Bản dịch của từ Respect trong tiếng Việt

Respect

Verb Noun [U] Noun [U/C]

Respect (Verb)

rɪˈspekt
rɪˈspekt
01

Tôn trọng, ngưỡng mộ, khâm phục.

Respect, admire, admire.

Ví dụ

People should respect each other's opinions in a discussion.

Mọi người nên tôn trọng ý kiến của nhau trong một cuộc thảo luận.

Students must respect their teachers in the classroom.

Học sinh phải tôn trọng giáo viên của mình trong lớp học.

It is important to respect cultural differences in society.

Điều quan trọng là phải tôn trọng sự khác biệt văn hóa trong xã hội.

02

Ngưỡng mộ (ai đó hoặc cái gì đó) một cách sâu sắc vì khả năng, phẩm chất hoặc thành tích của họ.

Admire (someone or something) deeply, as a result of their abilities, qualities, or achievements.

Ví dụ

She respects her mentor for his wisdom and guidance.

Cô ấy tôn trọng người hướng dẫn của mình vì sự khôn ngoan và sự hướng dẫn của ông ấy.

Respect your elders for their experience and knowledge.

Tôn trọng người lớn tuổi vì kinh nghiệm và kiến thức của họ.

Students should respect their teachers for their dedication.

Học sinh nên tôn trọng giáo viên vì sự tận tâm của họ.

03

Có sự quan tâm đúng mức đến (cảm xúc, mong muốn hoặc quyền lợi của ai đó)

Have due regard for (someone's feelings, wishes, or rights)

Ví dụ

Respect your elders in the community.

Tôn trọng người lớn tuổi trong cộng đồng.

It's important to respect cultural differences.

Quan trọng tôn trọng sự khác biệt văn hóa.

Respecting others' opinions fosters a harmonious society.

Tôn trọng quan điểm của người khác tạo nên một xã hội hài hòa.

Dạng động từ của Respect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Respect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Respected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Respected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Respects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Respecting

Kết hợp từ của Respect (Verb)

CollocationVí dụ

Be universally respected

Được tôn trọng một cách phổ biến

Her charity work is universally respected in the community.

Công việc từ thiện của cô ấy được tôn trọng rộng rãi trong cộng đồng.

Be very respected

Được tôn trọng rất nhiều

She is very respected in the social work community.

Cô ấy được tôn trọng rất nhiều trong cộng đồng làm việc xã hội.

Be internationally respected

Được tôn trọng quốc tế

The charity organization is internationally respected for its humanitarian work.

Tổ chức từ thiện được tôn trọng quốc tế vì công việc nhân đạo của mình.

A duty to respect something

Một nghĩa vụ phải tôn trọng điều gì đó

It is a duty to respect personal space in social interactions.

Đó là một nhiệm vụ để tôn trọng không gian cá nhân trong giao tiếp xã hội.

Be widely respected

Được tôn trọng rộng rãi

The community center is widely respected for its charity work.

Trung tâm cộng đồng được rất kính trọng vì công việc từ thiện của nó.

Respect (Noun Uncountable)

rɪˈspekt
rɪˈspekt
01

Sự tôn trọng, ngưỡng mộ, khâm phục.

Respect, admiration, admiration.

Ví dụ

Respect for elders is important in many cultures.

Tôn trọng người lớn tuổi là điều quan trọng trong nhiều nền văn hóa.

Showing respect towards others can improve social relationships.

Thể hiện sự tôn trọng với người khác có thể cải thiện các mối quan hệ xã hội.

Mutual respect is essential for a harmonious society.

Tôn trọng lẫn nhau là điều cần thiết cho một xã hội hài hòa.

Kết hợp từ của Respect (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Decent respect

Tôn trọng đúng mực

Showing decent respect towards one another fosters a harmonious society.

Sự tôn trọng đúng mực giữa các cá nhân tạo nên một xã hội hài hòa.

Genuine respect

Sự tôn trọng chân thực

She showed genuine respect for the elderly in the community.

Cô ấy đã thể hiện sự tôn trọng chân thành đối với người cao tuổi trong cộng đồng.

Considerable respect

Sự tôn trọng đáng kể

The community showed considerable respect for the elderly members.

Cộng đồng đã thể hiện sự tôn trọng đáng kể đối với các thành viên cao tuổi.

Crucial respect

Tôn trọng quan trọng

Social connections are crucial in every respect for community development.

Mối quan hệ xã hội là quan trọng mọi khía cạnh cho sự phát triển cộng đồng.

Grudging respect

Sự tôn trọng khó chịu

Despite their differences, the two activists shared a grudging respect.

Mặc dù khác biệt, hai nhà hoạt động chia sẻ một sự tôn trọng khó chịu.

Respect (Noun)

ɹispˈɛkt
ɹɪspˈɛkt
01

Quan tâm đúng mức đến cảm xúc, mong muốn hoặc quyền của người khác.

Due regard for the feelings, wishes, or rights of others.

Ví dụ

Respect for diversity is crucial in a multicultural society.

Sự tôn trọng đa dạng là rất quan trọng trong xã hội đa văn hóa.

Showing respect towards elders is a common social norm.

Thể hiện sự tôn trọng đối với người cao tuổi là một quy ước xã hội phổ biến.

Respect for personal boundaries is essential for healthy relationships.

Tôn trọng ranh giới cá nhân là cần thiết cho mối quan hệ lành mạnh.

02

Một khía cạnh, điểm hoặc chi tiết cụ thể.

A particular aspect, point, or detail.

Ví dụ

In social interactions, showing respect is crucial for building relationships.

Trong giao tiếp xã hội, việc thể hiện sự tôn trọng là rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ.

Respect for personal space is a key element in social etiquette.

Tôn trọng không gian cá nhân là một yếu tố quan trọng trong nghi thức xã hội.

Mutual respect among community members fosters a harmonious social environment.

Sự tôn trọng lẫn nhau giữa các thành viên cộng đồng tạo nên một môi trường xã hội hài hòa.

03

Cảm giác ngưỡng mộ sâu sắc đối với ai đó hoặc điều gì đó được khơi dậy bởi khả năng, phẩm chất hoặc thành tích của họ.

A feeling of deep admiration for someone or something elicited by their abilities, qualities, or achievements.

Ví dụ

She earned the respect of her colleagues for her hard work.

Cô ấy đã kiếm được sự tôn trọng từ đồng nghiệp vì sự chăm chỉ của mình.

Respect for elders is an important value in many cultures.

Sự tôn trọng đối với người cao tuổi là một giá trị quan trọng trong nhiều văn hóa.

The community showed great respect for the charity organization's work.

Cộng đồng đã thể hiện sự tôn trọng lớn đối với công việc của tổ chức từ thiện.

Dạng danh từ của Respect (Noun)

SingularPlural

Respect

Respects

Kết hợp từ của Respect (Noun)

CollocationVí dụ

Utmost respect

Tôn trọng tối đa

She treated her elderly neighbor with utmost respect.

Cô ấy đã đối xử với bà hàng xóm già cả với sự tôn trọng tối đa.

Profound respect

Sự tôn trọng sâu sắc

The community showed profound respect for the elderly members.

Cộng đồng đã thể hiện sự tôn trọng sâu sắc đối với các thành viên cao tuổi.

Key respect

Tôn trọng

Respecting the privacy of others is a key aspect of social etiquette.

Tôn trọng sự riêng tư của người khác là một khía cạnh quan trọng của nghi thức xã hội.

Due respect

Sự tôn trọng đúng đắn

He declined the invitation due respect to his family.

Anh ta từ chối lời mời vì tôn trọng gia đình.

Different respect

Sự tôn trọng khác biệt

They view the situation from a different respect.

Họ nhìn vào tình hình từ một góc độ khác.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Respect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] In the following year, however, the numbers of students who applied from China shrank to only 167,568, whereas India and Nepal saw a rise to 108,049 and 50,252 students [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] This tailored approach individual differences in interests and aptitudes, promoting personal and academic fulfilment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: The school's core values include responsibility, and kindness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] That helps tourists to learn, understand and another culture's values, thus bridge the cultural gap [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021

Idiom with Respect

Không có idiom phù hợp