Bản dịch của từ Betray trong tiếng Việt
Betray
Betray (Verb)
Khiến (đất nước, một nhóm hoặc một người) gặp nguy hiểm bằng cách cung cấp thông tin cho kẻ thù một cách xảo trá.
Expose ones country a group or a person to danger by treacherously giving information to an enemy.
She felt guilty for betraying her friend's trust during the IELTS speaking test.
Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì đã phản bội lòng tin của bạn trong bài thi nói IELTS.
He never betrays his principles when writing IELTS essays.
Anh ấy không bao giờ phản bội nguyên tắc của mình khi viết bài luận IELTS.
Did they betray their classmates by sharing IELTS writing answers?
Họ đã phản bội bạn cùng lớp bằng cách chia sẻ câu trả lời viết IELTS chưa?
Vô tình tiết lộ; là bằng chứng của.
Unintentionally reveal be evidence of.
She accidentally betrayed her friend's secret during the conversation.
Cô ấy vô tình phản bội bí mật của bạn trong cuộc trò chuyện.
He never betrays his family's trust in any situation.
Anh ấy không bao giờ phản bội sự tin tưởng của gia đình trong bất kỳ tình huống nào.
Did you unintentionally betray your colleague's confidence during the meeting?
Bạn đã vô tình phản bội sự tin tưởng của đồng nghiệp trong cuộc họp chưa?
Dạng động từ của Betray (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Betray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Betrayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Betrayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Betrays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Betraying |
Họ từ
"Betray" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phản bội hoặc không trung thành với ai đó hoặc một nguyên tắc nào đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "tradere", có nghĩa là "giao nộp". Tuy không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau (tiếng Anh Anh thường phát âm với âm /eɪ/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm /e/ mạnh hơn). Từ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ mối quan hệ cá nhân đến các tình huống chính trị hay xã hội.
Từ "betray" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tradere", có nghĩa là "giao lại" hoặc "nộp". Trong quá trình phát triển, từ này đã chuyển từ nghĩa đơn giản về việc giao phó một cái gì đó sang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự phản bội hoặc không trung thành. Kể từ thế kỷ 13, "betray" được sử dụng để chỉ hành động làm tổn thương lòng tin của người khác, phản ánh sự chuyển biến từ trách nhiệm sang sự phản bội trong các mối quan hệ con người.
Từ "betray" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà từ này thường được sử dụng để miêu tả việc phản bội hoặc vi phạm lòng tin. Trong các ngữ cảnh khác, "betray" thường liên quan đến mối quan hệ cá nhân, chính trị hoặc đạo đức, diễn tả hành động phản bội giữa các cá nhân hoặc nhóm, thường trong tình huống xung đột hoặc mâu thuẫn cảm xúc, giúp thể hiện sự mất mát lòng tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp