Bản dịch của từ Though trong tiếng Việt
Though
Though (Conjunction)
Though it was raining, they still had a picnic.
Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn đi picnic.
Though she was tired, she stayed up late to finish her work.
Mặc dù cô ấy mệt mỏi, cô ấy vẫn thức khuya để hoàn thành công việc.
Though he lost the game, he congratulated the winner.
Mặc dù anh ấy thua cuộc, anh ấy vẫn chúc mừng người chiến thắng.
Though she was tired, she attended the social gathering.
Mặc dù cô ấy mệt mỏi, cô ấy đã tham dự buổi tụ tập xã hội.
He decided to go to the event though he had work.
Anh ấy quyết định tham dự sự kiện mặc dù anh ấy có công việc.
Though it rained heavily, many people showed up at the party.
Mặc dù trời mưa to, nhiều người đã xuất hiện tại buổi tiệc.
Though (Adverb)
Tuy nhiên (chỉ ra rằng một yếu tố đủ điều kiện hoặc áp đặt các hạn chế đối với những gì đã nói trước đó)
However (indicating that a factor qualifies or imposes restrictions on what was said previously)
She wanted to go out, though she was tired.
Cô ấy muốn đi ra ngoài, tuy nàng mệt.
He didn't like the movie, though the ending was unexpected.
Anh ấy không thích bộ phim, tuy kết thúc bất ngờ.
They couldn't afford a big house, though they saved diligently.
Họ không thể mua một căn nhà lớn, tuy họ tiết kiệm chăm chỉ.
Từ "though" là một liên từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để biểu thị sự tương phản hoặc đối lập giữa hai ý kiến hoặc hai tình huống. Trong tiếng Anh Anh, "though" có thể được sử dụng ở cuối câu như một cách diễn đạt không chính thức để nhấn mạnh một điểm. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ ít sử dụng hình thức này hơn. Về mặt ngữ nghĩa, "though" thường được hiểu là "mặc dù" hoặc "dù vậy". Việc sử dụng từ này có thể thay đổi trong các bối cảnh khác nhau, từ văn phong trang trọng đến không chính thức.
Từ "though" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þēah", có nghĩa là "mặc dù" hoặc "dù cho". Căn nguyên Latin không trực tiếp liên quan đến từ này, nhưng nó phản ánh một nguyên tắc ngữ pháp cơ bản trong các ngôn ngữ Ấn-Âu về sự đối lập. Qua thời gian, "though" được sử dụng để nhấn mạnh sự tương phản trong câu, làm tăng sức mạnh cho lập luận hoặc quan điểm được trình bày. Sự chuyển mình từ hình thức cổ sang hiện đại cho thấy tính chất linh hoạt của từ trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "though" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kĩ năng viết và nói, nơi người dùng thường sử dụng để diễn đạt sự tương phản hoặc nhượng bộ trong lập luận. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "though" thường được dùng trong các cuộc hội thoại để nhấn mạnh ý kiến cá nhân hoặc đưa ra thông tin bổ sung. Từ này có khả năng gia tăng tính mạch lạc và phong phú cho văn bản và phát biểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp