Bản dịch của từ Asleep trong tiếng Việt
Asleep
Asleep (Adjective)
She fell asleep during the movie.
Cô ấy đã ngủ quên trong khi xem phim.
The whole class was asleep by midnight.
Cả lớp đã ngủ say vào lúc nửa đêm.
He was found asleep at his desk during the meeting.
Người ta thấy anh ấy đang ngủ ở bàn làm việc trong cuộc họp.
Đang trong trạng thái ngủ.
In a state of sleep.
She was asleep during the movie.
Cô ấy đã ngủ trong suốt bộ phim.
The baby looked peaceful and asleep in the crib.
Đứa bé trông yên bình và đang ngủ trong cũi.
He fell asleep on the couch after a long day.
Anh ấy ngã vào giấc ngủ trên ghế sau một ngày dài.
Dạng tính từ của Asleep (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Asleep Đang ngủ | - | - |
Kết hợp từ của Asleep (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Half asleep Bán ngủ | She was half asleep during the social gathering. Cô ấy đã nửa mơ màng trong buổi tụ tập xã hội. |
Sound asleep Ngủ say | She was sound asleep during the social event. Cô ấy đang ngủ say trong sự kiện xã hội. |
Deeply asleep Ngủ say | She was deeply asleep during the social gathering. Cô ấy đã ngủ say sưa trong buổi tụ tập xã hội. |
Soundly asleep Ngủ say | She was soundly asleep during the social event. Cô ấy đang ngủ say trong sự kiện xã hội. |
Peacefully asleep Ngủ một cách yên bình | The children were peacefully asleep during the nap time. Những đứa trẻ đang ngủ một cách yên bình trong giờ nghỉ trưa. |
Từ "asleep" là một tính từ dùng để mô tả trạng thái của một người hoặc động vật khi không còn tỉnh táo, trong trạng thái ngủ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "asleep" thường được kết hợp với các động từ như "to be" để chỉ trạng thái (e.g., "He is asleep"). Từ này cũng có thể được sử dụng trong thành ngữ như "fall asleep" để chỉ hành động đi vào giấc ngủ.
Từ "asleep" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "aseleope", kết hợp với "a-" có nghĩa là "trong trạng thái" và "sleep" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "*slēpan", mang ý nghĩa chính là "ngủ". Về mặt lịch sử, từ này phản ánh trạng thái không hoạt động của cơ thể khi con người không còn nhận thức. Ngày nay, "asleep" được sử dụng để chỉ trạng thái ngủ, đồng thời thể hiện sự không chú ý hoặc không phản ứng trong các ngữ cảnh khác.
Từ "asleep" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Reading và Listening, nơi nó thường liên quan đến các tình huống mô tả trạng thái ngủ hoặc sự tỉnh táo của nhân vật. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc trạng thái trong các tình huống đời thường, như giấc ngủ không đủ hoặc cảm giác mệt mỏi. Về ngữ cảnh khác, "asleep" thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả trạng thái sinh lý, trạng thái tĩnh lặng hoặc sự thiếu hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp