Bản dịch của từ Unease trong tiếng Việt

Unease

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unease(Noun)

ynˈiːz
ˈjuˌnis
01

Cảm giác khó chịu hoặc lo lắng, một trạng thái bất an.

A feeling of discomfort or anxiety a state of uneasiness

Ví dụ
02

Một trường hợp cảm thấy không thoải mái

An instance of feeling uneasy

Ví dụ
03

Thiếu thốn về sự thoải mái cả về thể chất lẫn tinh thần.

A lack of physical or mental comfort

Ví dụ