Bản dịch của từ Offend trong tiếng Việt
Offend
Offend (Verb)
He offended the law by stealing.
Anh ta đã phạm tội bằng cách ăn cắp.
She offended society with her behavior.
Cô ấy đã làm xúc phạm xã hội bằng hành vi của mình.
Offending others is not acceptable.
Xúc phạm người khác không được chấp nhận.
His rude comments offend many people in the community.
Những lời bình luận thô lỗ của anh ấy làm cho nhiều người trong cộng đồng cảm thấy bị xúc phạm.
She didn't mean to offend anyone with her honest opinion.
Cô ấy không có ý xúc phạm ai bằng ý kiến chân thật của mình.
The controversial article unintentionally offended a large portion of readers.
Bài báo gây tranh cãi đã vô tình xúc phạm một phần lớn độc giả.
Dạng động từ của Offend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Offend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Offended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Offended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Offends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Offending |
Kết hợp từ của Offend (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Etc. offended Bị tổn thương | She felt offended by his rude comments, etc. Cô ấy cảm thấy bị xúc phạm bởi những lời bình luận thô lỗ của anh ta, vân vân. |
Họ từ
Từ "offend" mang nghĩa là gây tổn thương, xúc phạm hoặc làm ai đó cảm thấy bị lăng mạ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này, tuy nhiên cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể có sự khác biệt. Ở Anh, "offend" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hơn, trong khi ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày với nghĩa nhẹ hơn. Các hình thức liên quan như "offensive" (xúc phạm) cũng được sử dụng tương tự ở cả hai vùng.
Từ "offend" có nguồn gốc từ tiếng Latin "offendere", trong đó "ob-" có nghĩa là "đối diện", và "fendere" có nghĩa là "đánh". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ đơn thuần mang nghĩa là "đánh vào" hoặc "gây tổn thương". Qua lịch sử, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ các hành động gây khó chịu hoặc xúc phạm đến cảm xúc của người khác. Ngày nay, "offend" chủ yếu được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc lời nói làm tổn thương đến nhân phẩm hoặc quyền cá nhân.
Từ "offend" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể cần diễn đạt cảm xúc hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến văn hóa hoặc đạo đức. Trong các tình huống thông thường, "offend" thường được sử dụng để chỉ hành động gây xúc phạm hoặc làm tổn thương cảm xúc của người khác, thường thấy trong giao tiếp hàng ngày, tranh luận hoặc phân tích văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp