Bản dịch của từ Affront trong tiếng Việt

Affront

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affront (Noun)

01

Một hành động hoặc nhận xét gây phẫn nộ hoặc xúc phạm.

An action or remark that causes outrage or offence.

Ví dụ

His affront towards her cultural beliefs was disrespectful and hurtful.

Sự xúc phạm của anh ta đối với niềm tin văn hóa của cô ấy là không tôn trọng và đau lòng.

She felt deeply hurt by the affront and decided to confront him.

Cô ấy cảm thấy đau lòng vì sự xúc phạm và quyết định đối mặt với anh ta.

Was the affront intentional or just a misunderstanding of cultural differences?

Sự xúc phạm có cố ý hay chỉ là một sự hiểu lầm về sự khác biệt văn hóa?

Kết hợp từ của Affront (Noun)

CollocationVí dụ

Personal affront

Sự xúc phạm cá nhân

Her rude comment was a personal affront to his beliefs.

Bình luận thô lỗ của cô ấy là một sự xúc phạm cá nhân đối với niềm tin của anh ấy.

Affront (Verb)

01

Xúc phạm sự khiêm tốn hoặc giá trị của.

Offend the modesty or values of.

Ví dụ

His rude behavior affronted her during the IELTS speaking test.

Hành vi thô lỗ của anh ấy làm cô ấy xúc phạm trong bài thi nói IELTS.

She never affronts others, especially in academic writing tasks.

Cô ấy không bao giờ xúc phạm người khác, đặc biệt là trong các bài viết học thuật.

Did the examiner feel affronted by the student's impolite tone?

Người chấm thi có cảm thấy bị xúc phạm bởi thái độ thiếu lịch sự của học sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/affront/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affront

Không có idiom phù hợp