Bản dịch của từ Reveal trong tiếng Việt
Reveal
Reveal (Noun)
The reveal of the window was painted a bright blue.
Phần hở của cửa sổ được sơn màu xanh sáng.
She peeked through the reveal to see who was knocking.
Cô lén nhìn qua phần hở để xem ai đang gõ cửa.
The curtains covered the reveal of the door.
Tấm màn che phần hở của cánh cửa.
(trong phim hoặc chương trình truyền hình) tiết lộ cuối cùng về thông tin mà trước đây các nhân vật hoặc người xem không biết.
(in a film or television programme) a final revelation of information that has previously been kept from the characters or viewers.
The reveal of the protagonist's true identity shocked the audience.
Việc tiết lộ danh tính thực sự của nhân vật chính đã gây sốc cho khán giả.
The unexpected reveal of the secret plot twist left everyone speechless.
Sự tiết lộ bất ngờ về tình tiết bí mật khiến mọi người không nói nên lời.
The dramatic reveal of the hidden treasure changed the characters' fate.
Sự tiết lộ đầy kịch tính về kho báu ẩn giấu đã thay đổi số phận của các nhân vật.
Reveal (Verb)
Làm cho người khác biết (thông tin bí mật hoặc chưa biết trước đây).
Make (previously unknown or secret information) known to others.
The survey results reveal a growing trend in social media usage.
Kết quả khảo sát cho thấy xu hướng sử dụng mạng xã hội ngày càng tăng.
She decided to reveal her true feelings during the group discussion.
Cô quyết định tiết lộ cảm xúc thực sự của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
The documentary will reveal the impact of social media on society.
Bộ phim tài liệu sẽ tiết lộ tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
Dạng động từ của Reveal (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reveal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revealed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revealed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reveals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revealing |
Họ từ
Từ "reveal" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là tiết lộ, phơi bày điều gì đó trước công chúng hoặc làm cho điều chưa biết trở nên rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "reveal" được sử dụng đồng nhất với cùng một cách viết và phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "reveal" có thể được dùng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thông và giải trí.
Từ "reveal" xuất phát từ tiếng Latinh "revelare", với "re-" có nghĩa là "trở lại" và "velare" có nghĩa là "che phủ". Từ gốc này chỉ hoạt động làm lộ ra những điều bị che giấu hoặc ẩn giấu. Lịch sử phát triển của từ cho thấy sự chuyển đổi từ việc tiết lộ thông tin bí mật sang việc phô bày, hay làm sáng tỏ các khía cạnh ẩn giấu của sự vật. Hiện nay, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh rộng rãi như nghệ thuật, văn học và truyền thông.
Từ "reveal" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tiết lộ thông tin hoặc sự thật mới. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu, báo cáo và phần thảo luận, khi cần trình bày kết quả hoặc phát hiện. Ngoài ra, "reveal" cũng phổ biến trong các cuộc phỏng vấn, tranh luận hoặc bình luận xã hội, nhằm nhấn mạnh sự công khai hoặc làm rõ một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp