Bản dịch của từ Concern trong tiếng Việt

Concern

Noun [U/C] Verb

Concern (Noun)

kənˈsɜːn
kənˈsɝːn
01

Sự lo lắng, sự lo âu, mối lo ngại.

Anxiety, worry, concern.

Ví dụ

Her concern for the environment led her to organize a beach cleanup.

Mối quan tâm của cô đối với môi trường đã khiến cô tổ chức một cuộc dọn dẹp bãi biển.

The government's concern for public safety resulted in new traffic laws.

Mối quan tâm của chính phủ đối với an toàn công cộng đã dẫn đến luật giao thông mới.

The community's concern about crime rates prompted them to start a neighborhood watch.

Mối quan tâm của cộng đồng về tỷ lệ tội phạm đã thúc đẩy họ bắt đầu giám sát khu vực lân cận.

Her concern for the environment led her to start a recycling campaign.

Mối quan tâm của cô đối với môi trường đã khiến cô bắt đầu một chiến dịch tái chế.

The government's concern for public safety resulted in stricter regulations.

Mối quan tâm của chính phủ đối với an toàn công cộng đã dẫn đến các quy định chặt chẽ hơn.

02

Sự liên quan tới, sự dính líu tới.

Relevance, involvement.

Ví dụ

The community's concern for the environment is evident in their actions.

Sự quan tâm của cộng đồng đối với môi trường được thể hiện rõ ràng trong hành động của họ.

Social concerns like poverty and inequality are often discussed in meetings.

Các mối quan tâm xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng thường được thảo luận trong các cuộc họp.

Her main concern is to improve the welfare of underprivileged children.

Mối quan tâm chính của cô là cải thiện phúc lợi cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.

03

Sự lo lắng; lo lắng.

Anxiety; worry.

Ví dụ

Social media use can lead to increased concern about privacy.

Việc sử dụng mạng xã hội có thể làm tăng mối lo ngại về quyền riêng tư.

Public health campaigns aim to address community concerns effectively.

Các chiến dịch y tế công cộng nhằm giải quyết các mối quan ngại của cộng đồng một cách hiệu quả.

The government's response to public concerns impacts social cohesion.

Phản ứng của chính phủ đối với các mối quan tâm của công chúng tác động đến sự gắn kết xã hội.

04

Một vấn đề được ai đó quan tâm hoặc quan trọng.

A matter of interest or importance to someone.

Ví dụ

Social concerns impact community well-being.

Các mối quan tâm xã hội tác động đến sự thịnh vượng của cộng đồng.

Addressing citizens' concerns is crucial for social progress.

Giải quyết các mối quan tâm của người dân là rất quan trọng cho tiến bộ xã hội.

Local organizations tackle various social concerns effectively.

Các tổ chức địa phương giải quyết các mối quan tâm xã hội khác nhau một cách hiệu quả.

05

Một doanh nghiệp.

A business.

Ví dụ

The local concern employs over 100 workers.

Mối quan tâm địa phương sử dụng hơn 100 công nhân.

The new concern focuses on environmental sustainability.

Mối quan tâm mới tập trung vào tính bền vững của môi trường.

Supporting small concerns can boost the economy.

Hỗ trợ những mối quan tâm nhỏ có thể thúc đẩy nền kinh tế.

06

Một đối tượng phức tạp hoặc khó xử.

A complicated or awkward object.

Ví dụ

The main concern of the community was the lack of affordable housing.

Mối quan tâm chính của cộng đồng là thiếu nhà ở giá rẻ.

Addressing the issue of homelessness is a significant concern for society.

Giải quyết vấn đề vô gia cư là mối quan tâm đáng kể của xã hội.

The government's primary concern is improving access to healthcare for all.

Mối quan tâm hàng đầu của chính phủ là cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho tất cả mọi người.

Dạng danh từ của Concern (Noun)

SingularPlural

Concern

Concerns

Kết hợp từ của Concern (Noun)

CollocationVí dụ

Public concern

Quan tâm công cộng

The rise in crime rates is a public concern in the city.

Sự tăng cao của tỷ lệ tội phạm là một vấn đề công cộng ở thành phố.

Primary concern

Vấn đề chính

The primary concern in social work is the well-being of individuals.

Vấn đề chính trong công tác xã hội là sức khỏe của cá nhân.

Pressing concern

Vấn đề cấp bách

The lack of affordable housing is a pressing concern in society.

Sự thiếu nhà ở giá cả phải chăng là một vấn đề cấp bách trong xã hội.

Safety concern

Lo ngại về an toàn

Parents have a safety concern about their children playing outside.

Cha mẹ quan ngại về an toàn khi con cái chơi ngoài trời.

Environmental concern

Lo ngại môi trường

Environmental concern is growing among young people in urban areas.

Mối quan tâm về môi trường đang tăng lên trong giới trẻ ở các khu vực thành thị.

Concern (Verb)

kn̩sˈɝn
kn̩sˈɝɹn
01

Làm (ai đó) lo lắng hoặc lo lắng.

Make (someone) anxious or worried.

Ví dụ

The rise in crime rates concerns the local community.

Tỷ lệ tội phạm gia tăng khiến cộng đồng địa phương lo ngại.

Her safety concerns about the neighborhood were valid.

Mối lo ngại về an toàn của cô đối với khu vực lân cận là có cơ sở.

Parents often concern themselves with their children's education.

Cha mẹ thường quan tâm đến việc học tập của con cái họ.

02

Liên quan đến; được về.

Relate to; be about.

Ví dụ

The discussion will concern social issues.

Cuộc thảo luận sẽ liên quan đến các vấn đề xã hội.

Her work concerns improving community welfare.

Công việc của cô liên quan đến việc cải thiện phúc lợi cộng đồng.

The event will concern topics of social justice.

Sự kiện sẽ liên quan đến các chủ đề về công bằng xã hội.

Dạng động từ của Concern (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Concern

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Concerned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Concerned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Concerns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Concerning

Kết hợp từ của Concern (Verb)

CollocationVí dụ

Concern mainly

Quản trị chính

Social issues concern mainly the youth in today's society.

Vấn đề xã hội chủ yếu liên quan đến thanh thiếu niên trong xã hội ngày nay.

Concern greatly

Quan tâm rất lớn

Her social work concerns greatly impact the community.

Công việc xã hội của cô ấy ảnh hưởng rất lớn đến cộng đồng.

Concern a lot

Quan tâm nhiều

Social media concerns a lot of parents about their children's safety.

Mạng xã hội làm nhiều phụ huynh lo lắng về an toàn của con cái.

Concern slightly

Đề cập một cách nhẹ nhàng

Her social media posts concern slightly about environmental issues.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy lo lắng một chút về các vấn đề môi trường.

Concern really

Quá lo lắng

Her concern really showed when she donated to the charity.

Sự quan tâm thực sự của cô ấy được thể hiện khi cô ấy quyên góp cho tổ chức từ thiện.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concern cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] In the contemporary age, opinions diverge the experience of ageing [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I am particularly about the company's hiring practices and the fairness of the decision-making process [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I trust you will take my seriously and promptly rectify the situation [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] As far as I'm as humans, we need to grow plants to survive on our planet [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Concern

Không có idiom phù hợp