Bản dịch của từ Despicable trong tiếng Việt
Despicable
Despicable (Adjective)
His despicable behavior towards the homeless shocked the community.
Hành vi đáng khinh bỉ của anh ta đối với người vô gia cư đã làm cho cộng đồng bàng hoàng.
The despicable act of bullying was condemned by everyone at school.
Hành vi đáng khinh bỉ của việc bắt nạt đã bị lên án bởi tất cả mọi người ở trường.
Kết hợp từ của Despicable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Truly despicable Thật đáng khinh | His behavior towards the vulnerable was truly despicable. Hành vi của anh đối với người yếu đuối thật đáng khinh |
Utterly despicable Hoàn toàn đáng khinh | His behavior towards the homeless was utterly despicable. Hành vi của anh ta đối với người vô gia cư là hoàn toàn đáng khinh |
Particularly despicable Đặc biệt đáng khinh | His behavior towards the vulnerable was particularly despicable. Hành vi của anh ta đối với người yếu đuối đặc biệt đáng khinh |
Pretty despicable Tồi tệ khá | His behavior towards the homeless was pretty despicable. Hành vi của anh ta đối với người vô gia cư khá đáng khinh. |
Absolutely despicable Hoàn toàn đê tiện | Her behavior towards the homeless man was absolutely despicable. Hành vi của cô đối với người vô gia cư thật là đáng khinh. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp