Bản dịch của từ Betray trong tiếng Việt

Betray

Verb

Betray (Verb)

bɪtɹˈeɪ
bɪtɹˈeɪ
01

Khiến (đất nước, một nhóm hoặc một người) gặp nguy hiểm bằng cách cung cấp thông tin cho kẻ thù một cách xảo trá.

Expose ones country a group or a person to danger by treacherously giving information to an enemy

Ví dụ

She felt guilty for betraying her friend's trust during the IELTS speaking test.

Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì đã phản bội lòng tin của bạn trong bài thi nói IELTS.

He never betrays his principles when writing IELTS essays.

Anh ấy không bao giờ phản bội nguyên tắc của mình khi viết bài luận IELTS.

Did they betray their classmates by sharing IELTS writing answers?

Họ đã phản bội bạn cùng lớp bằng cách chia sẻ câu trả lời viết IELTS chưa?

02

Vô tình tiết lộ; là bằng chứng của.

Unintentionally reveal be evidence of

Ví dụ

She accidentally betrayed her friend's secret during the conversation.

Cô ấy vô tình phản bội bí mật của bạn trong cuộc trò chuyện.

He never betrays his family's trust in any situation.

Anh ấy không bao giờ phản bội sự tin tưởng của gia đình trong bất kỳ tình huống nào.

Did you unintentionally betray your colleague's confidence during the meeting?

Bạn đã vô tình phản bội sự tin tưởng của đồng nghiệp trong cuộc họp chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Betray

Không có idiom phù hợp