Bản dịch của từ Anxiety trong tiếng Việt

Anxiety

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anxiety(Noun)

æŋˈzaɪ.ə.ti
æŋˈzaɪ.ə.ti
01

Sự lo lắng, lo âu.

Anxiety, worry.

Ví dụ
02

Mong muốn hoặc sự quan tâm mạnh mẽ để làm điều gì đó hoặc điều gì đó xảy ra.

Strong desire or concern to do something or for something to happen.

Ví dụ
03

Cảm giác lo lắng, hồi hộp hoặc khó chịu về điều gì đó mà kết quả không chắc chắn.

A feeling of worry, nervousness, or unease about something with an uncertain outcome.

Ví dụ

Dạng danh từ của Anxiety (Noun)

SingularPlural

Anxiety

Anxieties

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ