Bản dịch của từ Slight trong tiếng Việt

Slight

Adjective Noun [U/C] Verb

Slight(Adjective)

slˈɑɪt
slˈɑɪt
01

Mức độ nhỏ; không đáng kể.

Small in degree; inconsiderable.

Ví dụ
There was a slight delay in the social event's start time.Có một chút chậm trễ về thời gian bắt đầu của sự kiện xã hội.
She noticed a slight change in the social media engagement.Cô nhận thấy một sự thay đổi nhỏ trong mức độ tương tác trên mạng xã hội.
02

(của một người hoặc dáng người của họ) không vững chắc; mỏng hoặc mảnh khảnh.

(of a person or their build) not sturdy; thin or slender.

Ví dụ
She had a slight figure, easily fitting into the small dress.Cô có dáng người nhỏ nhắn, dễ dàng mặc vừa chiếc váy nhỏ.
The slight girl struggled to carry the heavy boxes up the stairs.Cô gái nhỏ bé vất vả mang những chiếc hộp nặng lên cầu thang.

Slight(Noun)

slˈɑɪt
slˈɑɪt
01

Một sự xúc phạm do không thể hiện sự tôn trọng hoặc quan tâm đúng mức đến ai đó.

An insult caused by a failure to show someone proper respect or attention.

slight meaning
Ví dụ
She took offense at his slight during the social event.Cô ấy đã xúc phạm sự coi thường của anh ấy trong sự kiện xã hội.
His slight towards her was noticed by everyone at the party.Sự coi thường của anh ấy đối với cô ấy đã được mọi người trong bữa tiệc chú ý.

Slight(Verb)

slˈɑɪt
slˈɑɪt
01

Xúc phạm (ai đó) bằng cách đối xử hoặc nói về họ mà không có sự tôn trọng hoặc quan tâm đúng mức.

Insult (someone) by treating or speaking of them without proper respect or attention.

Ví dụ
She felt slighted when her friend forgot her birthday.Cô cảm thấy bị coi nhẹ khi bạn của cô quên mất ngày sinh nhật của cô.
He unintentionally slighted his colleague by not acknowledging her hard work.Anh ta đã vô tình coi thường đồng nghiệp của mình bằng cách không ghi nhận sự chăm chỉ của cô ấy.
02

San bằng hoặc phá hủy (một công sự)

Raze or destroy (a fortification)

Ví dụ
The protesters attempted to slight the government's authority.Những người biểu tình đã cố gắng coi thường quyền lực của chính phủ.
During the revolution, the rebels managed to slight the oppressive regime.Trong cuộc cách mạng, những người nổi dậy đã tìm cách coi nhẹ chế độ áp bức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slight/

Từ "slight" trong tiếng Anh thường được dùng để mô tả điều gì đó nhỏ, nhẹ hoặc không đáng kể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "slight" được sử dụng tương đồng về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, âm "t" có thể được phát âm rõ ràng hơn so với trong tiếng Anh Mỹ, nơi "t" đôi khi trở thành âm bật hơi nhẹ hơn. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả mức độ hay cảm giác ít hơn so với mức bình thường.

Từ “slight” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slyht", có nghĩa là "mỏng manh" hoặc "nhỏ bé". Tiếng Anh này lại bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *slaikhtaz, liên quan đến các ngôn ngữ Germanic khác như tiếng Đức “schlichtig”. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những sự vật hoặc hiện tượng có kích thước nhỏ hoặc ít quan trọng. Ngày nay, nó được dùng để mô tả sự việc không đáng kể hoặc có ảnh hưởng yếu, phản ánh chính xác bản chất nhẹ nhàng và không nổi bật của điều được đề cập.

Từ "slight" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, được sử dụng để mô tả mức độ nhỏ hoặc không đáng kể của một điều gì đó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để nói về sự thay đổi, khác biệt hoặc ảnh hưởng nhẹ trong các lĩnh vực như khoa học, y tế và xã hội. Sự sử dụng này thể hiện tính chất nhẹ nhàng, nhấn mạnh sự tinh tế trong các nhận định.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.