Bản dịch của từ Scorn trong tiếng Việt

Scorn

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scorn (Noun)

skˈɔɹn
skɑɹn
01

Một cảm giác và biểu hiện của sự khinh miệt hoặc coi thường ai đó hoặc một cái gì đó.

A feeling and expression of contempt or disdain for someone or something.

Ví dụ

Her scorn towards the rude customer was evident in her tone.

Sự khinh thường của cô đối với khách hàng thô lỗ rõ ràng trong cách nói của cô.

The teacher's scorn for laziness motivated students to work harder.

Sự khinh thường của giáo viên đối với sự lười biếng đã thúc đẩy học sinh làm việc chăm chỉ hơn.

Dạng danh từ của Scorn (Noun)

SingularPlural

Scorn

-

Kết hợp từ của Scorn (Noun)

CollocationVí dụ

Withering scorn

Sự khinh miệt thấu xương

The teacher expressed withering scorn for the student's poor essay.

Giáo viên thể hiện sự khinh bỉ đối với bài luận kém của học sinh.

Public scorn

Sự khinh bỉ công khai

The public scorn was evident during the town hall meeting last week.

Sự khinh miệt của công chúng rõ ràng trong cuộc họp thị trấn tuần trước.

Scorn (Verb)

skˈɔɹn
skɑɹn
01

Cảm thấy hoặc bày tỏ sự khinh thường hoặc coi thường.

Feel or express contempt or disdain for.

Ví dụ

She scorned the idea of attending the social gathering.

Cô ta khinh thường ý tưởng tham dự buổi tụ tập xã hội.

He scorned the new social media platform for its lack of privacy.

Anh ta khinh thường nền tảng truyền thông xã hội mới vì thiếu sự riêng tư.

Dạng động từ của Scorn (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scorn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scorned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scorned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scorns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scorning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scorn/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.