Bản dịch của từ Care trong tiếng Việt
Care
Care (Verb)
Chăm sóc, quan tâm.
Care.
She cares for her elderly neighbor every day.
Cô ấy chăm sóc người hàng xóm lớn tuổi của mình mỗi ngày.
He showed care by donating to the local charity.
Ông ấy thể hiện sự quan tâm bằng cách quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương.
The community cares deeply about environmental protection.
Cộng đồng quan tâm sâu sắc đến việc bảo vệ môi trường.
Dạng động từ của Care (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Care |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Caring |
Kết hợp từ của Care (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be past caring care Không quan tâm nữa | She's past caring about what others think. Cô ấy đã không còn quan tâm đến những gì người khác nghĩ. |
Care (Noun Uncountable)
Sự chăm sóc, quan tâm.
Care and concern.
Showing care for the elderly is important in society.
Thể hiện sự quan tâm đối với người già là điều quan trọng trong xã hội.
The community center provides care for homeless individuals.
Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ chăm sóc cho những người vô gia cư.
Volunteering at a care home can be a rewarding experience.
Hoạt động tình nguyện tại viện dưỡng lão có thể là một trải nghiệm bổ ích.
Kết hợp từ của Care (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Skin (usually haircare Da (thường là chăm sóc tóc) | Her smooth skin glows with health. Da mịn màng phát sáng với sức khỏe. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Care cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "care" trong tiếng Anh có nghĩa là chăm sóc, quan tâm hoặc lo lắng cho một người, sự việc hoặc một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy ở ngữ cảnh và cách sử dụng; ví dụ, ở Anh, "care" có thể liên quan đến dịch vụ chăm sóc xã hội nhiều hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong các cụm từ như "health care" hoặc "child care".
Từ "care" xuất phát từ tiếng Latinh "cura," có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "chăm nom." "Cura" đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ là "cuer" và sau đó chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngữ nghĩa hội tụ từ ý nghĩa chính là bảo vệ, chăm sóc thành khái niệm rộng hơn bao gồm sự quan tâm, tình cảm và ý thức trách nhiệm đối với người khác. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa hành động chăm sóc và cảm xúc nhân văn.
Từ "care" xuất hiện với tần suất đáng chú ý trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, sự quan tâm và trách nhiệm. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về mối quan hệ, sáng kiến cộng đồng, hoặc vấn đề xã hội. Ngoài ra, từ "care" còn xuất hiện phổ biến trong các tình huống hàng ngày như chăm sóc trẻ em, thú cưng hoặc người cao tuổi, phản ánh tính nhân văn và trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp