Bản dịch của từ Respect trong tiếng Việt

Respect

Verb Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Respect(Verb)

rɪˈspekt
rɪˈspekt
01

Tôn trọng, ngưỡng mộ, khâm phục.

Respect, admire, admire.

Ví dụ
02

Ngưỡng mộ (ai đó hoặc cái gì đó) một cách sâu sắc vì khả năng, phẩm chất hoặc thành tích của họ.

Admire (someone or something) deeply, as a result of their abilities, qualities, or achievements.

Ví dụ
03

Có sự quan tâm đúng mức đến (cảm xúc, mong muốn hoặc quyền lợi của ai đó)

Have due regard for (someone's feelings, wishes, or rights)

Ví dụ

Dạng động từ của Respect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Respect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Respected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Respected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Respects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Respecting

Respect(Noun Uncountable)

rɪˈspekt
rɪˈspekt
01

Sự tôn trọng, ngưỡng mộ, khâm phục.

Respect, admiration, admiration.

Ví dụ

Respect(Noun)

ɹispˈɛkt
ɹɪspˈɛkt
01

Quan tâm đúng mức đến cảm xúc, mong muốn hoặc quyền của người khác.

Due regard for the feelings, wishes, or rights of others.

Ví dụ
02

Cảm giác ngưỡng mộ sâu sắc đối với ai đó hoặc điều gì đó được khơi dậy bởi khả năng, phẩm chất hoặc thành tích của họ.

A feeling of deep admiration for someone or something elicited by their abilities, qualities, or achievements.

Ví dụ
03

Một khía cạnh, điểm hoặc chi tiết cụ thể.

A particular aspect, point, or detail.

Ví dụ

Dạng danh từ của Respect (Noun)

SingularPlural

Respect

Respects

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ