Bản dịch của từ Deeply trong tiếng Việt
Deeply
Deeply (Adverb)
She is deeply involved in community service projects every Saturday.
Cô ấy tham gia sâu sắc vào các dự án phục vụ cộng đồng mỗi thứ Bảy.
He is not deeply committed to social justice issues.
Anh ấy không cam kết sâu sắc với các vấn đề công bằng xã hội.
Are they deeply engaged in discussions about poverty alleviation?
Họ có tham gia sâu sắc vào các cuộc thảo luận về giảm nghèo không?
Many people sleep deeply during the weekend to recharge energy.
Nhiều người ngủ rất sâu vào cuối tuần để nạp lại năng lượng.
She does not sleep deeply when there is noise outside.
Cô ấy không ngủ sâu khi có tiếng ồn bên ngoài.
Do you sleep deeply after a long day at work?
Bạn có ngủ sâu sau một ngày dài làm việc không?
Một cách sâu sắc, không hời hợt.
In a profound not superficial manner.
Many people are deeply affected by social media's impact on relationships.
Nhiều người bị ảnh hưởng sâu sắc bởi tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ.
Social issues are not deeply understood by everyone in our community.
Các vấn đề xã hội không được hiểu sâu sắc bởi mọi người trong cộng đồng của chúng ta.
Are you deeply concerned about the rising rates of homelessness?
Bạn có lo lắng sâu sắc về tỷ lệ người vô gia cư đang tăng lên không?
Dạng trạng từ của Deeply (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Deeply Sâu | More deeply Sâu hơn | Most deeply Sâu nhất |
Họ từ
Từ "deeply" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "sâu sắc" hoặc "một cách sâu xa", thường được sử dụng để chỉ mức độ mạnh mẽ của cảm xúc hoặc suy nghĩ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deeply" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, người nói tiếng Anh Anh có thể dùng từ này thường xuyên hơn trong văn cảnh trang trọng. Từ "deeply" thường xuất hiện trong các cụm từ như "deeply concerned" hoặc "deeply rooted".
Từ “deeply” xuất phát từ gốc tiếng Anh cổ “deop”, có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *deupaz, vốn có nghĩa là “sâu”. Từ này mượn ảnh hưởng từ tiếng Latinh “profundus”, cũng mang nghĩa “sâu”. Qua lịch sử, “deeply” đã phát triển thành trạng từ diễn tả độ sâu, không chỉ trong không gian vật lý mà còn trong cảm xúc, suy nghĩ. Sự chuyển biến này phản ánh tính đa chiều và phong phú trong ngữ nghĩa của từ, kết nối với những khái niệm như sự thấu hiểu sâu sắc hay cảm xúc mãnh liệt.
Từ "deeply" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất sử dụng của từ này cao trong các văn bản mang tính tri thức, cảm xúc và phản ánh. Trong ngữ cảnh phổ thông, "deeply" thường được dùng để chỉ mức độ lớn của cảm xúc, như trong "deeply moved" hay "deeply concerned". Những tình huống thường gặp bao gồm văn viết học thuật, báo cáo nghiên cứu và thảo luận cá nhân, nơi nhấn mạnh sự nghiêm trọng hoặc mối quan tâm sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp