Bản dịch của từ Job trong tiếng Việt

Job

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job(Noun Countable)

dʒɒb
dʒɒb
01

Công việc, nhiệm vụ.

Jobs, tasks.

Ví dụ

Job(Noun)

dʒˈɑb
dʒˈoʊb
01

Một nhiệm vụ hoặc một phần công việc, đặc biệt là một công việc được trả lương.

A task or piece of work, especially one that is paid.

Ví dụ
02

(trong Kinh thánh) một người đàn ông thịnh vượng, người có lòng kiên nhẫn và lòng đạo đức đã bị thử thách bởi những bất hạnh không đáng có, và là người, bất chấp những lời than thở cay đắng, vẫn tin tưởng vào lòng tốt và công lý của Chúa.

(in the Bible) a prosperous man whose patience and piety were tried by undeserved misfortunes, and who, in spite of his bitter lamentations, remained confident in the goodness and justice of God.

Ví dụ
03

Một vị trí làm việc thường xuyên được trả lương.

A paid position of regular employment.

Ví dụ
04

Một hành động thúc đẩy, đẩy hoặc giật mạnh.

An act of prodding, thrusting, or wrenching.

Ví dụ
05

Một vật thuộc loại cụ thể.

A thing of a specified kind.

Ví dụ

Dạng danh từ của Job (Noun)

SingularPlural

Job

Jobs

Job(Verb)

dʒˈɑb
dʒˈoʊb
01

Mua và bán (cổ phiếu) với tư cách là đại lý môi giới, đặc biệt ở quy mô nhỏ.

Buy and sell (stocks) as a broker-dealer, especially on a small scale.

Ví dụ
02

Prod hoặc đâm.

Prod or stab.

Ví dụ
03

Gian lận; phản bội.

Cheat; betray.

Ví dụ
04

Biến một chức vụ công hoặc một vị trí được tín nhiệm thành lợi ích cá nhân.

Turn a public office or a position of trust to private advantage.

Ví dụ
05

Làm công việc bình thường hoặc không thường xuyên.

Do casual or occasional work.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ