Bản dịch của từ Respect trong tiếng Việt
Respect

Respect(Verb)
Dạng động từ của Respect (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Respect |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Respected |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Respected |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Respects |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Respecting |
Respect(Noun Uncountable)
Sự tôn trọng, ngưỡng mộ, khâm phục.
Respect, admiration, admiration.
Respect(Noun)
Cảm giác ngưỡng mộ sâu sắc đối với ai đó hoặc điều gì đó được khơi dậy bởi khả năng, phẩm chất hoặc thành tích của họ.
A feeling of deep admiration for someone or something elicited by their abilities, qualities, or achievements.
Một khía cạnh, điểm hoặc chi tiết cụ thể.
A particular aspect, point, or detail.
Dạng danh từ của Respect (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Respect | Respects |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "respect" có nghĩa là sự tôn trọng, thể hiện sự đánh giá cao đối với người khác hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết và văn nói. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, "respect" có thể được dùng để chỉ sự tôn trọng trong môi trường học đường hay công việc, trong khi ở Mỹ, từ này thường được sử dụng mạnh mẽ hơn trong các cuộc thảo luận về quyền con người và công bằng xã hội.
Từ "respect" có nguồn gốc từ tiếng Latin "respectus", có nghĩa là "nhìn lại" hoặc "tôn trọng". Từ này được hình thành từ động từ "respicere", bao gồm hậu tố "re-" (quay lại) và "specere" (nhìn). Qua thời gian, nghĩa của từ chuyển dịch từ hành động nhìn lại sang ý nghĩa tôn trọng và đánh giá cao người khác. Ngày nay, "respect" thể hiện sự coi trọng và đánh giá giá trị của cá nhân trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "respect" thường được sử dụng một cách phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện để thể hiện mối quan hệ giữa con người với nhau, tôn trọng ý kiến và văn hóa khác nhau, cũng như khi bàn luận về các vấn đề xã hội. Ngoài ra, "respect" cũng xuất hiện trong các bài viết học thuật và văn bản chính trị, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tôn trọng trong giao tiếp và hợp tác đa văn hóa.
Họ từ
Từ "respect" có nghĩa là sự tôn trọng, thể hiện sự đánh giá cao đối với người khác hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết và văn nói. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, "respect" có thể được dùng để chỉ sự tôn trọng trong môi trường học đường hay công việc, trong khi ở Mỹ, từ này thường được sử dụng mạnh mẽ hơn trong các cuộc thảo luận về quyền con người và công bằng xã hội.
Từ "respect" có nguồn gốc từ tiếng Latin "respectus", có nghĩa là "nhìn lại" hoặc "tôn trọng". Từ này được hình thành từ động từ "respicere", bao gồm hậu tố "re-" (quay lại) và "specere" (nhìn). Qua thời gian, nghĩa của từ chuyển dịch từ hành động nhìn lại sang ý nghĩa tôn trọng và đánh giá cao người khác. Ngày nay, "respect" thể hiện sự coi trọng và đánh giá giá trị của cá nhân trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "respect" thường được sử dụng một cách phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện để thể hiện mối quan hệ giữa con người với nhau, tôn trọng ý kiến và văn hóa khác nhau, cũng như khi bàn luận về các vấn đề xã hội. Ngoài ra, "respect" cũng xuất hiện trong các bài viết học thuật và văn bản chính trị, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tôn trọng trong giao tiếp và hợp tác đa văn hóa.
