Bản dịch của từ Sleep trong tiếng Việt
Sleep
Sleep (Noun)
Một tình trạng cơ thể và tinh thần thường tái diễn vài giờ mỗi đêm, trong đó hệ thần kinh không hoạt động, mắt nhắm, các cơ tư thế thư giãn và ý thức gần như bị đình chỉ.
A condition of body and mind which typically recurs for several hours every night, in which the nervous system is inactive, the eyes closed, the postural muscles relaxed, and consciousness practically suspended.
Regular sleep is essential for overall well-being.
Ngủ đều đặn là điều cần thiết cho sức khỏe tổng thể.
Lack of sleep can lead to various health issues.
Thiếu ngủ có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.
She struggles with insomnia and has trouble falling asleep.
Cô ấy phải vật lộn với chứng mất ngủ và khó ngủ.
Dạng danh từ của Sleep (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sleep | Sleeps |
Kết hợp từ của Sleep (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dead sleep Giấc ngủ say sưa | She fell into a dead sleep during the ielts speaking test. Cô ấy rơi vào giấc ngủ chết trong bài thi nói ielts. |
Exhausted sleep Mệt mỏi ngủ | She fell into an exhausted sleep after finishing her ielts essay. Cô ấy rơi vào giấc ngủ mệt sau khi hoàn thành bài luận ielts. |
Fitful sleep Giấc ngủ rời rạc | She had fitful sleep before the speaking test. Cô ấy đã ngủ không yên trước bài thi nói. |
Drunken sleep Ngủ say | He fell into a drunken sleep after the party. Anh ấy rơi vào giấc ngủ say sau bữa tiệc. |
Deep sleep Giấc ngủ sâu | Deep sleep is essential for good health. Giấc ngủ sâu quan trọng cho sức khỏe tốt. |
Sleep (Verb)
Ở trong trạng thái ngủ.
Be in a state of sleep.
John sleeps for eight hours every night.
John ngủ tám tiếng mỗi đêm.
Lack of sleep affects Mary's social interactions negatively.
Thiếu ngủ ảnh hưởng tiêu cực đến các tương tác xã hội của Mary.
Sheila's sleep patterns improved after changing her bedtime routine.
Giấc ngủ của Sheila được cải thiện sau khi thay đổi thói quen đi ngủ của cô ấy.
Ngủ đi.
Be asleep.
She sleeps early to wake up for work.
Cô ấy ngủ sớm để thức dậy đi làm.
Social interactions suffer when you lack sleep.
Các tương tác xã hội sẽ bị ảnh hưởng khi bạn thiếu ngủ.
Sleep is crucial for maintaining good mental health.
Giấc ngủ rất quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần tốt.
I always sleep well before the IELTS exam.
Tôi luôn ngủ ngon trước kỳ thi IELTS.
She does not sleep enough due to exam stress.
Cô ấy không ngủ đủ do căng thẳng thi cử.
Dạng động từ của Sleep (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sleep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slept |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slept |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sleeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sleeping |
Kết hợp từ của Sleep (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sleep outside Ngủ ngoài trời | I love to sleep outside in the fresh air. Tôi thích ngủ ngoài trời dưới bầu không khí trong lành. |
Not sleep a wink Không chợp mắt | She did not sleep a wink before the ielts speaking test. Cô ấy không ngủ một giấc trước bài thi nói ielts. |
Sleep on your front Ngủ bằng phần trước của cơ thể | Do you usually sleep on your front during the night? Bạn thường ngủ ở mặt trước vào ban đêm không? |
Have trouble sleeping Gặp khó khăn khi ngủ | She has trouble sleeping before important exams. Cô ấy gặp khó khăn khi ngủ trước kỳ thi quan trọng. |
Sleep like a baby Ngủ như một em bé | After finishing her ielts exam, sarah slept like a baby. Sau khi hoàn thành bài thi ielts của mình, sarah ngủ ngon lành. |
Sleep (Adjective)
(của thực vật hoặc động vật) tạm thời không hoạt động.
(of a plant or animal) temporarily dormant.
The sleepy cat napped in the cozy corner of the room.
Con mèo buồn ngủ ngủ trong góc ấm của phòng.
After a long day, she felt sleepy and decided to rest.
Sau một ngày dài, cô ấy cảm thấy buồn ngủ và quyết định nghỉ ngơi.
The baby yawned, showing signs of being sleepy at bedtime.
Em bé ngáp, cho thấy dấu hiệu của việc buồn ngủ vào giờ đi ngủ.
She is a sleep student who needs more rest.
Cô ấy là một học sinh ngủ cần nhiều giấc ngủ.
He is not a sleep person and always stays awake.
Anh ấy không phải là người ngủ và luôn thức trắng.
Họ từ
Từ "sleep" trong tiếng Anh chỉ trạng thái nghỉ ngơi tự nhiên của cơ thể, trong đó một người hoặc động vật không hoạt động, ý thức giảm sút và phản ứng với môi trường xung quanh hạn chế; đồng thời cơ thể phục hồi và tái tạo năng lượng. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn nói so với tiếng Anh Mỹ. Cách sử dụng chủ yếu là trong ngữ cảnh mô tả thói quen sinh hoạt hoặc hiện tượng sinh lý.
Từ "sleep" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sleaþ", liên quan đến tiếng Proto-Germanic "sleiþa", và tiếng Proto-Indo-European "*slei-", mang nghĩa "trượt" hoặc "rụt lại". Nguyên nghĩa của từ liên quan đến trạng thái thư giãn, khi cơ thể giảm hoạt động. Qua thời gian, "sleep" đã phát triển để chỉ trạng thái nghỉ ngơi cần thiết cho sức khỏe, phản ánh mối liên hệ giữa hoạt động sinh lý và quá trình phục hồi của cơ thể con người.
Từ "sleep" thường xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề sức khỏe và thói quen hàng ngày. Trong Đọc, "sleep" thường xuất hiện trong các bài viết về nghiên cứu khoa học hoặc tâm lý học. Cuối cùng, trong Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về tầm quan trọng của giấc ngủ đối với sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp