Bản dịch của từ Illegal trong tiếng Việt

Illegal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illegal (Adjective)

ɪlˈigl̩
ɪlˈigl̩
01

Trái với hoặc bị cấm bởi pháp luật, đặc biệt là luật hình sự.

Contrary to or forbidden by law especially criminal law.

Ví dụ

Illegal activities can lead to serious consequences in society.

Hoạt động bất hợp pháp có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong xã hội.

The government is cracking down on illegal immigration issues.

Chính phủ đang trấn áp các vấn đề nhập cư bất hợp pháp.

She was arrested for engaging in illegal gambling activities.

Cô ấy bị bắt vì tham gia vào các hoạt động đánh bạc bất hợp pháp.

Dạng tính từ của Illegal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Illegal

Không hợp lệ

More illegal

Bất hợp pháp hơn

Most illegal

Không hợp lệ nhất

Kết hợp từ của Illegal (Adjective)

CollocationVí dụ

Blatantly illegal

Hành vi vi phạm pháp luật

The pyramid scheme was blatantly illegal.

Hệ thống kim tự tháp đã trở nên trái pháp luật một cách rõ ràng.

Possibly illegal

Có thể bất hợp pháp

Sharing copyrighted material online could be possibly illegal.

Chia sẻ tài liệu có bản quyền trực tuyến có thể là bất hợp pháp.

Technically illegal

Kỹ thuật hợp pháp

Downloading movies from unauthorized websites is technically illegal.

Tải phim từ các trang web không được phép là bất hợp pháp.

Highly illegal

Hết sức bất hợp pháp

Piracy is highly illegal on social media platforms.

Việc cướp biển là hoàn toàn bất hợp pháp trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Allegedly illegal

Được cho là bất hợp pháp

The allegedly illegal gathering caused public outrage.

Sự tụ tập bị cáo buộc gây phẫn nộ công chúng.

Illegal (Noun)

ɪlˈigl̩
ɪlˈigl̩
01

Một người sống ở một quốc gia mà không có sự cho phép chính thức.

A person living in a country without official authorization.

Ví dụ

The government deported several illegals last month.

Chính phủ trục xuất một số người nhập cư bất hợp pháp tháng trước.

The charity organization helps illegals with legal advice.

Tổ chức từ thiện giúp người nhập cư bất hợp pháp với lời khuyên pháp lý.

The community provided support for the illegal families in need.

Cộng đồng cung cấp hỗ trợ cho các gia đình nhập cư bất hợp pháp đang cần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Illegal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] In my opinion, socioeconomic challenges and inequality are more likely to prompt people to engage in behaviours [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Such distribution is difficult to control and causes the publishing industry to lose millions of dollars every year [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] As law-abiding citizens are protected from activities, they can feel secure about the safety of themselves and their families [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] To begin with, governments should implement stricter laws against logging as well as encouraging reforestation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021

Idiom with Illegal

Không có idiom phù hợp