Bản dịch của từ Contempt trong tiếng Việt
Contempt
Contempt (Noun)
Cảm giác rằng một người hoặc một vật là vô giá trị hoặc đang được xem xét.
The feeling that a person or a thing is worthless or beneath consideration.
She looked at him with contempt after he made a rude comment.
Cô nhìn anh với ánh mắt khinh thường sau khi anh đưa ra nhận xét thô lỗ.
The contempt he felt towards the unfair decision was evident.
Sự khinh thường mà anh cảm thấy đối với quyết định không công bằng là điều hiển nhiên.
The social group's attitude towards outsiders was filled with contempt.
Thái độ của nhóm xã hội đối với người ngoài tràn ngập sự khinh thường.
Dạng danh từ của Contempt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Contempt | - |
Kết hợp từ của Contempt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Criminal contempt Khinh tội hình sự | He was charged with criminal contempt for violating the court order. Anh ta bị buộc tội về sự coi thường pháp luật vì vi phạm lệnh tòa án. |
Cold contempt Sự khinh thường lạnh lùng | She looked at him with cold contempt during the ielts speaking test. Cô ấy nhìn anh ta với sự khinh thường lạnh lùng trong bài thi nói ielts. |
Healthy contempt Coi thường lành mạnh | She expressed healthy contempt towards fake news in her essay. Cô ấy bày tỏ sự khinh thường lành mạnh đối với tin tức giả mạo trong bài luận của mình. |
Icy contempt Sự khinh thường lạnh lùng | Her icy contempt towards his work was evident in her tone. Sự khinh thường lạnh lùng của cô đối với công việc của anh ấy đã rõ ràng trong cách nói của cô. |
Pure contempt Sự khinh thường tuyệt đối | She looked at him with pure contempt during the ielts speaking test. Cô ấy nhìn anh ta với sự khinh thường tinh khiết trong bài kiểm tra nói ielts. |
Họ từ
“Contempt” là một danh từ tiếng Anh chỉ trạng thái hoặc cảm xúc thể hiện sự khinh miệt, không tôn trọng đối với người khác hoặc một tình huống nào đó. Từ này xuất hiện phổ biến trong các bối cảnh pháp lý và xã hội. Tiếng Anh Mỹ và Anh có cùng cách viết và phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh xã hội, “contempt” có thể được dùng để diễn tả cảm giác cá nhân mạnh mẽ hơn ở Mỹ, thường gắn liền với tranh cãi hoặc bất đồng chính kiến.
Từ "contempt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contemptus", xuất phát từ động từ "contemnere", mang nghĩa là "coi thường, xem nhẹ". Trong lịch sử, khái niệm này phản ánh thái độ khinh rẻ đối với một đối tượng hoặc hành động nào đó. Ngày nay, "contempt" không chỉ diễn tả sự thiếu tôn trọng mà còn có thể liên quan đến các hành vi pháp lý, như "khinh thường tòa án". Sự chuyển biến này cho thấy sự phát triển của từ trong ngữ cảnh xã hội và pháp lý hiện đại.
Từ "contempt" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến cảm xúc và thái độ tiêu cực, đặc biệt trong các bài thi IELTS, nơi các thí sinh có thể phải thảo luận về sự không tôn trọng, sự khinh miệt trong các phần viết và nói. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc văn học hoặc xã hội. "Contempt" thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc trong các ngữ cảnh pháp lý khi nói về sự thiếu tôn trọng đối với hệ thống pháp luật hoặc các thẩm phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp