Bản dịch của từ Disdainfully trong tiếng Việt

Disdainfully

Adverb

Disdainfully (Adverb)

dɪsdˈeɪnflli
dɪsdˈeɪnflli
01

Trong một cách đó cho thấy sự khinh thường hoặc thiếu tôn trọng.

In a way that shows contempt or lack of respect.

Ví dụ

She looked disdainfully at the poorly dressed man.

Cô ấy nhìn khinh thường người đàn ông mặc quần áo xấu xí.

He spoke disdainfully about the charity event he attended.

Anh ấy nói khinh thường về sự kiện từ thiện mà anh ấy tham gia.

The wealthy socialite behaved disdainfully towards the waiter.

Người phụ nữ giàu có ấy hành xử khinh thường với người phục vụ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disdainfully cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disdainfully

Không có idiom phù hợp