Bản dịch của từ Respect trong tiếng Việt
Respect
Respect (Verb)
People should respect each other's opinions in a discussion.
Mọi người nên tôn trọng ý kiến của nhau trong một cuộc thảo luận.
Students must respect their teachers in the classroom.
Học sinh phải tôn trọng giáo viên của mình trong lớp học.
It is important to respect cultural differences in society.
Điều quan trọng là phải tôn trọng sự khác biệt văn hóa trong xã hội.
She respects her mentor for his wisdom and guidance.
Cô ấy tôn trọng người hướng dẫn của mình vì sự khôn ngoan và sự hướng dẫn của ông ấy.
Respect your elders for their experience and knowledge.
Tôn trọng người lớn tuổi vì kinh nghiệm và kiến thức của họ.
Students should respect their teachers for their dedication.
Học sinh nên tôn trọng giáo viên vì sự tận tâm của họ.
Respect your elders in the community.
Tôn trọng người lớn tuổi trong cộng đồng.
It's important to respect cultural differences.
Quan trọng tôn trọng sự khác biệt văn hóa.
Respecting others' opinions fosters a harmonious society.
Tôn trọng quan điểm của người khác tạo nên một xã hội hài hòa.
Dạng động từ của Respect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Respect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Respected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Respected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Respects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Respecting |
Kết hợp từ của Respect (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be universally respected Được tôn trọng một cách phổ biến | Her charity work is universally respected in the community. Công việc từ thiện của cô ấy được tôn trọng rộng rãi trong cộng đồng. |
Be very respected Được tôn trọng rất nhiều | She is very respected in the social work community. Cô ấy được tôn trọng rất nhiều trong cộng đồng làm việc xã hội. |
Be internationally respected Được tôn trọng quốc tế | The charity organization is internationally respected for its humanitarian work. Tổ chức từ thiện được tôn trọng quốc tế vì công việc nhân đạo của mình. |
A duty to respect something Một nghĩa vụ phải tôn trọng điều gì đó | It is a duty to respect personal space in social interactions. Đó là một nhiệm vụ để tôn trọng không gian cá nhân trong giao tiếp xã hội. |
Be widely respected Được tôn trọng rộng rãi | The community center is widely respected for its charity work. Trung tâm cộng đồng được rất kính trọng vì công việc từ thiện của nó. |
Respect (Noun Uncountable)
Sự tôn trọng, ngưỡng mộ, khâm phục.
Respect, admiration, admiration.
Respect for elders is important in many cultures.
Tôn trọng người lớn tuổi là điều quan trọng trong nhiều nền văn hóa.
Showing respect towards others can improve social relationships.
Thể hiện sự tôn trọng với người khác có thể cải thiện các mối quan hệ xã hội.
Mutual respect is essential for a harmonious society.
Tôn trọng lẫn nhau là điều cần thiết cho một xã hội hài hòa.
Kết hợp từ của Respect (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Decent respect Tôn trọng đúng mực | Showing decent respect towards one another fosters a harmonious society. Sự tôn trọng đúng mực giữa các cá nhân tạo nên một xã hội hài hòa. |
Genuine respect Sự tôn trọng chân thực | She showed genuine respect for the elderly in the community. Cô ấy đã thể hiện sự tôn trọng chân thành đối với người cao tuổi trong cộng đồng. |
Considerable respect Sự tôn trọng đáng kể | The community showed considerable respect for the elderly members. Cộng đồng đã thể hiện sự tôn trọng đáng kể đối với các thành viên cao tuổi. |
Crucial respect Tôn trọng quan trọng | Social connections are crucial in every respect for community development. Mối quan hệ xã hội là quan trọng mọi khía cạnh cho sự phát triển cộng đồng. |
Grudging respect Sự tôn trọng khó chịu | Despite their differences, the two activists shared a grudging respect. Mặc dù khác biệt, hai nhà hoạt động chia sẻ một sự tôn trọng khó chịu. |
Respect (Noun)
Respect for diversity is crucial in a multicultural society.
Sự tôn trọng đa dạng là rất quan trọng trong xã hội đa văn hóa.
Showing respect towards elders is a common social norm.
Thể hiện sự tôn trọng đối với người cao tuổi là một quy ước xã hội phổ biến.
Respect for personal boundaries is essential for healthy relationships.
Tôn trọng ranh giới cá nhân là cần thiết cho mối quan hệ lành mạnh.
Một khía cạnh, điểm hoặc chi tiết cụ thể.
A particular aspect, point, or detail.
In social interactions, showing respect is crucial for building relationships.
Trong giao tiếp xã hội, việc thể hiện sự tôn trọng là rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ.
Respect for personal space is a key element in social etiquette.
Tôn trọng không gian cá nhân là một yếu tố quan trọng trong nghi thức xã hội.
Mutual respect among community members fosters a harmonious social environment.
Sự tôn trọng lẫn nhau giữa các thành viên cộng đồng tạo nên một môi trường xã hội hài hòa.
Cảm giác ngưỡng mộ sâu sắc đối với ai đó hoặc điều gì đó được khơi dậy bởi khả năng, phẩm chất hoặc thành tích của họ.
A feeling of deep admiration for someone or something elicited by their abilities, qualities, or achievements.
She earned the respect of her colleagues for her hard work.
Cô ấy đã kiếm được sự tôn trọng từ đồng nghiệp vì sự chăm chỉ của mình.
Respect for elders is an important value in many cultures.
Sự tôn trọng đối với người cao tuổi là một giá trị quan trọng trong nhiều văn hóa.
The community showed great respect for the charity organization's work.
Cộng đồng đã thể hiện sự tôn trọng lớn đối với công việc của tổ chức từ thiện.
Dạng danh từ của Respect (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Respect | Respects |
Kết hợp từ của Respect (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Utmost respect Tôn trọng tối đa | She treated her elderly neighbor with utmost respect. Cô ấy đã đối xử với bà hàng xóm già cả với sự tôn trọng tối đa. |
Profound respect Sự tôn trọng sâu sắc | The community showed profound respect for the elderly members. Cộng đồng đã thể hiện sự tôn trọng sâu sắc đối với các thành viên cao tuổi. |
Key respect Tôn trọng | Respecting the privacy of others is a key aspect of social etiquette. Tôn trọng sự riêng tư của người khác là một khía cạnh quan trọng của nghi thức xã hội. |
Due respect Sự tôn trọng đúng đắn | He declined the invitation due respect to his family. Anh ta từ chối lời mời vì tôn trọng gia đình. |
Different respect Sự tôn trọng khác biệt | They view the situation from a different respect. Họ nhìn vào tình hình từ một góc độ khác. |
Họ từ
Từ "respect" có nghĩa là sự tôn trọng, thể hiện sự đánh giá cao đối với người khác hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết và văn nói. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, "respect" có thể được dùng để chỉ sự tôn trọng trong môi trường học đường hay công việc, trong khi ở Mỹ, từ này thường được sử dụng mạnh mẽ hơn trong các cuộc thảo luận về quyền con người và công bằng xã hội.
Từ "respect" có nguồn gốc từ tiếng Latin "respectus", có nghĩa là "nhìn lại" hoặc "tôn trọng". Từ này được hình thành từ động từ "respicere", bao gồm hậu tố "re-" (quay lại) và "specere" (nhìn). Qua thời gian, nghĩa của từ chuyển dịch từ hành động nhìn lại sang ý nghĩa tôn trọng và đánh giá cao người khác. Ngày nay, "respect" thể hiện sự coi trọng và đánh giá giá trị của cá nhân trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "respect" thường được sử dụng một cách phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện để thể hiện mối quan hệ giữa con người với nhau, tôn trọng ý kiến và văn hóa khác nhau, cũng như khi bàn luận về các vấn đề xã hội. Ngoài ra, "respect" cũng xuất hiện trong các bài viết học thuật và văn bản chính trị, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tôn trọng trong giao tiếp và hợp tác đa văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp