Bản dịch của từ Despite trong tiếng Việt
Despite
Despite (Conjunction)
Despite the rain, John attended the social event last night.
Mặc dù trời mưa, John vẫn tham dự sự kiện xã hội tối qua.
Despite her busy schedule, Sarah made time for the social gathering.
Mặc dù lịch trình bận rộn của cô ấy, Sarah vẫn dành thời gian cho cuộc tụ tập giao lưu.
Despite the late hour, they continued to enjoy the social gathering.
Mặc dù đã muộn giờ nhưng họ vẫn tiếp tục tận hưởng buổi họp mặt giao lưu.
Despite (Preposition)
Không bị ảnh hưởng bởi; mặc dù.
Without being affected by; in spite of.
Despite the rain, the outdoor event continued as planned.
Mặc dù mưa, sự kiện ngoại trời vẫn tiếp tục như kế hoạch.
Despite his busy schedule, John managed to attend the meeting.
Mặc dù lịch trình bận rộn, John đã tham dự cuộc họp.
Despite the challenges, the community came together to support each other.
Mặc dù có thách thức, cộng đồng đã đoàn kết để hỗ trợ lẫn nhau.
Despite (Noun)
Despite of his status, she treated him with contempt.
Mặc dù vị trí của anh ta, cô ta đã đối xử với anh ta một cách khinh thường.
Her actions showed a clear despite towards the marginalized community.
Hành động của cô ấy đã thể hiện rõ sự khinh thường đối với cộng đồng bị đẩy vào bên lề.
The speech was full of despite for the lower class citizens.
Bài phát biểu đầy sự khinh thường đối với công dân tầng lớp thấp.
She showed despite towards his rude behavior.
Cô ấy thể hiện sự khinh thường đối với hành vi thô lỗ của anh ta.
Despite of her achievements, he still belittled her efforts.
Mặc dù có những thành tựu, anh ta vẫn coi thường nỗ lực của cô ấy.
The team captain's despite for the opponent was evident.
Sự khinh thường của đội trưởng đối với đối thủ rõ ràng.
Họ từ
Từ "despite" là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "mặc dù" hoặc "bất chấp". Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự đối lập giữa hai ý tưởng, cho thấy rằng một tình huống không bị ảnh hưởng bởi điều gì đó khác. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "despite" thường không có sự khác biệt về phát âm hay hình thức viết, và được sử dụng phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết để diễn tả sự tương phản.
Từ "despite" xuất phát từ tiếng Latin "despite" mà có nghĩa là "chống lại", do gốc từ "de-" (không) và "spērāre" (hy vọng). Từ này xuất hiện trong tiếng Pháp vào thế kỷ 14 với nghĩa "mặc kệ" hoặc "bất chấp". Ngày nay, "despite" được sử dụng để chỉ việc xảy ra một sự kiện hoặc trạng thái bất chấp những cản trở hay điều kiện không thuận lợi. Sự phát triển từ nghĩa cổ điển đến hiện đại cho thấy sự nhấn mạnh vào tính bền bỉ và sự kiên định trong bối cảnh khó khăn.
Từ "despite" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và bài viết, nơi thí sinh thường cần diễn đạt các ý tưởng trái ngược. Trong phần nghe và nói, "despite" ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các tình huống tranh luận hoặc mô tả. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự kiên cường hoặc tồn tại trái ngược, như trong câu "Despite the challenges, she succeeded".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp