Bản dịch của từ Offend trong tiếng Việt

Offend

Verb

Offend (Verb)

əfˈɛnd
əfˈɛnd
01

Thực hiện một hành vi bất hợp pháp.

Commit an illegal act.

Ví dụ

He offended the law by stealing.

Anh ta đã phạm tội bằng cách ăn cắp.

She offended society with her behavior.

Cô ấy đã làm xúc phạm xã hội bằng hành vi của mình.

02

Gây cảm giác khó chịu, khó chịu hoặc bực bội.

Cause to feel upset, annoyed, or resentful.

Ví dụ

His rude comments offend many people in the community.

Những lời bình luận thô lỗ của anh ấy làm cho nhiều người trong cộng đồng cảm thấy bị xúc phạm.

She didn't mean to offend anyone with her honest opinion.

Cô ấy không có ý xúc phạm ai bằng ý kiến chân thật của mình.

Kết hợp từ của Offend (Verb)

CollocationVí dụ

Etc. offended

Bị tổn thương

She felt offended by his rude comments, etc.

Cô ấy cảm thấy bị xúc phạm bởi những lời bình luận thô lỗ của anh ta, vân vân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Offend

Không có idiom phù hợp