Bản dịch của từ Contrary trong tiếng Việt

Contrary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contrary(Adjective)

kˈɒntrəri
ˈkɑnˌtrɛri
01

Đối lập về bản chất, hướng hoặc ý nghĩa

Opposite in nature direction or meaning

Ví dụ
02

Không nhất quán hoặc mâu thuẫn

Inconsistent or conflicting

Ví dụ
03

Có khả năng phản bác

Capable of contradicting

Ví dụ