Bản dịch của từ Contempt trong tiếng Việt

Contempt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contempt (Noun)

kn̩tˈɛmpt
kn̩tˈɛmpt
01

Cảm giác rằng một người hoặc một vật là vô giá trị hoặc đang được xem xét.

The feeling that a person or a thing is worthless or beneath consideration.

Ví dụ

She looked at him with contempt after he made a rude comment.

Cô nhìn anh với ánh mắt khinh thường sau khi anh đưa ra nhận xét thô lỗ.

The contempt he felt towards the unfair decision was evident.

Sự khinh thường mà anh cảm thấy đối với quyết định không công bằng là điều hiển nhiên.

The social group's attitude towards outsiders was filled with contempt.

Thái độ của nhóm xã hội đối với người ngoài tràn ngập sự khinh thường.

Dạng danh từ của Contempt (Noun)

SingularPlural

Contempt

-

Kết hợp từ của Contempt (Noun)

CollocationVí dụ

Criminal contempt

Khinh tội hình sự

He was charged with criminal contempt for violating the court order.

Anh ta bị buộc tội về sự coi thường pháp luật vì vi phạm lệnh tòa án.

Cold contempt

Sự khinh thường lạnh lùng

She looked at him with cold contempt during the ielts speaking test.

Cô ấy nhìn anh ta với sự khinh thường lạnh lùng trong bài thi nói ielts.

Healthy contempt

Coi thường lành mạnh

She expressed healthy contempt towards fake news in her essay.

Cô ấy bày tỏ sự khinh thường lành mạnh đối với tin tức giả mạo trong bài luận của mình.

Icy contempt

Sự khinh thường lạnh lùng

Her icy contempt towards his work was evident in her tone.

Sự khinh thường lạnh lùng của cô đối với công việc của anh ấy đã rõ ràng trong cách nói của cô.

Pure contempt

Sự khinh thường tuyệt đối

She looked at him with pure contempt during the ielts speaking test.

Cô ấy nhìn anh ta với sự khinh thường tinh khiết trong bài kiểm tra nói ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contempt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contempt

Không có idiom phù hợp