Bản dịch của từ Unease trong tiếng Việt
Unease
Unease (Noun)
Lo lắng hoặc bất mãn.
Anxiety or discontent.
The unease in the community grew due to rising crime rates.
Sự lo lắng trong cộng đồng tăng lên do tỷ lệ tội phạm tăng.
Her unease was evident as she avoided eye contact during the meeting.
Sự bất an của cô ấy rõ ràng khi cô ấy tránh ánh mắt trong cuộc họp.
The unease among students was palpable after the school announcement.
Sự bất an trong số học sinh rõ ràng sau thông báo của trường.
Dạng danh từ của Unease (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Unease | - |
Kết hợp từ của Unease (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great unease Sự lo lắng lớn | The community felt great unease after the increase in crime rates. Cộng đồng cảm thấy bất an lớn sau sự tăng cao của tỷ lệ tội phạm. |
Slight unease Sự lo lắng nhẹ nhàng | She felt a slight unease in crowded social gatherings. Cô ấy cảm thấy một chút bất an trong các buổi tụ tập xã hội đông đúc. |
Growing unease Sự lo âu gia tăng | There is growing unease among teenagers about cyberbullying. Có sự lo lắng ngày càng tăng trong số thanh thiếu niên về vấn đề bắt nạt trên mạng. |
Vague unease Sự bất an mơ hồ | She felt a vague unease at the social gathering. Cô ấy cảm thấy một sự lo lắng mơ hồ tại buổi tụ tập xã hội. |
Deep unease Sự lo âu sâu sắc | The growing wealth gap in society causes deep unease among citizens. Sự chênh lệch giàu nghèo ngày càng tăng gây ra sự lo âu sâu sắc trong cộng đồng. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unease cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "unease" trong tiếng Anh biểu thị trạng thái cảm giác bất an, lo lắng hoặc thiếu thoải mái. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc không thoải mái về một tình huống, sự kiện hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Brit và Mỹ, "unease" được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự, nhưng tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm "e" hơn. Từ này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng, chuyên môn, liên quan đến sức khỏe tâm thần và phản ứng cảm xúc.
Từ "unease" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "in-" có nghĩa là "không" và "ease" từ tiếng Anglo-Norman "aise," có nghĩa là "sự thoải mái" hoặc "sự dễ chịu". Ý nghĩa của từ này đã phát triển từ cấu trúc gốc để chỉ trạng thái thiếu thoải mái hoặc lo âu. Hiện nay, "unease" thường được sử dụng để mô tả cảm giác bồn chồn, không yên tâm, phản ánh một trạng thái tâm lý không ổn định trong diễn ngôn xã hội.
Từ "unease" thể hiện sự lo lắng hoặc không thoải mái. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, xã hội học, và phê bình văn học, thường mô tả những cảm xúc mơ hồ hay sự căng thẳng trong các tình huống xã hội hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp