Bản dịch của từ Forbidden trong tiếng Việt
Forbidden

Forbidden(Adjective)
Không cho phép; đặc biệt không được phép.
Not allowed specifically disallowed.
Dạng tính từ của Forbidden (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Forbidden Bị cấm | More forbidden Bị cấm nhiều hơn | Most forbidden Bị cấm nhất |
Forbidden(Verb)
Phân từ quá khứ của cấm.
Past participle of forbid.
Dạng động từ của Forbidden (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forbid |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forbade |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forbidden |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forbids |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forbidding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "forbidden" là một tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là điều gì đó bị cấm hoặc không được phép. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh với cách phát âm tương tự /fəˈbɪd.ən/. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh và sắc thái khi sử dụng từ này có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, từ "forbidden" thường xuất hiện trong các văn bản quy phạm hay lịch sử, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Từ "forbidden" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "forbid", xuất phát từ hai yếu tố tiếng Latinh là "for-" (nghĩa là cấm) và "bid" (nghĩa là ra lệnh). Từ này có lịch sử hình thành từ thế kỷ thứ 14, với nghĩa là "cấm đoán" trong các văn bản pháp lý và tôn giáo. Sự kết hợp này cho thấy sự áp đặt quyền lực để ngăn cấm hành vi, giữ cho ý nghĩa "cấm" của từ vẫn còn nguyên giá trị trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "forbidden" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi các chủ đề liên quan đến quy tắc và luật lệ thường được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động, hành vi hoặc vật phẩm bị cấm trong văn hóa, pháp luật và tôn giáo. Tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về quyền con người và đạo đức xã hội.
Họ từ
Từ "forbidden" là một tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là điều gì đó bị cấm hoặc không được phép. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh với cách phát âm tương tự /fəˈbɪd.ən/. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh và sắc thái khi sử dụng từ này có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, từ "forbidden" thường xuất hiện trong các văn bản quy phạm hay lịch sử, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Từ "forbidden" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "forbid", xuất phát từ hai yếu tố tiếng Latinh là "for-" (nghĩa là cấm) và "bid" (nghĩa là ra lệnh). Từ này có lịch sử hình thành từ thế kỷ thứ 14, với nghĩa là "cấm đoán" trong các văn bản pháp lý và tôn giáo. Sự kết hợp này cho thấy sự áp đặt quyền lực để ngăn cấm hành vi, giữ cho ý nghĩa "cấm" của từ vẫn còn nguyên giá trị trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "forbidden" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi các chủ đề liên quan đến quy tắc và luật lệ thường được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động, hành vi hoặc vật phẩm bị cấm trong văn hóa, pháp luật và tôn giáo. Tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về quyền con người và đạo đức xã hội.
