ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Sleep
Trạng thái tự nhiên của tâm trí và cơ thể được đặc trưng bởi sự giảm hoạt động cảm giác, ý thức và ức chế hoạt động cơ bắp.
The natural state of mind and body characterized by reduced consciousness sensory activity and inhibition of muscular activity
Một trạng thái nghỉ ngơi cho tâm trí và cơ thể thường được tạo ra do sự vắng mặt của tỉnh táo.
A condition of rest for the mind and body often induced by the absence of wakefulness
Thời gian ngủ
A period of time spent sleeping
Thời gian dành để ngủ
To fall asleep
Một trạng thái nghỉ ngơi cho tâm trí và cơ thể thường được kích thích bởi sự vắng mặt của sự tỉnh táo.
To be in a state of sleep
Trạng thái tự nhiên của tâm trí và cơ thể, được đặc trưng bởi sự giảm thiểu hoạt động giác quan và ức chế hoạt động cơ bắp.
To rest in a state of sleep