Bản dịch của từ Slight trong tiếng Việt

Slight

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slight(Adjective)

slˈaɪt
ˈsɫaɪt
01

Nhỏ về mức độ, không nghiêm trọng hoặc mạnh mẽ.

Small in degree not severe or strong

Ví dụ
02

Nhìn nhẹ nhàng hoặc mảnh khảnh

Delicate or slender in appearance

Ví dụ
03

Không quan trọng hoặc có ý nghĩa ký lưỡng

Not substantial or important

Ví dụ

Slight(Noun)

slˈaɪt
ˈsɫaɪt
01

Nhỏ về mức độ, không nghiêm trọng hay mạnh mẽ.

An act of slighting or showing a lack of respect

Ví dụ
02

Nhìn mảnh mai hoặc thanh thoát

A discourteous act an affront

Ví dụ

Slight(Verb)

slˈaɪt
ˈsɫaɪt
01

Nhỏ về mức độ, không nghiêm trọng hay mãnh liệt.

To treat or regard as trivial or unimportant

Ví dụ