Bản dịch của từ Job trong tiếng Việt
Job

Job(Noun Countable)
Công việc, nhiệm vụ.
Jobs, tasks.
Job(Noun)
(trong Kinh thánh) một người đàn ông thịnh vượng, người có lòng kiên nhẫn và lòng đạo đức đã bị thử thách bởi những bất hạnh không đáng có, và là người, bất chấp những lời than thở cay đắng, vẫn tin tưởng vào lòng tốt và công lý của Chúa.
(in the Bible) a prosperous man whose patience and piety were tried by undeserved misfortunes, and who, in spite of his bitter lamentations, remained confident in the goodness and justice of God.
Một vị trí làm việc thường xuyên được trả lương.
A paid position of regular employment.
Dạng danh từ của Job (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Job | Jobs |
Job(Verb)
Mua và bán (cổ phiếu) với tư cách là đại lý môi giới, đặc biệt ở quy mô nhỏ.
Buy and sell (stocks) as a broker-dealer, especially on a small scale.
Làm công việc bình thường hoặc không thường xuyên.
Do casual or occasional work.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "job" được hiểu là một công việc hoặc nhiệm vụ mà một cá nhân thực hiện để đổi lấy tiền lương hoặc thu nhập. Trong tiếng Anh Anh, "job" có nghĩa tương đương, nhưng có thể sử dụng từ "post" hoặc "position" khi chỉ về một vị trí công việc cụ thể. Cả hai biến thể đều được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh nói và viết, nhưng "job" thường mang tính thông dụng hơn. Tóm lại, "job" thể hiện sự tham gia vào hoạt động lao động hoặc nghề nghiệp, không bị phân biệt rõ ràng giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "job" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gobbe", mang nghĩa là phần hoặc miếng nhỏ. Xuất hiện vào thế kỷ 14, "job" trở thành thuật ngữ chỉ các công việc tạm thời, đặc biệt trong những công việc thủ công hoặc đơn giản. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển hóa từ khái niệm về một phần làm việc cụ thể sang một công việc hay nhiệm vụ được thực hiện, liên kết chặt chẽ với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "job" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về nghề nghiệp, vị trí việc làm và xu hướng thị trường lao động. Trong phần Nói, thí sinh thường mô tả công việc của họ hoặc thảo luận về ước mơ nghề nghiệp. Trong Viết, "job" có thể được sử dụng để lập luận về tầm quan trọng của việc làm trong đời sống xã hội. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông thường, "job" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến công việc và nghề nghiệp.
Họ từ
Từ "job" được hiểu là một công việc hoặc nhiệm vụ mà một cá nhân thực hiện để đổi lấy tiền lương hoặc thu nhập. Trong tiếng Anh Anh, "job" có nghĩa tương đương, nhưng có thể sử dụng từ "post" hoặc "position" khi chỉ về một vị trí công việc cụ thể. Cả hai biến thể đều được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh nói và viết, nhưng "job" thường mang tính thông dụng hơn. Tóm lại, "job" thể hiện sự tham gia vào hoạt động lao động hoặc nghề nghiệp, không bị phân biệt rõ ràng giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "job" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gobbe", mang nghĩa là phần hoặc miếng nhỏ. Xuất hiện vào thế kỷ 14, "job" trở thành thuật ngữ chỉ các công việc tạm thời, đặc biệt trong những công việc thủ công hoặc đơn giản. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển hóa từ khái niệm về một phần làm việc cụ thể sang một công việc hay nhiệm vụ được thực hiện, liên kết chặt chẽ với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "job" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về nghề nghiệp, vị trí việc làm và xu hướng thị trường lao động. Trong phần Nói, thí sinh thường mô tả công việc của họ hoặc thảo luận về ước mơ nghề nghiệp. Trong Viết, "job" có thể được sử dụng để lập luận về tầm quan trọng của việc làm trong đời sống xã hội. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông thường, "job" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến công việc và nghề nghiệp.
