Bản dịch của từ Care trong tiếng Việt

Care

Verb Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Care (Verb)

keər
keər
01

Chăm sóc, quan tâm.

Care.

Ví dụ

She cares for her elderly neighbor every day.

Cô ấy chăm sóc người hàng xóm lớn tuổi của mình mỗi ngày.

He showed care by donating to the local charity.

Ông ấy thể hiện sự quan tâm bằng cách quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương.

The community cares deeply about environmental protection.

Cộng đồng quan tâm sâu sắc đến việc bảo vệ môi trường.

Dạng động từ của Care (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Care

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cares

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Caring

Kết hợp từ của Care (Verb)

CollocationVí dụ

Care truly

Thực sự quan tâm

She truly cares about the social issues affecting her community.

Cô ấy quan tâm thật sự về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của mình.

Care hardly

Chăm chút cẩn thận

She hardly cares about social issues in her community.

Cô ấy hầu như không quan tâm đến các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình.

Care not much

Không quan tâm nhiều

She cares not much about social media trends.

Cô ấy không quan tâm nhiều về xu hướng truyền thông xã hội.

Care enough

Quan tâm đủ

Do you care enough about social issues to take action?

Bạn có quan tâm đủ về các vấn đề xã hội để hành động không?

Care really

Quyết tâm

I really care about social issues in my community.

Tôi thật sự quan tâm đến các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình.

Care (Noun Uncountable)

keər
keər
01

Sự chăm sóc, quan tâm.

Care and concern.

Ví dụ

Showing care for the elderly is important in society.

Thể hiện sự quan tâm đối với người già là điều quan trọng trong xã hội.

The community center provides care for homeless individuals.

Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ chăm sóc cho những người vô gia cư.

Volunteering at a care home can be a rewarding experience.

Hoạt động tình nguyện tại viện dưỡng lão có thể là một trải nghiệm bổ ích.

Kết hợp từ của Care (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Care of somebody

Chăm sóc ai đó

She took care of her elderly neighbor during the pandemic.

Cô ấy chăm sóc người hàng xóm già yếu trong đại dịch.

The standard of care

Tiêu chuẩn chăm sóc

The standard of care in social work is crucial for vulnerable populations.

Tiêu chuẩn chăm sóc trong công việc xã hội rất quan trọng đối với những nhóm dễ tổn thương.

The quality of care

Chất lượng chăm sóc

The quality of care in social services is crucial.

Chất lượng chăm sóc trong dịch vụ xã hội rất quan trọng.

In care of somebody

Chăm sóc ai đó

The child was sent to school in care of her teacher.

Đứa trẻ được gửi đến trường dưới sự chăm sóc của giáo viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Care cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Her professionalism, attentiveness, and genuine for guests were evident in every interaction [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] A boss should and sympathize with each employee to make them feel taken of on a personal level, which could become a great motivation and improve morale [...]Trích: Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government spending ngày thi 08/08/2020
[...] Just as parents for and nurture their young when they are helpless, adult children must also for their parents and grandparents when they are old, sick, and dying [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government spending ngày thi 08/08/2020
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My grandfather certainly doesn't about fashion, and I don't blame him [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Care

Not have a care in the world

nˈɑt hˈæv ə kˈɛɹ ɨn ðə wɝˈld

Sống vô tư lự/ Không lo không nghĩ/ Tâm hồn treo ngược cành cây

Free and casual; unworried and carefree.

She's always so carefree and unworried about everything.

Cô ấy luôn thảnh thơi và không lo lắng về mọi thứ.