Bản dịch của từ Totally trong tiếng Việt

Totally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Totally(Adverb)

tˈəʊtəli
ˈtoʊtəɫi
01

Hoàn toàn không có ngoại lệ

Entirely without exception

Ví dụ
02

Hoàn toàn, đầy đủ trong mọi khía cạnh

Completely fully in every way

Ví dụ
03

Tới mức tối đa hoàn toàn

To the greatest degree absolutely

Ví dụ