Bản dịch của từ Job trong tiếng Việt
Job
Job (Noun Countable)
Công việc, nhiệm vụ.
Jobs, tasks.
Finding a job after graduation is challenging.
Tìm việc làm sau khi tốt nghiệp là một thách thức.
She has three part-time jobs to support her studies.
Cô có ba công việc bán thời gian để hỗ trợ việc học của mình.
The government created new jobs to reduce unemployment rates.
Chính phủ đã tạo ra việc làm mới để giảm tỷ lệ thất nghiệp.
Kết hợp từ của Job (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dead-end job Công việc không triển vọng | She felt trapped in a dead-end job with no room for growth. Cô ấy cảm thấy bị mắc kẹt trong một công việc không có cơ hội phát triển. |
First job Công việc đầu tiên | Her first job was at a local charity organization. Công việc đầu tiên của cô ấy là ở tổ chức từ thiện địa phương. |
Unpaid job Công việc không lương | She volunteered for an unpaid job at the local community center. Cô ấy tình nguyện làm một công việc không lương tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Manual job Công việc thủ công | He enjoys his manual job in construction. Anh ấy thích công việc thủ công trong xây dựng. |
Unenviable job Công việc không đáng mơ ước | Being a garbage collector is an unenviable job. Làm công nhân vệ sinh là một công việc không mấy đáng mơ ước. |
Job (Noun)
She found a new job after graduating from university.
Cô ấy tìm được một công việc mới sau khi tốt nghiệp đại học.
The company created 100 new jobs in the local community.
Công ty đã tạo ra 100 công việc mới trong cộng đồng địa phương.
His dream job is to work as a professional photographer.
Công việc mơ ước của anh ấy là làm nghề nhiếp ảnh chuyên nghiệp.
(trong kinh thánh) một người đàn ông thịnh vượng, người có lòng kiên nhẫn và lòng đạo đức đã bị thử thách bởi những bất hạnh không đáng có, và là người, bất chấp những lời than thở cay đắng, vẫn tin tưởng vào lòng tốt và công lý của chúa.
(in the bible) a prosperous man whose patience and piety were tried by undeserved misfortunes, and who, in spite of his bitter lamentations, remained confident in the goodness and justice of god.
Despite his hardships, John remained faithful like Job in the Bible.
Mặc dù gặp khó khăn, John vẫn trung thành như Job trong Kinh Thánh.
Sarah's unwavering trust in God's justice mirrored Job's belief in trials.
Niềm tin không lay chuyển của Sarah vào sự công bằng của Chúa phản ánh niềm tin của Job trong những thử thách.
The community admired Mary's resilience, likening her to the biblical Job.
Cộng đồng ngưỡng mộ sự kiên cường của Mary, so sánh cô với Job trong Kinh Thánh.
Despite facing numerous challenges, John remained steadfast in his faith.
Mặc cho đối mặt với nhiều thách thức, John vẫn kiên định trong đức tin của mình.
Sarah's unwavering belief in God's fairness mirrored Job's unwavering trust.
Niềm tin không lay chuyển của Sarah vào sự công bằng của Chúa giống với sự tin tưởng không lay chuyển của Job.
Một vị trí làm việc thường xuyên được trả lương.
A paid position of regular employment.
She landed a new job at the company headquarters.
Cô ấy đã có được một công việc mới tại trụ sở công ty.
The job market is competitive for recent graduates.
Thị trường việc làm cạnh tranh cho sinh viên mới tốt nghiệp.
He has been looking for a job in the tech industry.
Anh ấy đã tìm kiếm một công việc trong ngành công nghệ.
She landed a new job at the local supermarket.
Cô ấy đạt được một công việc mới tại siêu thị địa phương.
The job market is competitive in urban areas.
Thị trường việc làm cạnh tranh ở các khu vực thành thị.
His job was to push the heavy cart in the factory.
Nhiệm vụ của anh ấy là đẩy xe ngựa nặng trong nhà máy.
She did a great job at nudging her friend to apply for the position.
Cô ấy đã làm rất tốt việc thúc đẩy bạn của mình nộp đơn ứng tuyển.
The manager's task was to twist the truth to motivate the team.
Nhiệm vụ của quản lý là bóp méo sự thật để động viên đội nhóm.
Her job was to encourage others to volunteer for charity events.
Công việc của cô ấy là khuyến khích người khác tình nguyện tham gia sự kiện từ thiện.
He took on the job of organizing the community clean-up campaign.
Anh ấy đảm nhận công việc tổ chức chiến dịch dọn dẹp cộng đồng.
Teaching is a rewarding job.
Giảng dạy là một công việc đáng giá.
Nursing is a demanding job.
Y tá là một công việc đòi hỏi.
Social work is a fulfilling job.
Công việc xã hội là một công việc đáng mơ ước.
Teaching is a rewarding job.
Giảng dạy là một công việc đáng giá.
Nurses have a demanding job in hospitals.
Y tá có một công việc đòi hỏi ở bệnh viện.
Dạng danh từ của Job (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Job | Jobs |
Kết hợp từ của Job (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nice job Làm việc tốt | She did a nice job organizing the charity event. Cô ấy đã làm việc tốt khi tổ chức sự kiện từ thiện. |
Previous job Công việc trước đó | Her previous job was as a social worker helping the homeless. Công việc trước đó của cô ấy là một nhân viên xã hội giúp đỡ người vô gia cư. |
Highly paid job Công việc có lương cao | She landed a highly paid job at a reputable company. Cô ấy đã có được một công việc được trả lương cao tại một công ty uy tín. |
Worthwhile job Công việc đáng giá | Helping homeless people is a worthwhile job in society. Giúp đỡ người vô gia cư là một công việc đáng giá trong xã hội. |
Saturday job Công việc bán thời gian vào thứ bảy | She got a saturday job at the local cafe. Cô ấy đã có một công việc thứ bảy tại quán cà phê địa phương. |
Job (Verb)
Mua và bán (cổ phiếu) với tư cách là đại lý môi giới, đặc biệt ở quy mô nhỏ.
Buy and sell (stocks) as a broker-dealer, especially on a small scale.
He enjoys jobbing stocks in his spare time.
Anh ấy thích mua bán cổ phiếu trong thời gian rảnh rỗi.
She jobbed a few shares to diversify her investments.
Cô ấy mua bán một số cổ phiếu để đa dạng hóa đầu tư của mình.
They plan to job some stocks to make extra income.
Họ dự định mua bán một số cổ phiếu để kiếm thêm thu nhập.
She jobs in the stock market to make a living.
Cô ấy mua bán trên thị trường chứng khoán để kiếm sống.
He jobs part-time to earn extra income for his family.
Anh ấy làm thêm để kiếm thêm thu nhập cho gia đình.
He jobbed the knife into the fruit to check its ripeness.
Anh ta đâm con dao vào trái cây để kiểm tra độ chín.
The chef jobbed the skewer into the meat for grilling.
Đầu bếp đâm que vào thịt để nướng.
She jobbed the needle through the fabric to mend the tear.
Cô ấy đâm cây kim qua vải để vá rách.
She jobbed the paper with a pencil.
Cô ấy đã đâm giấy bằng bút chì.
He jobbed the document to emphasize key points.
Anh ấy đã đâm tài liệu để nhấn mạnh điểm chính.
He decided to job his friend by revealing the secret.
Anh ấy quyết định phản bội bạn bằng cách tiết lộ bí mật.
She felt guilty after jobbing her colleague to the boss.
Cô ấy cảm thấy tội lỗi sau khi phản bội đồng nghiệp của mình với sếp.
John regretted jobbing his team for personal gain.
John hối hận vì phản bội đội của mình vì lợi ích cá nhân.
He decided to job his friend by revealing the secret.
Anh ấy quyết định phản bội bạn bằng cách tiết lộ bí mật.
She was hurt when her colleague jobbed her during the project.
Cô ấy bị tổn thương khi đồng nghiệp phản bội cô ấy trong dự án.
He was accused of jobbing the government contract for personal gain.
Anh ta bị buộc tội lợi dụng hợp đồng chính phủ vì lợi ích cá nhân.
The scandal involved jobbing funds meant for community development.
Vụ bê bối liên quan đến việc lợi dụng các quỹ dành cho phát triển cộng đồng.
She decided to job the charity donations for her own benefit.
Cô ấy quyết định lợi dụng các khoản quyên góp từ thiện cho lợi ích cá nhân.
He was accused of jobbing public funds for personal gain.
Anh ta bị buộc tội lợi dụng quỹ công cho lợi ích cá nhân.
The scandal involved jobbing government contracts for profit.
Vụ bê bối liên quan đến việc lợi dụng hợp đồng chính phủ vì lợi nhuận.
Làm công việc bình thường hoặc không thường xuyên.
Do casual or occasional work.
She jobs as a babysitter on weekends.
Cô ấy làm công việc giữ trẻ vào cuối tuần.
He jobs at a local cafe for extra income.
Anh ấy làm việc tại quán cà phê địa phương để kiếm thêm thu nhập.
They job to save up for a vacation.
Họ làm công việc để tiết kiệm tiền cho kỳ nghỉ.
She jobs to earn extra money for her family.
Cô ấy làm thêm để kiếm thêm tiền cho gia đình.
He jobs as a waiter on weekends at a local cafe.
Anh ấy làm thêm nhân viên phục vụ vào cuối tuần tại một quán cà phê địa phương.
Họ từ
Từ "job" được hiểu là một công việc hoặc nhiệm vụ mà một cá nhân thực hiện để đổi lấy tiền lương hoặc thu nhập. Trong tiếng Anh Anh, "job" có nghĩa tương đương, nhưng có thể sử dụng từ "post" hoặc "position" khi chỉ về một vị trí công việc cụ thể. Cả hai biến thể đều được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh nói và viết, nhưng "job" thường mang tính thông dụng hơn. Tóm lại, "job" thể hiện sự tham gia vào hoạt động lao động hoặc nghề nghiệp, không bị phân biệt rõ ràng giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "job" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gobbe", mang nghĩa là phần hoặc miếng nhỏ. Xuất hiện vào thế kỷ 14, "job" trở thành thuật ngữ chỉ các công việc tạm thời, đặc biệt trong những công việc thủ công hoặc đơn giản. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển hóa từ khái niệm về một phần làm việc cụ thể sang một công việc hay nhiệm vụ được thực hiện, liên kết chặt chẽ với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "job" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về nghề nghiệp, vị trí việc làm và xu hướng thị trường lao động. Trong phần Nói, thí sinh thường mô tả công việc của họ hoặc thảo luận về ước mơ nghề nghiệp. Trong Viết, "job" có thể được sử dụng để lập luận về tầm quan trọng của việc làm trong đời sống xã hội. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông thường, "job" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến công việc và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp