Bản dịch của từ Contempt trong tiếng Việt
Contempt
Noun [U/C]

Contempt(Noun)
kəntˈɛmpt
ˈkɑnˈtɛmpt
Ví dụ
Ví dụ
03
Hành vi không tuân thủ hoặc thiếu tôn trọng một tòa án và các nhân viên của nó.
The offense of being disobedient to or disrespectful of a court of law and its officers
Ví dụ
