Bản dịch của từ Deeply trong tiếng Việt

Deeply

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deeply(Adverb)

dˈipli
dˈipli
01

Để mở rộng xuống xa hoặc xa vào một cái gì đó.

So as to extend far down or far into something.

Ví dụ
02

(liên quan đến giấc ngủ) Âm thanh; nên khó có thể đánh thức được.

In relation to sleep Soundly so as to be hard to rouse.

Ví dụ
03

Một cách sâu sắc, không hời hợt.

In a profound not superficial manner.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Deeply (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Deeply

Sâu

More deeply

Sâu hơn

Most deeply

Sâu nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ