Bản dịch của từ Practically trong tiếng Việt

Practically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Practically (Adverb)

pɹˈæktəkəli
pɹˈæktəkli
01

Một cách thực tế.

In a practical manner.

Ví dụ

She practically applied the social skills in her daily interactions.

Cô ấy đã áp dụng một cách thực tế các kỹ năng xã hội trong các tương tác hàng ngày của mình.

Practically speaking, the social event was a success due to teamwork.

Thực tế mà nói, sự kiện xã hội đã thành công nhờ tinh thần đồng đội.

He approached the social issue practically, offering feasible solutions.

Anh ấy đã tiếp cận vấn đề xã hội một cách thực tế, đưa ra các giải pháp khả thi.

02

Hầu như; gần như vậy.

Virtually; almost.

Ví dụ

Practically everyone attended the social gathering last night.

Trên thực tế, tất cả mọi người đều đã tham dự buổi họp mặt xã hội tối qua.

She was practically the only one who didn't know about the event.

Cô ấy thực tế là người duy nhất không biết về sự kiện này.

The new social media platform is practically identical to the old one.

Nền tảng mạng xã hội mới gần như giống hệt nền tảng cũ.

Dạng trạng từ của Practically (Adverb)

Nguyên mẫu