Bản dịch của từ Asleep trong tiếng Việt

Asleep

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asleep(Adjective)

əˈsliːp
əˈsliːp
01

Ngủ, đang trong trạng thái ngủ.

Sleeping, being in a state of sleep.

Ví dụ
02

Đang trong trạng thái ngủ.

In a state of sleep.

Ví dụ

Dạng tính từ của Asleep (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Asleep

Đang ngủ

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh