Bản dịch của từ Slight trong tiếng Việt
Slight

Slight (Adjective)
Mức độ nhỏ; không đáng kể.
Small in degree; inconsiderable.
There was a slight delay in the social event's start time.
Có một chút chậm trễ về thời gian bắt đầu của sự kiện xã hội.
She noticed a slight change in the social media engagement.
Cô nhận thấy một sự thay đổi nhỏ trong mức độ tương tác trên mạng xã hội.
The social gathering experienced a slight decrease in attendance.
Cuộc tụ tập xã hội có sự sụt giảm nhẹ về số người tham dự.
She had a slight figure, easily fitting into the small dress.
Cô có dáng người nhỏ nhắn, dễ dàng mặc vừa chiếc váy nhỏ.
The slight girl struggled to carry the heavy boxes up the stairs.
Cô gái nhỏ bé vất vả mang những chiếc hộp nặng lên cầu thang.
His slight frame made him stand out among the muscular athletes.
Thân hình mảnh dẻ khiến anh nổi bật giữa những vận động viên cơ bắp.
Dạng tính từ của Slight (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Slight Nhẹ | Slighter Slighter | Slightest Nhỏ nhất |
Kết hợp từ của Slight (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly slight Khá nhỏ | Her impact on the community was fairly slight. Ảnh hưởng của cô ấy đối với cộng đồng khá nhẹ nhàng. |
Relatively slight Tương đối nhẹ | Her influence on the decision was relatively slight. Sức ảnh hưởng của cô ấy đối với quyết định là tương đối nhỏ. |
Comparatively slight Tương đối nhẹ | Her social media presence is comparatively slight. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy tương đối ít. |
Very slight Rất nhẹ | There was a very slight improvement in social interactions. Có một cải thiện rất nhỏ trong giao tiếp xã hội. |
Physically slight Vóc dáng nhỏ nhắn | She was physically slight but had a strong presence. Cô ấy vóc dáng nhỏ nhắn nhưng có sự hiện diện mạnh mẽ. |
Slight (Noun)

She took offense at his slight during the social event.
Cô ấy đã xúc phạm sự coi thường của anh ấy trong sự kiện xã hội.
His slight towards her was noticed by everyone at the party.
Sự coi thường của anh ấy đối với cô ấy đã được mọi người trong bữa tiệc chú ý.
The guest felt hurt by the slight directed at them during the gathering.
Vị khách cảm thấy bị tổn thương bởi sự coi thường nhắm vào họ trong buổi tụ tập.
Dạng danh từ của Slight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slight | Slights |
Slight (Verb)
San bằng hoặc phá hủy (một công sự)
Raze or destroy (a fortification)
The protesters attempted to slight the government's authority.
Những người biểu tình đã cố gắng coi thường quyền lực của chính phủ.
During the revolution, the rebels managed to slight the oppressive regime.
Trong cuộc cách mạng, những người nổi dậy đã tìm cách coi nhẹ chế độ áp bức.
The citizens united to slight the corrupt system in place.
Các công dân đoàn kết để coi thường hệ thống tham nhũng tại chỗ.
She felt slighted when her friend forgot her birthday.
Cô cảm thấy bị coi nhẹ khi bạn của cô quên mất ngày sinh nhật của cô.
He unintentionally slighted his colleague by not acknowledging her hard work.
Anh ta đã vô tình coi thường đồng nghiệp của mình bằng cách không ghi nhận sự chăm chỉ của cô ấy.
They were slighted by the lack of recognition for their contributions.
Họ bị coi nhẹ vì những đóng góp của họ không được ghi nhận.
Dạng động từ của Slight (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slig |