Bản dịch của từ Offend trong tiếng Việt
Offend
Offend (Verb)
He offended the law by stealing.
Anh ta đã phạm tội bằng cách ăn cắp.
She offended society with her behavior.
Cô ấy đã làm xúc phạm xã hội bằng hành vi của mình.
His rude comments offend many people in the community.
Những lời bình luận thô lỗ của anh ấy làm cho nhiều người trong cộng đồng cảm thấy bị xúc phạm.
She didn't mean to offend anyone with her honest opinion.
Cô ấy không có ý xúc phạm ai bằng ý kiến chân thật của mình.
Kết hợp từ của Offend (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Etc. offended Bị tổn thương | She felt offended by his rude comments, etc. Cô ấy cảm thấy bị xúc phạm bởi những lời bình luận thô lỗ của anh ta, vân vân. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp