Bản dịch của từ Affront trong tiếng Việt
Affront

Affront (Noun)
His affront towards her cultural beliefs was disrespectful and hurtful.
Sự xúc phạm của anh ta đối với niềm tin văn hóa của cô ấy là không tôn trọng và đau lòng.
She felt deeply hurt by the affront and decided to confront him.
Cô ấy cảm thấy đau lòng vì sự xúc phạm và quyết định đối mặt với anh ta.
Was the affront intentional or just a misunderstanding of cultural differences?
Sự xúc phạm có cố ý hay chỉ là một sự hiểu lầm về sự khác biệt văn hóa?
Kết hợp từ của Affront (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal affront Sự xúc phạm cá nhân | Her rude comment was a personal affront to his beliefs. Bình luận thô lỗ của cô ấy là một sự xúc phạm cá nhân đối với niềm tin của anh ấy. |
Affront (Verb)
His rude behavior affronted her during the IELTS speaking test.
Hành vi thô lỗ của anh ấy làm cô ấy xúc phạm trong bài thi nói IELTS.
She never affronts others, especially in academic writing tasks.
Cô ấy không bao giờ xúc phạm người khác, đặc biệt là trong các bài viết học thuật.
Did the examiner feel affronted by the student's impolite tone?
Người chấm thi có cảm thấy bị xúc phạm bởi thái độ thiếu lịch sự của học sinh không?
Họ từ
Từ "affront" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là một sự xúc phạm hoặc hành động làm tổn thương lòng tự trọng của ai đó. Trong tiếng Anh, "affront" được sử dụng cả ở dạng danh từ và động từ. Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng; tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh chính thức hoặc văn học.
Từ "affront" bắt nguồn từ tiếng Latinh "affrontare", có nghĩa là "đối mặt" hoặc "chạm mặt". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "afronter", mang ý nghĩa xúc phạm hoặc thách thức. Lịch sử từ này cho thấy sự kết hợp giữa việc đối diện với người khác và cảm giác xâm phạm danh dự. Hiện nay, "affront" được sử dụng để chỉ hành động làm tổn thương hoặc xúc phạm nghiêm trọng đến người khác, phản ánh tính chất nghiêm trọng của sự xúc phạm trong giao tiếp xã hội.
Từ "affront" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi sự diễn đạt tinh tế được yêu cầu. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "affront" thường được sử dụng để chỉ hành động xúc phạm hoặc làm tổn thương danh dự của ai đó, thường trong các cuộc tranh luận hoặc mâu thuẫn xã hội. Sự chỉ trích hoặc phản kháng cũng có thể mô tả như một sự affront, nhất là trong các bối cảnh chính trị hay văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp