Bản dịch của từ Concern trong tiếng Việt
Concern
Concern (Noun)
Her concern for the environment led her to organize a beach cleanup.
Mối quan tâm của cô đối với môi trường đã khiến cô tổ chức một cuộc dọn dẹp bãi biển.
The government's concern for public safety resulted in new traffic laws.
Mối quan tâm của chính phủ đối với an toàn công cộng đã dẫn đến luật giao thông mới.
The community's concern about crime rates prompted them to start a neighborhood watch.
Mối quan tâm của cộng đồng về tỷ lệ tội phạm đã thúc đẩy họ bắt đầu giám sát khu vực lân cận.
Her concern for the environment led her to start a recycling campaign.
Mối quan tâm của cô đối với môi trường đã khiến cô bắt đầu một chiến dịch tái chế.
The government's concern for public safety resulted in stricter regulations.
Mối quan tâm của chính phủ đối với an toàn công cộng đã dẫn đến các quy định chặt chẽ hơn.
Sự liên quan tới, sự dính líu tới.
The community's concern for the environment is evident in their actions.
Sự quan tâm của cộng đồng đối với môi trường được thể hiện rõ ràng trong hành động của họ.
Social concerns like poverty and inequality are often discussed in meetings.
Các mối quan tâm xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng thường được thảo luận trong các cuộc họp.
Her main concern is to improve the welfare of underprivileged children.
Mối quan tâm chính của cô là cải thiện phúc lợi cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
Social media use can lead to increased concern about privacy.
Việc sử dụng mạng xã hội có thể làm tăng mối lo ngại về quyền riêng tư.
Public health campaigns aim to address community concerns effectively.
Các chiến dịch y tế công cộng nhằm giải quyết các mối quan ngại của cộng đồng một cách hiệu quả.
The government's response to public concerns impacts social cohesion.
Phản ứng của chính phủ đối với các mối quan tâm của công chúng tác động đến sự gắn kết xã hội.
Một vấn đề được ai đó quan tâm hoặc quan trọng.
A matter of interest or importance to someone.
Social concerns impact community well-being.
Các mối quan tâm xã hội tác động đến sự thịnh vượng của cộng đồng.
Addressing citizens' concerns is crucial for social progress.
Giải quyết các mối quan tâm của người dân là rất quan trọng cho tiến bộ xã hội.
Local organizations tackle various social concerns effectively.
Các tổ chức địa phương giải quyết các mối quan tâm xã hội khác nhau một cách hiệu quả.
Một doanh nghiệp.
A business.
The local concern employs over 100 workers.
Mối quan tâm địa phương sử dụng hơn 100 công nhân.
The new concern focuses on environmental sustainability.
Mối quan tâm mới tập trung vào tính bền vững của môi trường.
Supporting small concerns can boost the economy.
Hỗ trợ những mối quan tâm nhỏ có thể thúc đẩy nền kinh tế.
The main concern of the community was the lack of affordable housing.
Mối quan tâm chính của cộng đồng là thiếu nhà ở giá rẻ.
Addressing the issue of homelessness is a significant concern for society.
Giải quyết vấn đề vô gia cư là mối quan tâm đáng kể của xã hội.
The government's primary concern is improving access to healthcare for all.
Mối quan tâm hàng đầu của chính phủ là cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho tất cả mọi người.
Dạng danh từ của Concern (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Concern | Concerns |
Kết hợp từ của Concern (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Public concern Quan tâm công cộng | The rise in crime rates is a public concern in the city. Sự tăng cao của tỷ lệ tội phạm là một vấn đề công cộng ở thành phố. |
Primary concern Vấn đề chính | The primary concern in social work is the well-being of individuals. Vấn đề chính trong công tác xã hội là sức khỏe của cá nhân. |
Pressing concern Vấn đề cấp bách | The lack of affordable housing is a pressing concern in society. Sự thiếu nhà ở giá cả phải chăng là một vấn đề cấp bách trong xã hội. |
Safety concern Lo ngại về an toàn | Parents have a safety concern about their children playing outside. Cha mẹ quan ngại về an toàn khi con cái chơi ngoài trời. |
Environmental concern Lo ngại môi trường | Environmental concern is growing among young people in urban areas. Mối quan tâm về môi trường đang tăng lên trong giới trẻ ở các khu vực thành thị. |
Concern (Verb)
The rise in crime rates concerns the local community.
Tỷ lệ tội phạm gia tăng khiến cộng đồng địa phương lo ngại.
Her safety concerns about the neighborhood were valid.
Mối lo ngại về an toàn của cô đối với khu vực lân cận là có cơ sở.
Parents often concern themselves with their children's education.
Cha mẹ thường quan tâm đến việc học tập của con cái họ.
Liên quan đến; được về.
Relate to; be about.
The discussion will concern social issues.
Cuộc thảo luận sẽ liên quan đến các vấn đề xã hội.
Her work concerns improving community welfare.
Công việc của cô liên quan đến việc cải thiện phúc lợi cộng đồng.
The event will concern topics of social justice.
Sự kiện sẽ liên quan đến các chủ đề về công bằng xã hội.
Dạng động từ của Concern (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Concern |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concerned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concerned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Concerns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concerning |
Kết hợp từ của Concern (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Concern mainly Quản trị chính | Social issues concern mainly the youth in today's society. Vấn đề xã hội chủ yếu liên quan đến thanh thiếu niên trong xã hội ngày nay. |
Concern greatly Quan tâm rất lớn | Her social work concerns greatly impact the community. Công việc xã hội của cô ấy ảnh hưởng rất lớn đến cộng đồng. |
Concern a lot Quan tâm nhiều | Social media concerns a lot of parents about their children's safety. Mạng xã hội làm nhiều phụ huynh lo lắng về an toàn của con cái. |
Concern slightly Đề cập một cách nhẹ nhàng | Her social media posts concern slightly about environmental issues. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy lo lắng một chút về các vấn đề môi trường. |
Concern really Quá lo lắng | Her concern really showed when she donated to the charity. Sự quan tâm thực sự của cô ấy được thể hiện khi cô ấy quyên góp cho tổ chức từ thiện. |
Họ từ
Từ "concern" trong tiếng Anh có nghĩa là sự lo lắng hoặc mối quan tâm về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "concern" thường được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh. Ở Anh, từ này có thể ám chỉ đến sự quan tâm trong bối cảnh xã hội nhiều hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ sự lo lắng cá nhân. "Concerned" (lo lắng) là dạng tính từ tương ứng và có cùng ý nghĩa trong cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "concern" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concernere", kết hợp từ "con-" (cùng nhau) và "cernere" (phân chia, quyết định). Ban đầu, nghĩa của từ này liên quan đến việc chia sẻ hoặc quyết định về một vấn đề chung. Trong quá trình phát triển lịch sử, từ "concern" đã chuyển sang ý nghĩa liên quan đến sự chú ý và sự lo lắng về một vấn đề cụ thể, phản ánh mối quan hệ giữa cá nhân và môi trường xung quanh.
Từ "concern" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe, môi trường và kinh tế, thường nhằm diễn đạt mối bận tâm về tình hình hiện tại. Trong Writing và Speaking, "concern" thường được sử dụng để thể hiện ý kiến cá nhân hoặc nêu bật những vấn đề xã hội. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến sự quan tâm và trách nhiệm, ví dụ như trong quản lý doanh nghiệp hoặc thảo luận về chính sách công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp