Bản dịch của từ Practically trong tiếng Việt

Practically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Practically (Adverb)

pɹˈæktəkəli
pɹˈæktəkli
01

Một cách thực tế.

In a practical manner.

Ví dụ

She practically applied the social skills in her daily interactions.

Cô ấy đã áp dụng một cách thực tế các kỹ năng xã hội trong các tương tác hàng ngày của mình.

Practically speaking, the social event was a success due to teamwork.

Thực tế mà nói, sự kiện xã hội đã thành công nhờ tinh thần đồng đội.

He approached the social issue practically, offering feasible solutions.

Anh ấy đã tiếp cận vấn đề xã hội một cách thực tế, đưa ra các giải pháp khả thi.

02

Hầu như; gần như vậy.

Virtually; almost.

Ví dụ

Practically everyone attended the social gathering last night.

Trên thực tế, tất cả mọi người đều đã tham dự buổi họp mặt xã hội tối qua.

She was practically the only one who didn't know about the event.

Cô ấy thực tế là người duy nhất không biết về sự kiện này.

The new social media platform is practically identical to the old one.

Nền tảng mạng xã hội mới gần như giống hệt nền tảng cũ.

Dạng trạng từ của Practically (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Practically

Thực tế

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Practically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
[...] In my view, support in the form of money shows less than other types of useful aid and consultancy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] Another compelling reason for legal responsibility is the advantages that younger family members possess [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] The challenges faced by couples in such relationships are diverse, encompassing both emotional and aspects [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
[...] However, there are several reasons why students still need to learn skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education

Idiom with Practically

Không có idiom phù hợp