Bản dịch của từ Discomfort trong tiếng Việt
Discomfort

Discomfort(Noun)
Dạng danh từ của Discomfort (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Discomfort | Discomforts |
Discomfort(Verb)
Dạng động từ của Discomfort (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discomfort |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discomforted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discomforted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discomforts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discomforting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "discomfort" chỉ trạng thái khó chịu hoặc không thoải mái, có thể liên quan đến thể chất hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác dễ chịu không đạt được trong một tình huống nào đó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "discomfort" có thể được dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc tâm lý nhiều hơn.
Từ "discomfort" xuất phát từ tiếng Latin "dis-" (không) và "comfortare" (an ủi, làm dịu). Nguồn gốc này chỉ rõ sự thiếu vắng hoặc mất mát của cảm giác thoải mái. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, thể hiện sự không thoải mái về thể chất lẫn tinh thần. Hiện nay, "discomfort" được sử dụng để chỉ trạng thái không dễ chịu hay sự khó chịu, liên quan đến cả cảm giác vật lý lẫn tâm lý.
Từ "discomfort" thường xuất hiện với tỉ lệ thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh y tế, tâm lý và cảm xúc, như khi mô tả cảm giác không thoải mái về sức khỏe hoặc tình trạng tâm lý. Trong văn viết, từ này cũng được sử dụng để thảo luận về trải nghiệm không hài lòng trong các tình huống xã hội hoặc môi trường học tập.
Họ từ
Từ "discomfort" chỉ trạng thái khó chịu hoặc không thoải mái, có thể liên quan đến thể chất hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác dễ chịu không đạt được trong một tình huống nào đó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "discomfort" có thể được dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc tâm lý nhiều hơn.
Từ "discomfort" xuất phát từ tiếng Latin "dis-" (không) và "comfortare" (an ủi, làm dịu). Nguồn gốc này chỉ rõ sự thiếu vắng hoặc mất mát của cảm giác thoải mái. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, thể hiện sự không thoải mái về thể chất lẫn tinh thần. Hiện nay, "discomfort" được sử dụng để chỉ trạng thái không dễ chịu hay sự khó chịu, liên quan đến cả cảm giác vật lý lẫn tâm lý.
Từ "discomfort" thường xuất hiện với tỉ lệ thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh y tế, tâm lý và cảm xúc, như khi mô tả cảm giác không thoải mái về sức khỏe hoặc tình trạng tâm lý. Trong văn viết, từ này cũng được sử dụng để thảo luận về trải nghiệm không hài lòng trong các tình huống xã hội hoặc môi trường học tập.
