Bản dịch của từ Anxiety trong tiếng Việt
Anxiety
Anxiety (Noun)
Sự lo lắng, lo âu.
Anxiety, worry.
Social anxiety is common among teenagers.
Lo lắng xã hội là tình trạng phổ biến ở thanh thiếu niên.
Her anxiety about the party kept her up all night.
Sự lo lắng về bữa tiệc khiến cô ấy thức suốt đêm.
Dealing with social anxiety can be challenging but rewarding.
Đối phó với chứng lo âu xã hội có thể là một thử thách nhưng bổ ích.
Social anxiety can make it difficult to interact with others.
Lo âu xã hội có thể làm cho việc tương tác với người khác khó khăn.
She experiences anxiety before attending social gatherings.
Cô ấy trải qua cảm giác lo lắng trước khi tham gia các buổi tụ tập xã hội.
Anxiety about public speaking is a common issue in society.
Lo lắng về việc nói trước công chúng là một vấn đề phổ biến trong xã hội.
Her anxiety about the upcoming presentation was palpable.
Lo lắng của cô ấy về bài thuyết trình sắp tới rõ ràng.
The anxiety of meeting new people can be overwhelming for some.
Sự lo lắng khi gặp người mới có thể làm cho ai đó bị áp đảo.
The students felt anxiety before receiving their exam results.
Các học sinh cảm thấy lo lắng trước khi nhận kết quả thi của mình.
Dạng danh từ của Anxiety (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anxiety | Anxieties |
Kết hợp từ của Anxiety (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Constant anxiety Lo âu liên tục | Living in a big city can lead to constant anxiety. Sống trong một thành phố lớn có thể dẫn đến lo lắng liên tục. |
Nagging anxiety Lo âu không ngừng | Her nagging anxiety about fitting in at the new school persisted. Lo lắng phiền muộn về việc hòa nhập vào trường mới của cô ấy vẫn tiếp tục. |
Growing anxiety Lo lắng ngày càng tăng | Growing anxiety among teenagers due to social media pressure. Lo âu gia tăng giữa tuổi teen do áp lực mạng xã hội. |
Mounting anxiety Căng thẳng leo thang | The mounting anxiety over social interactions affected her daily life. Sự lo lắng ngày càng tăng về giao tiếp xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của cô ấy. |
Great anxiety Lo lắng lớn | The pandemic caused great anxiety among the population. Đại dịch gây ra lo lắng lớn trong dân số. |
Họ từ
Lo âu là trạng thái tâm lý đặc trưng bởi cảm giác sợ hãi, căng thẳng và lo lắng, thường liên quan đến các yếu tố kích thích bên ngoài hoặc bên trong. Trong tiếng Anh, từ "anxiety" được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh và sắc thái sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, từ "anxiety" có thể thường đi kèm với các chỉ định về lễ nghi và xã hội, trong khi ở Mỹ, nó thường được dùng trong các bối cảnh y tế và tâm lý học.
Từ "anxiety" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "anxietas", nghĩa là cảm giác lo lắng hoặc khó chịu. Từ này xuất phát từ động từ "anxiare", có nghĩa là "gây khó khăn" hoặc "làm cho không yên tâm". Sự chuyển nghĩa từ trạng thái cảm xúc sang ý nghĩa như hiện tại diễn ra trong một bối cảnh nơi mà lo âu được xem là một phản ứng tâm lý bình thường trước áp lực xã hội và cá nhân. Do đó, "anxiety" hiện nay chỉ trạng thái tâm lý đặc trưng bởi cảm giác lo lắng, phấn khích và căng thẳng.
Từ "anxiety" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói khi thảo luận về cảm xúc và tâm lý. Trong bối cảnh học thuật, nó thường liên quan đến nghiên cứu về sức khỏe tâm thần, căng thẳng, và sự lo lắng trong học tập. Ngoài ra, "anxiety" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và trị liệu, nơi mà việc đánh giá và quản lý lo âu là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp