Bản dịch của từ Despicable trong tiếng Việt
Despicable
Despicable (Adjective)
His despicable behavior towards the homeless shocked the community.
Hành vi đáng khinh bỉ của anh ta đối với người vô gia cư đã làm cho cộng đồng bàng hoàng.
The despicable act of bullying was condemned by everyone at school.
Hành vi đáng khinh bỉ của việc bắt nạt đã bị lên án bởi tất cả mọi người ở trường.
Her despicable remarks about the elderly were met with disapproval.
Những lời bình luận đáng khinh bỉ của cô về người cao tuổi đã bị gặp sự không đồng tình.
Dạng tính từ của Despicable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Despicable Ti tiện | More despicable Ti tiện hơn | Most despicable Đê hèn nhất |
Kết hợp từ của Despicable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Truly despicable Thật đáng khinh | His behavior towards the vulnerable was truly despicable. Hành vi của anh đối với người yếu đuối thật đáng khinh |
Utterly despicable Hoàn toàn đáng khinh | His behavior towards the homeless was utterly despicable. Hành vi của anh ta đối với người vô gia cư là hoàn toàn đáng khinh |
Particularly despicable Đặc biệt đáng khinh | His behavior towards the vulnerable was particularly despicable. Hành vi của anh ta đối với người yếu đuối đặc biệt đáng khinh |
Pretty despicable Tồi tệ khá | His behavior towards the homeless was pretty despicable. Hành vi của anh ta đối với người vô gia cư khá đáng khinh. |
Absolutely despicable Hoàn toàn đê tiện | Her behavior towards the homeless man was absolutely despicable. Hành vi của cô đối với người vô gia cư thật là đáng khinh. |
Họ từ
Từ "despicable" trong tiếng Anh có nghĩa là đáng ghê tởm, khinh bỉ, chỉ những hành động hoặc phẩm chất xấu xa, không thể chấp nhận. Từ này thuộc dạng tính từ và thường được sử dụng để chỉ trích hành vi của cá nhân hoặc nhóm nào đó. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách sử dụng có thể thay đổi đôi chút do sự khác biệt về văn hóa và tâm lý xã hội.
Từ "despicable" xuất phát từ tiếng Latin "despicabilis", có nguồn gốc từ động từ "despicere", nghĩa là "nhìn xuống" hoặc "khinh thường". Từ "despicabilis" được hình thành từ tiền tố "de-" (chỉ sự giảm thiểu) và gốc "spicere" (nhìn). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả những hành động hoặc phẩm chất đáng chê trách, mang ý nghĩa tiêu cực. Ngày nay, "despicable" được dùng để chỉ những hành vi hay tính cách khinh bỉ, đáng ghê tởm, phản ánh sự đánh giá thấp và khinh thường trong xã hội.
Từ "despicable" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết (Task 2) và Nói (Speaking), khi thí sinh thể hiện quan điểm về hành vi hay nhân cách đáng chê trách. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự khinh bỉ đối với hành động hoặc cá nhân nào đó, như trong phê bình xã hội, văn học, hoặc khi luận bàn về đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp