Bản dịch của từ Affront trong tiếng Việt
Affront

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "affront" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là một sự xúc phạm hoặc hành động làm tổn thương lòng tự trọng của ai đó. Trong tiếng Anh, "affront" được sử dụng cả ở dạng danh từ và động từ. Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng; tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh chính thức hoặc văn học.
Từ "affront" bắt nguồn từ tiếng Latinh "affrontare", có nghĩa là "đối mặt" hoặc "chạm mặt". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "afronter", mang ý nghĩa xúc phạm hoặc thách thức. Lịch sử từ này cho thấy sự kết hợp giữa việc đối diện với người khác và cảm giác xâm phạm danh dự. Hiện nay, "affront" được sử dụng để chỉ hành động làm tổn thương hoặc xúc phạm nghiêm trọng đến người khác, phản ánh tính chất nghiêm trọng của sự xúc phạm trong giao tiếp xã hội.
Từ "affront" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi sự diễn đạt tinh tế được yêu cầu. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "affront" thường được sử dụng để chỉ hành động xúc phạm hoặc làm tổn thương danh dự của ai đó, thường trong các cuộc tranh luận hoặc mâu thuẫn xã hội. Sự chỉ trích hoặc phản kháng cũng có thể mô tả như một sự affront, nhất là trong các bối cảnh chính trị hay văn hóa.
Họ từ
Từ "affront" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là một sự xúc phạm hoặc hành động làm tổn thương lòng tự trọng của ai đó. Trong tiếng Anh, "affront" được sử dụng cả ở dạng danh từ và động từ. Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng; tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh chính thức hoặc văn học.
Từ "affront" bắt nguồn từ tiếng Latinh "affrontare", có nghĩa là "đối mặt" hoặc "chạm mặt". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "afronter", mang ý nghĩa xúc phạm hoặc thách thức. Lịch sử từ này cho thấy sự kết hợp giữa việc đối diện với người khác và cảm giác xâm phạm danh dự. Hiện nay, "affront" được sử dụng để chỉ hành động làm tổn thương hoặc xúc phạm nghiêm trọng đến người khác, phản ánh tính chất nghiêm trọng của sự xúc phạm trong giao tiếp xã hội.
Từ "affront" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi sự diễn đạt tinh tế được yêu cầu. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "affront" thường được sử dụng để chỉ hành động xúc phạm hoặc làm tổn thương danh dự của ai đó, thường trong các cuộc tranh luận hoặc mâu thuẫn xã hội. Sự chỉ trích hoặc phản kháng cũng có thể mô tả như một sự affront, nhất là trong các bối cảnh chính trị hay văn hóa.
