Bản dịch của từ Discomfort trong tiếng Việt

Discomfort

Noun [U/C] Verb

Discomfort (Noun)

dɪskˈʌmfəɹt
dɪskˈʌmfɚt
01

Đau nhẹ.

Slight pain.

Ví dụ

Her discomfort was evident during the awkward conversation.

Sự không thoải mái của cô ấy rõ ràng trong cuộc trò chuyện ngượng ngùng.

The discomfort caused by the cramped seating was unbearable.

Sự không thoải mái do chỗ ngồi chật chội là không thể chịu đựng được.

He tried to hide his discomfort with a forced smile.

Anh ấy cố che giấu sự không thoải mái của mình bằng một nụ cười ép buộc.

Dạng danh từ của Discomfort (Noun)

SingularPlural

Discomfort

Discomforts

Kết hợp từ của Discomfort (Noun)

CollocationVí dụ

Discomfort grow

Sự không thoải mái tăng lên

Her discomfort grew as the social gathering continued.

Sự bất tiện của cô ấy tăng khi buổi tụ tập xã hội tiếp tục.

Degree of discomfort

Mức độ bất tiện

The degree of discomfort in crowded public transport is high.

Mức độ không thoải mái trong phương tiện công cộng đông đúc là cao.

Amount of discomfort

Mức độ không thoải mái

The amount of discomfort at the crowded party was unbearable.

Số lượng sự không thoải mái tại buổi tiệc đông người là không thể chịu đựng được.

Discomfort (Verb)

dɪskˈʌmfəɹt
dɪskˈʌmfɚt
01

Làm cho (ai đó) cảm thấy lo lắng hoặc xấu hổ.

Make someone feel anxious or embarrassed.

Ví dụ

The awkward silence discomforted the guests at the party.

Sự im lặng ngượng ngùng khiến khách mời cảm thấy khó chịu tại bữa tiệc.

His blunt comments discomforted the team during the meeting.

Những bình luận thẳng thừng của anh ấy làm đội nhóm cảm thấy khó chịu trong cuộc họp.

The unexpected question discomforted the interviewee in the job interview.

Câu hỏi bất ngờ khiến người phỏng vấn cảm thấy khó chịu trong buổi phỏng vấn công việc.

Dạng động từ của Discomfort (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Discomfort

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Discomforted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Discomforted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Discomforts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Discomforting

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discomfort cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Additionally, finding new hobbies or focusing on individual pursuits such as study and work can help individuals distance themselves from the of loneliness [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] In conclusion, while there may be and interruption to certain individuals and businesses, the health and environmental benefits make vehicle-free days a worthwhile initiative in the long run [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023

Idiom with Discomfort

Không có idiom phù hợp