Bản dịch của từ Care trong tiếng Việt

Care

Verb Noun [U]

Care (Verb)

keər
keər
01

Chăm sóc, quan tâm.

Care.

Ví dụ

She cares for her elderly neighbor every day.

Cô ấy chăm sóc người hàng xóm lớn tuổi của mình mỗi ngày.

He showed care by donating to the local charity.

Ông ấy thể hiện sự quan tâm bằng cách quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương.

The community cares deeply about environmental protection.

Cộng đồng quan tâm sâu sắc đến việc bảo vệ môi trường.

Dạng động từ của Care (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Care

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cares

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Caring

Kết hợp từ của Care (Verb)

CollocationVí dụ

Be past caring care

Không quan tâm nữa

She's past caring about what others think.

Cô ấy đã không còn quan tâm đến những gì người khác nghĩ.

Care (Noun Uncountable)

keər
keər
01

Sự chăm sóc, quan tâm.

Care and concern.

Ví dụ

Showing care for the elderly is important in society.

Thể hiện sự quan tâm đối với người già là điều quan trọng trong xã hội.

The community center provides care for homeless individuals.

Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ chăm sóc cho những người vô gia cư.

Volunteering at a care home can be a rewarding experience.

Hoạt động tình nguyện tại viện dưỡng lão có thể là một trải nghiệm bổ ích.

Kết hợp từ của Care (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Skin (usually haircare

Da (thường là chăm sóc tóc)

Her smooth skin glows with health.

Da mịn màng phát sáng với sức khỏe.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Care cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Personally, I respect him very much, he was a strong leader, but also and well cultured [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] He may come across as strict and cold sometimes, but he deeply about me and my future [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] For example, many first-time parents can be overwhelmed by the responsibility of for their newborn infant [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] It was a lesson learned for me to be more and attentive to my belongings [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Care

Not have a care in the world

nˈɑt hˈæv ə kˈɛɹ ɨn ðə wɝˈld

Sống vô tư lự/ Không lo không nghĩ/ Tâm hồn treo ngược cành cây

Free and casual; unworried and carefree.

She's always so carefree and unworried about everything.

Cô ấy luôn thảnh thơi và không lo lắng về mọi thứ.