Bản dịch của từ Deeply trong tiếng Việt
Deeply

Deeply(Adverb)
Dạng trạng từ của Deeply (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Deeply Sâu | More deeply Sâu hơn | Most deeply Sâu nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "deeply" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "sâu sắc" hoặc "một cách sâu xa", thường được sử dụng để chỉ mức độ mạnh mẽ của cảm xúc hoặc suy nghĩ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deeply" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, người nói tiếng Anh Anh có thể dùng từ này thường xuyên hơn trong văn cảnh trang trọng. Từ "deeply" thường xuất hiện trong các cụm từ như "deeply concerned" hoặc "deeply rooted".
Từ “deeply” xuất phát từ gốc tiếng Anh cổ “deop”, có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *deupaz, vốn có nghĩa là “sâu”. Từ này mượn ảnh hưởng từ tiếng Latinh “profundus”, cũng mang nghĩa “sâu”. Qua lịch sử, “deeply” đã phát triển thành trạng từ diễn tả độ sâu, không chỉ trong không gian vật lý mà còn trong cảm xúc, suy nghĩ. Sự chuyển biến này phản ánh tính đa chiều và phong phú trong ngữ nghĩa của từ, kết nối với những khái niệm như sự thấu hiểu sâu sắc hay cảm xúc mãnh liệt.
Từ "deeply" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất sử dụng của từ này cao trong các văn bản mang tính tri thức, cảm xúc và phản ánh. Trong ngữ cảnh phổ thông, "deeply" thường được dùng để chỉ mức độ lớn của cảm xúc, như trong "deeply moved" hay "deeply concerned". Những tình huống thường gặp bao gồm văn viết học thuật, báo cáo nghiên cứu và thảo luận cá nhân, nơi nhấn mạnh sự nghiêm trọng hoặc mối quan tâm sâu sắc.
Họ từ
Từ "deeply" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "sâu sắc" hoặc "một cách sâu xa", thường được sử dụng để chỉ mức độ mạnh mẽ của cảm xúc hoặc suy nghĩ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deeply" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, người nói tiếng Anh Anh có thể dùng từ này thường xuyên hơn trong văn cảnh trang trọng. Từ "deeply" thường xuất hiện trong các cụm từ như "deeply concerned" hoặc "deeply rooted".
Từ “deeply” xuất phát từ gốc tiếng Anh cổ “deop”, có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *deupaz, vốn có nghĩa là “sâu”. Từ này mượn ảnh hưởng từ tiếng Latinh “profundus”, cũng mang nghĩa “sâu”. Qua lịch sử, “deeply” đã phát triển thành trạng từ diễn tả độ sâu, không chỉ trong không gian vật lý mà còn trong cảm xúc, suy nghĩ. Sự chuyển biến này phản ánh tính đa chiều và phong phú trong ngữ nghĩa của từ, kết nối với những khái niệm như sự thấu hiểu sâu sắc hay cảm xúc mãnh liệt.
Từ "deeply" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất sử dụng của từ này cao trong các văn bản mang tính tri thức, cảm xúc và phản ánh. Trong ngữ cảnh phổ thông, "deeply" thường được dùng để chỉ mức độ lớn của cảm xúc, như trong "deeply moved" hay "deeply concerned". Những tình huống thường gặp bao gồm văn viết học thuật, báo cáo nghiên cứu và thảo luận cá nhân, nơi nhấn mạnh sự nghiêm trọng hoặc mối quan tâm sâu sắc.
