Bản dịch của từ Betray trong tiếng Việt
Betray
Verb

Betray(Verb)
bɪtrˈeɪ
ˈbɛˈtreɪ
Ví dụ
Ví dụ
03
Bộc lộ một bí mật hoặc điều gì đó chưa biết với kẻ thù bằng cách tiết lộ thông tin.
To expose a secret or something unknown to an enemy by disclosing information
Ví dụ
