Bản dịch của từ Implicit trong tiếng Việt
Implicit
Implicit (Adjective)
Luôn luôn được tìm thấy trong; về cơ bản được kết nối với.
Always to be found in; essentially connected with.
Her implicit trust in her best friend never wavered.
Niềm tin ngầm của cô ấy vào người bạn thân không bao giờ đổi.
The implicit rules of the community were widely understood.
Những quy tắc ngầm của cộng đồng được hiểu rộng rãi.
The implicit agreement between the two parties was clear.
Thỏa thuận ngầm giữa hai bên rõ ràng.
Không có bằng cấp hoặc câu hỏi; tuyệt đối.
With no qualification or question; absolute.
Her implicit trust in her best friend never wavered.
Niềm tin tuyệt đối vào người bạn thân của cô không bao giờ đổi lưu.
The implicit agreement between the two parties was evident.
Sự đồng thuận ngầm giữa hai bên rõ ràng.
The implicit understanding among the community members led to harmony.
Sự hiểu biết ngầm giữa các thành viên cộng đồng dẫn đến sự hòa hợp.
(của một hàm) không được biểu thị trực tiếp dưới dạng các biến độc lập.
(of a function) not expressed directly in terms of independent variables.
Her implicit message in the speech was to promote equality.
Thông điệp ngầm của cô trong bài phát biểu là thúc đẩy sự bình đẳng.
The implicit understanding among the group members led to successful cooperation.
Sự hiểu biết ngầm giữa các thành viên nhóm dẫn đến sự hợp tác thành công.
His implicit support for the cause was evident in his actions.
Sự ủng hộ ngầm của anh ta cho nguyên nhân đã rõ ràng trong hành động của anh ta.
Her implicit agreement was evident in her actions.
Sự đồng ý ngầm của cô ấy rõ ràng qua hành động của cô ấy.
The implicit understanding among the group members was unspoken.
Sự hiểu biết ngầm giữa các thành viên nhóm không nói ra.
He showed implicit trust in his long-time friend's judgment.
Anh ấy đã thể hiện sự tin tưởng ngầm vào sự đánh giá của bạn bè lâu năm của mình.
Dạng tính từ của Implicit (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Implicit Ngầm định | More implicit Ngầm định hơn | Most implicit Ngầm định nhất |
Họ từ
Từ "implicit" có nghĩa là ngầm hiểu, không được nói ra một cách trực tiếp nhưng vẫn được ám chỉ hay hiểu ngầm trong văn bản hoặc ngữ cảnh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết. Tuy nhiên, trong việc sử dụng, "implicit" thường có thể liên quan đến các khái niệm tâm lý hoặc triết học khi nói đến những ý tưởng không được diễn đạt rõ ràng nhưng người nghe hay người đọc vẫn có thể nhận diện.
Từ "implicit" có nguồn gốc từ động từ Latinh "implicare", mang nghĩa là "kết nối" hay "quấn vào". Trong tiếng Latinh, "im-" có nghĩa là "vào trong" và "plicare" có nghĩa là "gập lại" hoặc "quấn lại". Qua quá trình phát triển ngữ nghĩa, "implicit" đã được sử dụng để chỉ những điều không được nói ra một cách rõ ràng, nhưng vẫn được hiểu hoặc ngầm hiểu trong ngữ cảnh. Sự kết nối giữa nguồn gốc ngôn ngữ và nghĩa hiện tại thể hiện cách mà các ý tưởng có thể được "quấn kín" mà không cần bị diễn đạt một cách trực tiếp.
Từ "implicit" thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Reading và Writing. Trong Reading, từ này thường được sử dụng để diễn tả những ý nghĩa ẩn chứa không được nêu rõ. Trong Writing, thí sinh thường cần diễn đạt những ý tưởng hoặc lập luận mà không cần minh chứng trực tiếp. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống học thuật, như trong phân tích văn bản, thảo luận về ngữ nghĩa, hoặc trong các cuộc nghiên cứu xã hội, nơi mà ý nghĩa không trực tiếp thường cần được suy diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp