Bản dịch của từ Reveal trong tiếng Việt

Reveal

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reveal(Verb)

rɪvˈiːl
rɪˈviɫ
01

Tiết lộ hoặc công khai điều gì đó

To disclose or unveil something

Ví dụ
02

Để làm cho một điều gì đó được biết đến hoặc trở nên rõ ràng mà trước đây đã bị che giấu hoặc chưa được biết đến.

To make something known or visible that was previously hidden or unknown

Ví dụ
03

Để làm lộ điều gì đó đã được giấu kín

To show something that was concealed

Ví dụ