Bản dịch của từ Anxiety trong tiếng Việt
Anxiety

Anxiety(Noun)
Sự lo lắng, lo âu.
Anxiety, worry.
Dạng danh từ của Anxiety (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Anxiety | Anxieties |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Lo âu là trạng thái tâm lý đặc trưng bởi cảm giác sợ hãi, căng thẳng và lo lắng, thường liên quan đến các yếu tố kích thích bên ngoài hoặc bên trong. Trong tiếng Anh, từ "anxiety" được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh và sắc thái sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, từ "anxiety" có thể thường đi kèm với các chỉ định về lễ nghi và xã hội, trong khi ở Mỹ, nó thường được dùng trong các bối cảnh y tế và tâm lý học.
Từ "anxiety" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "anxietas", nghĩa là cảm giác lo lắng hoặc khó chịu. Từ này xuất phát từ động từ "anxiare", có nghĩa là "gây khó khăn" hoặc "làm cho không yên tâm". Sự chuyển nghĩa từ trạng thái cảm xúc sang ý nghĩa như hiện tại diễn ra trong một bối cảnh nơi mà lo âu được xem là một phản ứng tâm lý bình thường trước áp lực xã hội và cá nhân. Do đó, "anxiety" hiện nay chỉ trạng thái tâm lý đặc trưng bởi cảm giác lo lắng, phấn khích và căng thẳng.
Từ "anxiety" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói khi thảo luận về cảm xúc và tâm lý. Trong bối cảnh học thuật, nó thường liên quan đến nghiên cứu về sức khỏe tâm thần, căng thẳng, và sự lo lắng trong học tập. Ngoài ra, "anxiety" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và trị liệu, nơi mà việc đánh giá và quản lý lo âu là rất quan trọng.
Họ từ
Lo âu là trạng thái tâm lý đặc trưng bởi cảm giác sợ hãi, căng thẳng và lo lắng, thường liên quan đến các yếu tố kích thích bên ngoài hoặc bên trong. Trong tiếng Anh, từ "anxiety" được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh và sắc thái sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, từ "anxiety" có thể thường đi kèm với các chỉ định về lễ nghi và xã hội, trong khi ở Mỹ, nó thường được dùng trong các bối cảnh y tế và tâm lý học.
Từ "anxiety" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "anxietas", nghĩa là cảm giác lo lắng hoặc khó chịu. Từ này xuất phát từ động từ "anxiare", có nghĩa là "gây khó khăn" hoặc "làm cho không yên tâm". Sự chuyển nghĩa từ trạng thái cảm xúc sang ý nghĩa như hiện tại diễn ra trong một bối cảnh nơi mà lo âu được xem là một phản ứng tâm lý bình thường trước áp lực xã hội và cá nhân. Do đó, "anxiety" hiện nay chỉ trạng thái tâm lý đặc trưng bởi cảm giác lo lắng, phấn khích và căng thẳng.
Từ "anxiety" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói khi thảo luận về cảm xúc và tâm lý. Trong bối cảnh học thuật, nó thường liên quan đến nghiên cứu về sức khỏe tâm thần, căng thẳng, và sự lo lắng trong học tập. Ngoài ra, "anxiety" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và trị liệu, nơi mà việc đánh giá và quản lý lo âu là rất quan trọng.
