Bản dịch của từ Contrary trong tiếng Việt
Contrary
Contrary (Adjective)
Her views on the issue were contrary to popular belief.
Quan điểm của cô về vấn đề này trái ngược với niềm tin phổ biến.
Contrary opinions often lead to heated debates in social settings.
Các ý kiến trái ngược nhau thường dẫn đến các cuộc tranh luận sôi nổi trong môi trường xã hội.
The two politicians held contrary stances on the proposed policy.
Hai chính trị gia có quan điểm trái ngược nhau về chính sách được đề xuất.
Có khuynh hướng không đồng ý hoặc làm ngược lại những gì được mong đợi hoặc mong muốn.
Perversely inclined to disagree or to do the opposite of what is expected or desired.
Her contrary attitude often led to disagreements within the social group.
Thái độ trái ngược của cô thường dẫn đến những bất đồng trong nhóm xã hội.
Despite the group's wishes, he always took a contrary stance on social issues.
Bất chấp mong muốn của nhóm, anh luôn có lập trường trái ngược trong các vấn đề xã hội.
The social gathering was disrupted by his contrary behavior.
Việc tụ tập xã hội bị gián đoạn bởi hành vi trái ngược của anh.
Dạng tính từ của Contrary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Contrary Trái | More contrary Trái hơn | Most contrary Trái nhất |
Kết hợp từ của Contrary (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite contrary Hoàn toàn ngược lại | Her behavior was quite contrary to social norms. Hành vi của cô ấy hoàn toàn ngược lại với quy tắc xã hội. |
Completely contrary Hoàn toàn trái ngược | Their opinions on the matter are completely contrary. Quan điểm của họ về vấn đề đó hoàn toàn ngược lại. |
Clearly contrary Rõ ràng mâu thuẫn | Her actions were clearly contrary to the social norms. Hành động của cô ấy rõ ràng đối lập với các quy tắc xã hội. |
Directly contrary Trái ngược trực tiếp | Her actions were directly contrary to the social norms. Hành động của cô ấy trái ngược trực tiếp với quy tắc xã hội. |
Totally contrary Hoàn toàn đối lập | Their opinions on the issue were totally contrary. Quan điểm của họ về vấn đề hoàn toàn đối lập. |
Contrary (Noun)
Ngược lại.
The opposite.
His actions were the contrary of what was expected.
Hành động của anh ấy trái ngược với những gì được mong đợi.
The study found evidence that supported the contrary.
Nghiên cứu tìm thấy bằng chứng ủng hộ điều ngược lại.
Her beliefs were in direct contrary to the group's consensus.
Niềm tin của cô ấy trái ngược trực tiếp với sự đồng thuận của nhóm.
Một đề xuất trái ngược.
A contrary proposition.
Despite the contrary, John believes in the importance of community support.
Mặc dù ngược lại, John tin vào tầm quan trọng của sự hỗ trợ của cộng đồng.
Her contrary sparked a debate on the impact of social media.
Sự trái ngược của cô ấy đã gây ra một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội.
The study presented a contrary to the prevailing social norms.
Nghiên cứu cho thấy sự trái ngược với các chuẩn mực xã hội phổ biến.
Họ từ
Từ "contrary" là một tính từ và danh từ, nghĩa là "trái ngược" hoặc "khác biệt". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự đối nghịch hoặc tương phản. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng trong ngữ cảnh, "contrary" có thể mang sắc thái khác nhau, ví dụ, trong tiếng Anh Anh, nó thường được dùng trong các cụm từ như "contrary to popular belief" nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ. Dưới dạng danh từ, "contrary" cũng có thể dùng để chỉ một điều kiện đối lập.
Từ "contrary" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "contrarius", có nghĩa là "ngược lại, đối lập". Tiền tố "contra" trong tiếng Latin có nghĩa là "chống lại". Từ này đã được vay mượn vào tiếng Pháp trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "contrary" vẫn giữ nguyên tinh thần đối lập, chỉ sự khác biệt hoặc mâu thuẫn với điều gì đó, thể hiện rõ ràng trong ngữ cảnh của các cuộc thảo luận hay tranh luận.
Từ "contrary" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa đối lập. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được áp dụng để tranh luận hoặc so sánh các quan điểm khác nhau. Trong các ngữ cảnh khác, "contrary" thường xuất hiện trong văn bản học thuật, phê bình văn học, và trong các cuộc thảo luận xã hội, thể hiện sự tương phản với những luận điểm hoặc giả thuyết trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp