Bản dịch của từ Though trong tiếng Việt
Though
Conjunction Adverb

Though (Conjunction)
ðəʊ
ðoʊ
Ví dụ
Though it was raining, they still had a picnic.
Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn đi picnic.
Though she was tired, she stayed up late to finish her work.
Mặc dù cô ấy mệt mỏi, cô ấy vẫn thức khuya để hoàn thành công việc.
Though he lost the game, he congratulated the winner.
Mặc dù anh ấy thua cuộc, anh ấy vẫn chúc mừng người chiến thắng.