Bản dịch của từ Reveal trong tiếng Việt

Reveal

Noun [U/C] Verb

Reveal (Noun)

ɹivˈil
ɹɪvˈil
01

Bề mặt bên của khe hở trên tường dành cho cửa ra vào hoặc cửa sổ.

Either side surface of an aperture in a wall for a door or window.

Ví dụ

The reveal of the window was painted a bright blue.

Phần hở của cửa sổ được sơn màu xanh sáng.

She peeked through the reveal to see who was knocking.

Cô lén nhìn qua phần hở để xem ai đang gõ cửa.

The curtains covered the reveal of the door.

Tấm màn che phần hở của cánh cửa.

02

(trong phim hoặc chương trình truyền hình) tiết lộ cuối cùng về thông tin mà trước đây các nhân vật hoặc người xem không biết.

(in a film or television programme) a final revelation of information that has previously been kept from the characters or viewers.

Ví dụ

The reveal of the protagonist's true identity shocked the audience.

Việc tiết lộ danh tính thực sự của nhân vật chính đã gây sốc cho khán giả.

The unexpected reveal of the secret plot twist left everyone speechless.

Sự tiết lộ bất ngờ về tình tiết bí mật khiến mọi người không nói nên lời.

The dramatic reveal of the hidden treasure changed the characters' fate.

Sự tiết lộ đầy kịch tính về kho báu ẩn giấu đã thay đổi số phận của các nhân vật.

Reveal (Verb)

ɹivˈil
ɹɪvˈil
01

Làm cho người khác biết (thông tin bí mật hoặc chưa biết trước đây).

Make (previously unknown or secret information) known to others.

Ví dụ

The survey results reveal a growing trend in social media usage.

Kết quả khảo sát cho thấy xu hướng sử dụng mạng xã hội ngày càng tăng.

She decided to reveal her true feelings during the group discussion.

Cô quyết định tiết lộ cảm xúc thực sự của mình trong cuộc thảo luận nhóm.

The documentary will reveal the impact of social media on society.

Bộ phim tài liệu sẽ tiết lộ tác động của mạng xã hội đối với xã hội.

Dạng động từ của Reveal (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reveal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Revealed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Revealed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reveals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Revealing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reveal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It a lot about a person and can change someone's behaviour positively [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] Recent studies have that improving mental health can increase productivity at work and, as a result, improve job chances [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023
[...] Overall, the data a significant increase in milk production for Tanzania and Guatemala during the given period [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] The pie chart that 38% of all immigrants came for work, making it the most prominent factor [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023

Idiom with Reveal

Không có idiom phù hợp