Bản dịch của từ Opposite trong tiếng Việt
Opposite
Opposite (Adjective)
Ngược lại, ngược nhau.
On the contrary, opposite.
Her views on the matter were completely opposite to his.
Quan điểm của cô về vấn đề này hoàn toàn trái ngược với quan điểm của anh.
Despite their opposite political beliefs, they were good friends.
Mặc dù có niềm tin chính trị trái ngược nhau, họ vẫn là bạn tốt.
In a world full of chaos, they found solace in their opposite personalities.
Trong một thế giới đầy hỗn loạn, họ tìm thấy niềm an ủi trong những tính cách trái ngược nhau của mình.
Their opinions on the issue were completely opposite.
Ý kiến của họ về vấn đề hoàn toàn đối lập.
She comes from the opposite side of the city.
Cô ấy đến từ phía đối diện của thành phố.
The two political parties have opposite views on taxation.
Hai đảng chính trị có quan điểm đối lập về thuế.
Hoàn toàn khác; thuộc loại trái ngược nhau.
Completely different; of a contrary kind.
Their opinions on the matter were completely opposite.
Quan điểm của họ về vấn đề hoàn toàn trái ngược.
The siblings had opposite personalities, one outgoing and the other shy.
Anh em có tính cách trái ngược, một hướng ngoại và một hướng nội.
They lived in houses on opposite sides of the street.
Họ sống trong những ngôi nhà ở hai bên đường trái ngược nhau.
Dạng tính từ của Opposite (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Opposite Đối | More opposite Đối lập hơn | Most opposite Đối lập nhất |
Opposite (Adverb)
Trước mặt, đối diện.
In front, opposite.
She sat opposite him at the dinner table.
Cô ngồi đối diện anh ở bàn ăn tối.
They have opposite views on the issue.
Họ có quan điểm trái ngược nhau về vấn đề này.
He lives opposite the school.
Anh sống đối diện trường học.
She sat opposite her friend at the dinner table.
Cô ấy ngồi đối diện với bạn cô ở bàn ăn.
The two teams were positioned opposite each other on the field.
Hai đội đặt ở vị trí đối diện nhau trên sân.
The restaurant is located opposite the park.
Nhà hàng nằm đối diện công viên.
Opposite (Preposition)
(của một diễn viên chính) đóng vai phụ cho (người khác)
(of a leading actor) in a complementary role to (another)
She played opposite Tom Cruise in the new movie.
Cô ấy đóng vai đối diện với Tom Cruise trong bộ phim mới.
The actress stood opposite the famous actor on stage.
Nữ diễn viên đứng đối diện với nam diễn viên nổi tiếng trên sân khấu.
He was cast opposite his best friend in the play.
Anh ta được chọn đóng cùng với bạn thân của mình trong vở kịch.
She sat opposite her friend at the dinner table.
Cô ấy ngồi đối diện với bạn ở bàn ăn.
The two buildings are opposite each other across the street.
Hai tòa nhà đối diện nhau qua đường.
The shop is located opposite the park in the city center.
Cửa hàng nằm đối diện công viên ở trung tâm thành phố.
Opposite (Noun)
She is my complete opposite in personality.
Cô ấy là người đối lập hoàn toàn với tính cách của tôi.
Their views on politics are polar opposites.
Quan điểm của họ về chính trị là hoàn toàn đối lập.
The two siblings are like opposites in every way.
Hai anh em này giống nhau nhưng đối lập ở mọi khía cạnh.
Dạng danh từ của Opposite (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Opposite | Opposites |
Kết hợp từ của Opposite (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Direct opposite Ngược đạo | Being extroverted is the direct opposite of being introverted. Việc ngoại hướng là hoàn toàn trái ngược với việc hướng nội. |
Exact opposite Đối lập hoàn toàn | Her outgoing personality is the exact opposite of his shy nature. Tính cách hướng ngoại của cô ấy hoàn toàn trái ngược với bản tính nhút nhát của anh ấy. |
Very opposite Hoàn toàn trái ngược | Their opinions on the issue were very opposite. Ý kiến của họ về vấn đề đó rất đối lập. |
Precise opposite Đối ngược chính xác | Her views on the importance of social media were the precise opposite. Quan điểm của cô về tầm quan trọng của truyền thông xã hội là hoàn toàn ngược lại. |
Polar opposite Đối lập tuyệt đối | Their personalities are polar opposites. Tính cách của họ hoàn toàn đối lập. |
Họ từ
Từ "opposite" trong tiếng Anh có nghĩa là đối diện, ngược lại, thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt về vị trí, tầm quan trọng hoặc tính chất giữa hai sự vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "opposite" có thể mang nghĩa cụ thể hơn trong các lĩnh vực khác nhau, như trong toán học, mô tả các số âm và dương.
Từ "opposite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "oppositus", xuất phát từ động từ "opponere", có nghĩa là "đặt vào đối kháng". Trong tiếng Latinh, "ob-" mang nghĩa là "đối diện", còn "ponere" có nghĩa là "đặt". Sự kết hợp này phản ánh khái niệm đối lập nguyên thủy, mà từ này hiện nay được sử dụng để chỉ những vật, ý tưởng hay tình huống trái ngược nhau. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sắc thái đối nghịch ban đầu.
Từ "opposite" là một từ thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để chỉ sự đối lập giữa các khái niệm hoặc ý tưởng. Trong phần Nói và Viết, người học thường áp dụng từ này để diễn đạt quan điểm trái ngược hoặc so sánh. Ngoài ra, "opposite" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày như mô tả địa điểm, sự vật hoặc các mối quan hệ tương phản trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất