Bản dịch của từ Scorn trong tiếng Việt
Scorn
Scorn (Noun)
Her scorn towards the rude customer was evident in her tone.
Sự khinh thường của cô đối với khách hàng thô lỗ rõ ràng trong cách nói của cô.
The teacher's scorn for laziness motivated students to work harder.
Sự khinh thường của giáo viên đối với sự lười biếng đã thúc đẩy học sinh làm việc chăm chỉ hơn.
He couldn't hide his scorn for the unfair treatment of his colleague.
Anh ấy không thể che giấu sự khinh thường đối với cách đối xử không công bằng với đồng nghiệp của mình.
Dạng danh từ của Scorn (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scorn | - |
Kết hợp từ của Scorn (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Public scorn Sự phê phán công khích | Her actions led to public scorn. Hành động của cô ấy dẫn đến sự khinh thường công khai. |
Withering scorn Sự khinh thường gay gắt | He looked at her with withering scorn. Anh nhìn cô ấy với sự khinh thường tan tác. |
Scorn (Verb)
She scorned the idea of attending the social gathering.
Cô ta khinh thường ý tưởng tham dự buổi tụ tập xã hội.
He scorned the new social media platform for its lack of privacy.
Anh ta khinh thường nền tảng truyền thông xã hội mới vì thiếu sự riêng tư.
The group scorned his outdated views on social issues.
Nhóm đánh giá thấp quan điểm lỗi thời của anh ta về các vấn đề xã hội.
Dạng động từ của Scorn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scorn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scorned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scorned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scorns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scorning |
Họ từ
"Scorn" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái khinh miệt hoặc coi thường một người hoặc điều gì đó mà mình xem là thấp kém hoặc không xứng đáng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "scorn" giữ nguyên cách viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: ở Anh, thường dùng để chỉ một cảm xúc mạnh mẽ hơn, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống nhẹ nhàng hơn để chỉ sự không tán thành hoặc phê phán.
Từ "scorn" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Norman "escorner" và tiếng Latin "cor near", có nghĩa là "để lật mặt", thể hiện sự khinh bỉ hay không tôn trọng. Lịch sử từ này gắn liền với thái độ tiêu cực của con người đối với một người hoặc một điều gì đó mà họ cho là không xứng đáng. Hiện nay, "scorn" được sử dụng để chỉ thái độ khinh miệt và coi thường mà một người dành cho người khác hoặc một ý tưởng, phản ánh sự phân biệt xã hội trong các mối quan hệ.
Từ "scorn" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết về xã hội và văn hóa, nơi thể hiện thái độ tiêu cực hoặc phê phán. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "scorn" thường được sử dụng để mô tả sự khinh thường hoặc châm biếm đối với một người hoặc ý kiến nào đó, như trong các cuộc tranh luận, phê bình văn học và truyền thông, thể hiện cách nhìn nhận về các giá trị xã hội hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp