Bản dịch của từ Despicable trong tiếng Việt

Despicable

Adjective

Despicable (Adjective)

dˈɛspɪkəbl̩
dɪspˈɪkəbl̩
01

Đáng bị căm ghét và khinh miệt.

Deserving hatred and contempt.

Ví dụ

His despicable behavior towards the homeless shocked the community.

Hành vi đáng khinh bỉ của anh ta đối với người vô gia cư đã làm cho cộng đồng bàng hoàng.

The despicable act of bullying was condemned by everyone at school.

Hành vi đáng khinh bỉ của việc bắt nạt đã bị lên án bởi tất cả mọi người ở trường.

Kết hợp từ của Despicable (Adjective)

CollocationVí dụ

Truly despicable

Thật đáng khinh

His behavior towards the vulnerable was truly despicable.

Hành vi của anh đối với người yếu đuối thật đáng khinh

Utterly despicable

Hoàn toàn đáng khinh

His behavior towards the homeless was utterly despicable.

Hành vi của anh ta đối với người vô gia cư là hoàn toàn đáng khinh

Particularly despicable

Đặc biệt đáng khinh

His behavior towards the vulnerable was particularly despicable.

Hành vi của anh ta đối với người yếu đuối đặc biệt đáng khinh

Pretty despicable

Tồi tệ khá

His behavior towards the homeless was pretty despicable.

Hành vi của anh ta đối với người vô gia cư khá đáng khinh.

Absolutely despicable

Hoàn toàn đê tiện

Her behavior towards the homeless man was absolutely despicable.

Hành vi của cô đối với người vô gia cư thật là đáng khinh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Despicable

Không có idiom phù hợp