Bản dịch của từ Forbidden trong tiếng Việt
Forbidden
Forbidden (Adjective)
Không cho phép; đặc biệt không được phép.
Not allowed specifically disallowed.
Smoking is forbidden in the library.
Hút thuốc bị cấm trong thư viện.
Using phones during the exam is forbidden.
Sử dụng điện thoại trong kỳ thi bị cấm.
Breaking the rules will lead to forbidden consequences.
Vi phạm quy tắc sẽ dẫn đến hậu quả bị cấm.
Dạng tính từ của Forbidden (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Forbidden Bị cấm | More forbidden Bị cấm nhiều hơn | Most forbidden Bị cấm nhất |
Forbidden (Verb)
Phân từ quá khứ của cấm.
Past participle of forbid.
Smoking is forbidden in this restaurant.
Việc hút thuốc bị cấm ở nhà hàng này.
Using phones during the exam is forbidden.
Sử dụng điện thoại trong kỳ thi bị cấm.
It's forbidden to park in front of the school.
Đậu xe trước trường bị cấm.
Dạng động từ của Forbidden (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forbid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forbade |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forbidden |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forbids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forbidding |
Họ từ
Từ "forbidden" là một tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là điều gì đó bị cấm hoặc không được phép. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh với cách phát âm tương tự /fəˈbɪd.ən/. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh và sắc thái khi sử dụng từ này có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, từ "forbidden" thường xuất hiện trong các văn bản quy phạm hay lịch sử, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Từ "forbidden" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "forbid", xuất phát từ hai yếu tố tiếng Latinh là "for-" (nghĩa là cấm) và "bid" (nghĩa là ra lệnh). Từ này có lịch sử hình thành từ thế kỷ thứ 14, với nghĩa là "cấm đoán" trong các văn bản pháp lý và tôn giáo. Sự kết hợp này cho thấy sự áp đặt quyền lực để ngăn cấm hành vi, giữ cho ý nghĩa "cấm" của từ vẫn còn nguyên giá trị trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "forbidden" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi các chủ đề liên quan đến quy tắc và luật lệ thường được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động, hành vi hoặc vật phẩm bị cấm trong văn hóa, pháp luật và tôn giáo. Tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về quyền con người và đạo đức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp