm về phúc lợi của cộng đồng là điều cần thiết.
The responsible person in the charity organization manages the funds.
Người có trách nhiệm trong tổ chức từ thiện quản lý quỹ.
Social workers have a responsible role in helping vulnerable populations.
Nhân viên xã hội có vai trò có trách nhiệm trong việc giúp đỡ những nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
Dạng tính từ của Responsible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Responsible Có trách nhiệm | More responsible Có trách nhiệm hơn | Most responsible Có trách nhiệm nhất |
Kết hợp từ của Responsible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Politically responsible Chịu trách nhiệm chính trị | Being politically responsible means voting in every election. Được chính trị chịu trách nhiệm có nghĩa là bỏ phiếu trong mỗi cuộc bầu cử. |
Primarily responsible Chịu trách nhiệm chính | Teachers are primarily responsible for educating students in schools. Giáo viên chịu trách nhiệm chính trong việc giáo dục học sinh tại trường học. |
Environmentally responsible Trách nhiệm với môi trường | Being environmentally responsible helps in creating a sustainable society. Việc chịu trách nhiệm với môi trường giúp tạo ra một xã hội bền vững. |
Personally responsible Cá nhân chịu trách nhiệm | Each individual should be personally responsible for their actions. Mỗi cá nhân nên chịu trách nhiệm cá nhân về hành động của mình. |
Financially responsible Chịu trách nhiệm tài chính | Being financially responsible, she always saves money for charity donations. Vì trách nhiệm về tài chính, cô ấy luôn tiết kiệm tiền để quyên góp từ thiện. |
Họ từ
Tính từ "responsible" có nghĩa là có trách nhiệm, có thể được tin tưởng để thực hiện những nhiệm vụ hoặc quyết định nhất định. Trong tiếng Anh, có hai hình thức viết từ "responsible": "responsible" trong tiếng Anh Mỹ và "responsible" trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt về viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút do ngữ điệu và âm sắc trong từng vùng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức, nghĩa vụ và sự tin cậy trong hành động.
Từ "responsible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "responsabilis", cấu thành từ tiền tố "re-" (phản hồi) và động từ "spondere" (cam kết). Trong tiếng Latinh, từ này mang ý nghĩa liên quan đến khả năng trả lời cho hành động của mình, thể hiện sự cam kết có trách nhiệm. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ trách nhiệm trong công việc và trong các mối quan hệ xã hội, kết nối chặt chẽ với yêu cầu đạo đức và sự tin cậy trong hành động.
Từ "responsible" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về trách nhiệm cá nhân, sự chủ động trong công việc hoặc xã hội. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, "responsible" cũng được sử dụng để mô tả vai trò của một cá nhân trong gia đình, công việc hoặc mối quan hệ, nhấn mạnh sự đáng tin cậy và cam kết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp