Bản dịch của từ Scorn trong tiếng Việt
Scorn
Verb Noun [U/C]

Scorn(Verb)
skˈɔːn
ˈskɔrn
Ví dụ
Ví dụ
03
Từ chối hoặc bác bỏ một cách khinh thường
To refuse or reject something disdainfully
Ví dụ
Scorn(Noun)
skˈɔːn
ˈskɔrn
01
Cảm thấy hoặc thể hiện sự coi thường hoặc chế nhạo, từ chối với sự khinh bỉ.
An expression of contempt or disdain
Ví dụ
Ví dụ
