Bản dịch của từ Totally trong tiếng Việt
Totally
Totally (Adverb)
She was totally unprepared for the surprise party.
Cô ấy hoàn toàn không chuẩn bị cho bữa tiệc bất ngờ.
He agreed to help with the project totally willingly.
Anh ấy đồng ý giúp đỡ dự án một cách hoàn toàn tự nguyện.
The team's effort was totally worth it for the charity event.
Nỗ lực của nhóm hoàn toàn xứng đáng cho sự kiện từ thiện.
(mức độ, thông tục) rất; vô cùng.
(degree, colloquial) very; extremely.
She was totally surprised by her friend's unexpected visit.
Cô ấy hoàn toàn bất ngờ trước chuyến thăm bất ngờ của bạn mình.
The party was totally awesome with over 100 guests attending.
Bữa tiệc thật tuyệt vời với hơn 100 khách tham dự.
We totally enjoyed the concert last night with our friends.
Chúng tôi rất thích buổi hòa nhạc tối qua với bạn bè của mình.
(phương thức, thông tục) chắc chắn; chắc chắn rồi.
(modal, colloquial) definitely; for sure.
I totally agree with Sarah's opinion on social media.
Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm của Sarah trên mạng xã hội.
We are totally going to the concert this weekend.
Chúng tôi hoàn toàn sẽ đi xem hòa nhạc vào cuối tuần này.
I totally forgot about the social event happening tonight.
Tôi hoàn toàn quên mất sự kiện xã hội diễn ra tối nay.
Dạng trạng từ của Totally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Totally Hoàn toàn | - | - |
Họ từ
Từ "totally" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hoàn toàn, hoàn hảo hoặc một cách không giới hạn. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ đồng ý hoặc sự toàn vẹn của một điều gì đó. Ở Anh và Mỹ, "totally" đều được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thay thế bằng từ "completely" trong một số tình huống. Khác biệt chủ yếu ở trọng âm và ngữ điệu khi phát âm.
Từ "totally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "totus", có nghĩa là "toàn bộ" hoặc "đầy đủ". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, mang ý nghĩa diễn tả sự toàn vẹn hoặc hoàn thiện của một đối tượng hoặc tình huống. Sự chuyển nghĩa từ một trạng từ liên quan đến tổng thể đã cho phép "totally" được sử dụng trong các ngữ cảnh thân thuộc, thường nhằm nhấn mạnh mức độ hoặc cường độ của một ý kiến hoặc cảm xúc.
Từ "totally" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong văn viết không chính thức, tuy nhiên tần suất sử dụng trong IELTS có thể không cao trong các phần đánh giá nghe, nói, đọc và viết. Trong IELTS Writing và Speaking, "totally" thường xuất hiện trong các chủ đề diễn đạt ý kiến hoặc đồng tình, nhưng không phải là từ vựng chuyên môn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để nhấn mạnh hoặc khẳng định sự toàn vẹn của một điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp