Bản dịch của từ Discomfort trong tiếng Việt
Discomfort
Discomfort (Noun)
Her discomfort was evident during the awkward conversation.
Sự không thoải mái của cô ấy rõ ràng trong cuộc trò chuyện ngượng ngùng.
The discomfort caused by the cramped seating was unbearable.
Sự không thoải mái do chỗ ngồi chật chội là không thể chịu đựng được.
He tried to hide his discomfort with a forced smile.
Anh ấy cố che giấu sự không thoải mái của mình bằng một nụ cười ép buộc.
Dạng danh từ của Discomfort (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discomfort | Discomforts |
Kết hợp từ của Discomfort (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Discomfort grow Sự không thoải mái tăng lên | Her discomfort grew as the social gathering continued. Sự bất tiện của cô ấy tăng khi buổi tụ tập xã hội tiếp tục. |
Degree of discomfort Mức độ bất tiện | The degree of discomfort in crowded public transport is high. Mức độ không thoải mái trong phương tiện công cộng đông đúc là cao. |
Amount of discomfort Mức độ không thoải mái | The amount of discomfort at the crowded party was unbearable. Số lượng sự không thoải mái tại buổi tiệc đông người là không thể chịu đựng được. |
Discomfort (Verb)
The awkward silence discomforted the guests at the party.
Sự im lặng ngượng ngùng khiến khách mời cảm thấy khó chịu tại bữa tiệc.
His blunt comments discomforted the team during the meeting.
Những bình luận thẳng thừng của anh ấy làm đội nhóm cảm thấy khó chịu trong cuộc họp.
The unexpected question discomforted the interviewee in the job interview.
Câu hỏi bất ngờ khiến người phỏng vấn cảm thấy khó chịu trong buổi phỏng vấn công việc.
Dạng động từ của Discomfort (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discomfort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discomforted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discomforted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discomforts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discomforting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp